From Wikipedia, the free encyclopedia
The Heist là album thứ hai của rapper người Mỹ Macklemore và nhà sản xuất Ryan Lewis. Sản xuất độc lập, ghi âm và phát hành bởi bộ đôi, album đạt số 1 trên iTunes trong vòng vài giờ được phát hành vào ngày 09 tháng 10 năm 2012 mà không có quảng cáo chính thức hoặc hỗ trợ.[1]
The Heist | ||||
---|---|---|---|---|
Album phòng thu của Macklemore & Ryan Lewis | ||||
Phát hành | 9 tháng 10 năm 2012 | |||
Thu âm | 2009–12; Seattle, Washington | |||
Thể loại | Hip hop | |||
Thời lượng | 64:09 | |||
Hãng đĩa | Macklemore LLC | |||
Sản xuất | Ryan Lewis | |||
Thứ tự Macklemore | ||||
| ||||
Đĩa đơn từ The Heist | ||||
|
Album được thu âm tại Seattle từ năm 2009 đến năm 2012 và được phát hành vào Macklemore LLC. Một loạt các đĩa đơn được phát hành trước khi phát hành album từ cuối năm 2010 trở đi, với đĩa đơn thứ năm "Thrift Shop" là thương mại thành công nhất - đạt đỉnh trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 ở vị trí thứ 1 và đứng trong top 40 ở nhiều nước ngoài, đạt đỉnh vị trí số một trong New Zealand và Úc. Đĩa đơn thứ ba của album "Can't Hold Us" cũng đạt được thành công thương mại lớn - đạt số 1 tại Hoa Kỳ, Australia, và Thụy Điển.
Album đã bán được 78.000 bản trong tuần đầu tiên, và đứng vị trí số 2 trên bảng xếp hạng US Billboard, nhưng đứng vị trí số 1 trên bảng xếp hạng R&B/Hip-Hop Albums and Top Rap Albums, trong Album Canada Chart tại số 4.[2] Tính đến tháng 11 năm 2013, album đã bán được hơn 1.132.000 bản tại Mỹ và đã nhận được đánh giá tích cực từ các nhà phê bình.
STT | Nhan đề | Sáng tác | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "Ten Thousand Hours" |
| 4:09 |
2. | "Can't Hold Us" (hát cùng Ray Dalton) |
| 4:18 |
3. | "Thrift Shop" (hát cùng Wanz) |
| 3:57 |
4. | "Thin Line" (hát cùng Buffalo Madonna) |
| 4:16 |
5. | "Same Love" (hát cùng Mary Lambert) |
| 5:20 |
6. | "Make the Money" |
| 3:44 |
7. | "Neon Cathedral" (hát cùng Allen Stone) |
| 4:34 |
8. | "BomBom" (hát cùng The Teaching) | Lewis | 4:55 |
9. | "White Walls" (hát cùng Schoolboy Q và Hollis) |
| 3:40 |
10. | "Jimmy Iovine" (hát cùng Ab-Soul) |
| 3:53 |
11. | "Wings" |
| 4:59 |
12. | "A Wake" (hát cùng Evan Roman) |
| 3:46 |
13. | "Gold" (hát cùng Eighty4 Fly) |
| 4:11 |
14. | "Starting Over" (hát cùng Ben Bridwell từ Band of Horses) |
| 4:11 |
15. | "Cowboy Boots" |
| 4:16 |
Tổng thời lượng: | 64:09 |
Deluxe edition bonus tracks | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Thời lượng |
16. | "Castle" |
| 4:18 |
17. | "My Oh My" |
| 4:17 |
18. | "Victory Lap" |
| 3:34 |
BXH (2012–13) | Vị trí cao nhất |
---|---|
Album Úc (ARIA)[3] | 2 |
Album Áo (Ö3 Austria)[4] | 14 |
Album Bỉ (Ultratop Vlaanderen)[5] | 11 |
Album Bỉ (Ultratop Wallonie)[6] | 17 |
Album Canada (Billboard)[7] | 4 |
Album Đan Mạch (Hitlisten)[8] | 25 |
Album Hà Lan (Album Top 100)[9] | 18 |
Album Pháp (SNEP)[10] | 19 |
Album Đức (Offizielle Top 100)[11] | 6 |
Album Ireland (IRMA)[12] | 6 |
Album Ý (FIMI)[13] | 16 |
Album New Zealand (RMNZ)[14] | 1 |
Album Na Uy (VG-lista)[15] | 35 |
Album Tây Ban Nha (PROMUSICAE)[16] | 46 |
Album Thụy Điển (Sverigetopplistan)[17] | 7 |
Album Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade)[18] | 10 |
Album Anh Quốc (OCC)[19] | 20 |
UK R&B Albums (OCC)[20] | 1 |
Hoa Kỳ Billboard 200[21] | 2 |
Hoa Kỳ Digital Albums (Billboard)[22] | 1 |
Hoa Kỳ Top R&B/Hip-Hop Albums (Billboard)[23] | 1 |
Hoa Kỳ Top Rap Albums (Billboard)[24] | 1 |
Hoa Kỳ Independent Albums (Billboard)[25] | 1 |
Hoa Kỳ Top Tastemaker Albums (Billboard)[26] | 7 |
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.