From Wikipedia, the free encyclopedia
The Rising Tied là album đầu tay của nhóm nhạc hip-hop Fort Minor. Đây là dự án phụ của rapper Mike Shinoda của nhóm nhạc rock nổi tiếng Linkin Park. Album được phát hành vào ngày 22 tháng 11 năm 2005 bởi Machine Shop Recordings của Warner Bros. Records. Album có sự góp mặt của Styles of Beyond, Lupe Fiasco, Common, Black Thought của The Roots, John Legend, Holly Brook, Jonah Matranga và đặc biệt là Jay-Z với vai trò thực hiện sản xuất.
The Rising Tied | |
---|---|
Album phòng thu của Fort Minor | |
Phát hành | 22 tháng 11 năm 2005 |
Thu âm | The Stockroom NRG Studios |
Thể loại | Alternative hip hop |
Hãng đĩa | Machine Shop Recordings Warner Bros. Records |
Sản xuất | Mike Shinoda, Shawn Carter |
Đánh giá chuyên môn | |
Bìa của Limited Edition | |
Limited Edition có chứa Bonus DVD | |
Đĩa đơn từ The Rising Tied | |
|
The Rising Tied được sản xuất bởi Mike Shinoda và Jay-Z. Lý do Mike thành lập nên dự án này là bởi vì anh không thể thể hiện hết được bản chất hip-hop của mình trong Linkin Park. Mike đã giải thích cái tên của dự án trong một cuộc phỏng vấn:[1]
“ | 'Fort' tượng trưng cho mặt dữ dội hơn của âm nhạc. 'Minor' có thể hiểu là: nếu bạn đang nói về lý thuyết âm nhạc thì điệu thứ (minor key) sẽ càng mơ hồ hơn. Tôi muốn có tên album hơn là có tên tôi trên bìa đĩa, vì tôi muốn mọi người chú ý vào âm nhạc, chứ không phải vào tôi.[1] | ” |
The Rising Tied đã đứng vị trí 51 trên bảng xếp hạng Billboard 200. Các bài hát "Remember the Name", "Petrified", "Believe Me", và "Where'd You Go" đã được phát hành video ca nhạc. Cho đến năm 2008, bài hát duy nhất thu được thành công đáng kể và lên sóng nhiều nhất là "Where'd You Go". Single thứ 2 "Remember The Name" đã được Turner Network Television sử dụng làm bài hát chủ để cho loạt trận playoffs của giải NBA và nhận được sự ủng hộ nhiệt tình của các fan alternative hip-hop và các vận động viên. Cho dù chỉ đạt được thứ hạng thấp, nhưng album đã bán được hơn 300.000 bản tại Mỹ và hơn 400.000 bản trên toàn thế giới.
STT | Nhan đề | Sáng tác | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "Introduction" | Mike Shinoda | 0:43 |
2. | "Remember the Name" (hợp tác với Styles of Beyond) | Mike Shinoda/R. Maginn/T. Bashir | 3:50 |
3. | "Right Now" (hợp tác với Black Thought of the Roots và Styles of Beyond) | Mike Shinoda/R. Maginn/T. Bashir/T. Trotter | 4:14 |
4. | "Petrified" | Mike Shinoda | 3:40 |
5. | "Feel Like Home" (hợp tác với Styles of Beyond) | Mike Shinoda/R. Maginn/T. Bashir | 3:53 |
6. | "Where'd You Go" (hợp tác với Holly Brook và Jonah Matranga) | Mike Shinoda | 3:51 |
7. | "In Stereo" | Mike Shinoda | 3:29 |
8. | "Back Home" (hợp tác với rapper Common và Styles of Beyond) | Mike Shinoda/R. Maginn/T. Bashir/Lonnie Rashid Lynn | 3:44 |
9. | "Cigarettes" | Mike Shinoda | 3:40 |
10. | "Believe Me" (hợp tác với Bobo và Styles of Beyond) | Mike Shinoda/R. Maginn/T. Bashir | 3:42 |
11. | "Get Me Gone" | Mike Shinoda | 1:56 |
12. | "High Road" (hợp tác với John Legend) | Mike Shinoda | 3:16 |
13. | "Kenji" | Mike Shinoda | 3:51 |
14. | "Red to Black" (hợp tác với Kenna, Jonah Matranga và Styles of Beyond) | Mike Shinoda/R. Maginn/T. Bashir | 3:11 |
15. | "The Battle" (hợp tác với Celph Titled) | Mike Shinoda | 0:32 |
16. | "Slip Out the Back" (hợp tác với Mr. Hahn) | Mike Shinoda/Joseph Hahn | 3:56 |
STT | Nhan đề | Sáng tác | Thời lượng |
---|---|---|---|
17. | "Be Somebody" (hợp tác với Lupe Fiasco, Tak và Holly Brook) | Mike Shinoda/Wassulu Muhammad Jaco | 3:15 |
18. | "There They Go" | Mike Shinoda | 3:17 |
19. | "The Hard Way" | Mike Shinoda | 3:54 |
STT | Nhan đề | Sáng tác | Thời lượng |
---|---|---|---|
20. | "Petrified (Los Angeles Remix)" | Mike Shinoda | 3:32 |
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.