越南語 發音 北部方言(河內):[ṯɕɜm˧ˀ˦] invalid IPA characters (ṯ) 中部方言(順化):[ṯɕɜm˦˥] invalid IPA characters (ṯ) 南部方言(西貢):[c̻ɜm˦ˀ˥] 漢越音 枕:trẩm, chẩm, chấm, hà 揕:chấm, trấm (常用字) 揕:chấm 枕:chẩm, chấm 喃字 点:chấm, điểm 㴨:chấm 點:đém, chấm, đúm, chúm, chuốm, đêm, đóm, điểm, đếm 枕:chấm, chắm, chẳm, chỏm, chẩm, chũm 蘸:trám, chấm, chám 相似國語字 cham chám chằm châm chấm chãm chăm chặm chẫm chảm Chàm chắm chẩm chàm chạm chẳm chầm chậm 釋義 蘸 圆点,句号 评改 画 挑选,看中 点着,触着 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.