越南語 發音 北部方言(河內):[ṯɕɜm˨˩] invalid IPA characters (ṯ) 中部方言(順化):[ṯɕɜm˧˧] invalid IPA characters (ṯ) 南部方言(西貢):[c̻ɜm˨˩] 相似國語字 cham chám chằm châm chấm chãm chăm chặm chẫm chảm Chàm chắm chẩm chàm chạm chẳm chầm chậm 釋義 汉字:尋 斟 占 组词 chầm bập 殷勤 热情 chầm chậm 慢慢地 chầm chập 一味袒护 chầm vập 殷勤 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.