越南語 發音 北部方言(河內):[ˀɓɐn˨˩] 中部方言(順化):[ˀɓɐŋ˧˧] 南部方言(西貢):[ˀɓɐŋ˨˩] 相似國語字 bẩn bán bận bẳn ban bạn bấn bặn bắn bàn băn bân bần bản bằn bẫn 釋義 汉字:弼 貧 怦 组词 bằn bặt 寂然 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.