木
From Wiktionary, the free dictionary
Tra từ bắt đầu bởi | |||
木 |
Từ nguyên
Sự tiến hóa của chữ 木 | ||||
---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Tiếng Hán thượng cổ | |
---|---|
木 | |
沐 | |
朷 | |
蚞 | |
霂 |
Cách phát âm
- Bính âm: mù (mu4), shù (shu4)
- Wade–Giles: mu4, shu4
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
木 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.