From Wiktionary, the free dictionary

Tra từ bắt đầu bởi

Từ nguyên

Thêm thông tin Sự tiến hóa của chữ 子, Thương ...
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Oracle bone script Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
Đóng
Thêm thông tin Tiếng Hán thượng cổ ...
Tiếng Hán thượng cổ
Đóng

Cách phát âm

Cách phát âm

Thêm thông tin Hà Nội, Huế ...
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tə̰ː˧˩˧ tɨ̰˧˩˧ ti˧˥ ɣaʔa˧˥ ti˧˥təː˧˩˨˧˩˨ tḭ˩˧ ɣaː˧˩˨ tḭ˩˧təː˨˩˦˨˩˦ ti˧˥ ɣaː˨˩˦ ti˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
təː˧˩˧˩ ti˩˩ ɣa̰ː˩˧ ti˩˩təː˧˩˧˩ ti˩˩ ɣaː˧˩ ti˩˩tə̰ːʔ˧˩ tɨ̰ʔ˧˩ tḭ˩˧ ɣa̰ː˨˨ tḭ˩˧
Đóng

Danh từ

()

  1. Con trai và con gái.
  2. Người con.

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.