木
From Wiktionary, the free dictionary
Remove ads
From Wiktionary, the free dictionary
Tra từ bắt đầu bởi | |||
木 |
Sự tiến hóa của chữ 木 | ||||
---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Hán thượng cổ | |
---|---|
木 | |
沐 | |
朷 | |
蚞 | |
霂 |
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
木 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.