子
From Wiktionary, the free dictionary
Tra từ bắt đầu bởi | |||
子 |
Từ nguyên
Sự tiến hóa của chữ 子 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |
Giáp cốt văn | Kim văn | Oracle bone script | Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Cách phát âm
- Bính âm: zǐ (zi3)
- Wade–Giles: tzu3
Cách phát âm
Danh từ
子 (こ)
- Con trai và con gái.
- Người con.
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.