越南語 發音 北部方言(河內):[ˀɓɜn˧ˀ˨ʔ] 中部方言(順化):[ˀɓɜŋ˨ˀ˨ʔ] 南部方言(西貢):[ˀɓɜŋ˨ˀ˧ʔ] 漢越音 膑:bận, tẫn 趡:thủy, bận 髕:bận, tẫn 髌:bận, tẫn 臏:tần, bận, tẫn (常用字) 髕:bận, tẫn 臏:bận, tẫn 喃字 𦁂:bận, bộn 絆:bán, bện, bấn, bạn, bận, bặn 半:bướng, ban, bán, búng, bận, bớn 遍:biến, bận 彬:băn, bân, bận 泮:bạn, bận, bợn, bẩn, phán 𢏑:bắn, bận 𢭬:gạn, bận 𥾽:bện, bền, bịn, bận, bợn 相似國語字 bẩn bán bận bẳn ban bạn bấn bặn bắn bàn băn bân bần bản bằn bẫn 釋義 穿着 忙碌 羁绊,牵挂 次,趟 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.