越南語 詞源 源自 năm (“年”) + mới (“新”)。 發音 (河內) 國際音標(幫助):[nam˧˧ məːj˧˦] (順化) 國際音標(幫助):[nam˧˧ məːj˨˩˦] (胡志明市) 國際音標(幫助):[nam˧˧ məːj˦˥] 名詞 năm mới (𫷜𬔫) 新年 派生詞彙 chúc mừng năm mới (“恭賀新禧,新年快樂”) năm mới năm me Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.