道
From Wiktionary, the free dictionary
Tra từ bắt đầu bởi | |||
道 |
Tra cứu
Cách phát âm
- Bính âm: dào (dao4), dǎo (dao3)
- Wade–Giles: tao3, tao4
Danh từ
道
- On'yomi
- đường, phố
- (Triết học) Đường lối, nguyên tắc thực hiện một việc gì đó.
- Kun'yomi
Từ dẫn xuất
- 武士道 (Võ sĩ đạo)
- 神道 (Thần đạo)
- 柔道 (Nhu đạo)
Dịch
- đường
- Tiếng Tây Ban Nha: camino gđ
- Tiếng Hindi: marga
Danh từ
道 đạo
- Đường lối, nguyên tắc phải noi theo.
- đạo vợ chồng
- đạo vua tôi
- (triết học) Chân lý, giáo nghĩa.
- truyền đạo
- tìm thầy học đạo
- (tôn giáo) Tổ chức tôn giáo, tín ngưỡng.
- đạo Phật
- đạo Thiên Chúa
- đạo Ông Bà
- đạo Mẫu
- (tôn giáo) đạo Thiên Chúa (nói tắt)
- nhà thờ đạo
- cha đạo
Dịch
- đường lối, nguyên tắc
- Tiếng Anh: the Way
- Tiếng Hindi: marga, magga
- Tiếng Trung Quốc: 道
- chân lý, giáo nghĩa.
- Tiếng Anh: truth; teachings, doctrine
- Tiếng Pháp: vérité, doctrine
- Tiếng Trung Quốc: 道, 眞理, 教義
- tổ chức tôn giáo, tín ngưỡng.
- Tiếng Anh: region, -ism, -ist
- Tiếng Trung Quốc: 教, 宗教
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.