越南语 发音 北部方言(河内):[z̻ɜw˧˧] 中部方言(顺化):[jɜw˧˥] 南部方言(西贡):[jɜw˧˧] 喃字 :dâu :dâu 嫂:tẩu, dâu 妯:chục, chúc, trục, dâu, trừu, chưu 桑:dâu, tang :dâu :dâu 橷:dâu 𣘛:dâu 柚:chục, trục, du, dó, dữu, dâu, dửu, dựu, giâu User:Wjcd/paro/dau 释义 汉字:嫂 𣘛 妯 柚 橷 桑 媳妇,新娘 〈植〉 桑 〈短〉草莓 (dâu tây) Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.