子
From Wiktionary, the free dictionary
From Wiktionary, the free dictionary
Tra từ bắt đầu bởi | |||
子 |
Sự tiến hóa của chữ 子 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |
Giáp cốt văn | Kim văn | Oracle bone script | Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
子 (こ)
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.