TSV Hartberg
From Wikipedia, the free encyclopedia
From Wikipedia, the free encyclopedia
TSV Hartberg là một câu lạc bộ bóng đá Áo có trụ sở ở Hartberg, thành lập năm 1946, hiện tại đang thi đấu ở Giải vô địch quốc gia Áo.
Tên đầy đủ | Turn- und Sportverein Hartberg | ||
---|---|---|---|
Thành lập | 29 tháng 4 năm 1946 | ||
Sân | Profertil Arena Hartberg | ||
Sức chứa | 4.635 | ||
Chủ tịch điều hành | Brigitte Annerl | ||
Người quản lý | Kurt Russ | ||
Giải đấu | Giải vô địch quốc gia Áo | ||
2022–23 | Giải vô địch quốc gia Áo, thứ 10 | ||
Trang web | Trang web của câu lạc bộ | ||
|
Câu lạc bộ được thành lập vào ngày 29 tháng 4 năm 1946. Đội xếp thứ 7 trong mùa giải 2007–2008 khi chơi ở giải hạng Ba Regionalliga. Vào ngày cuối cùng của mùa giải 2008–09, TSV Hartberg đã cán đích ở vị trí đầu tiên của Regionalliga East (giải hạng ba). Đội đã giành chức vô địch miền đông và thăng hạng Nhì 2009–10. Trong mùa giải 2010–11, đội kết thúc ở vị trí thứ 10 và cuối bảng nhưng không bị xuống hạng khi giành quyền tham dự trận play-off trụ hạng, và trong mùa giải 2014–15, đội phải xuống hạng ba vì kết thúc ở cùng vị trí cuối bảng.
TSV Hartberg được thăng hạng Nhì sau khi vô địch Regionalliga Mitte 2016–17 mà không phải thi đấu trận play-off thăng hạng vì không có đội nào từ Regionalliga West hoặc Ost xin thăng hạng.[1] Trong mùa giải Hạng hai 2017–18, TSV Hartberg về thứ hai để được thăng hạng lên Bundesliga lần đầu tiên trong lịch sử, sau lời kêu gọi được cấp "giấy phép thi đấu" ở Giải hạng Nhất.[2] Trong mùa giải 2019–20, TSV Hartberg đứng thứ 5 và giành quyền vào Vòng loại UEFA Europa League 2020–21. Ở vòng loại thứ hai của giải đấu, đội đã thua Piast Gliwice của Ba Lan và bị loại.[3]
Mùa giải | Giải đấu | Vòng | Câu lạc bộ | Sân nhà | Sân khách | Tổng tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
2020–21 | UEFA Europa League | 2QR | Piast Gliwice | — | 2–3 | — |
Stadion Hartberg có trụ sở tại quận Styria Hartberg. Đây là một công trình thể thao đa năng, vừa phục vụ các trận đấu bóng đá, vừa phù hợp cho các sự kiện điền kinh. Ngoài ra, sân vận động dành cho các sự kiện khác như hòa nhạc. Năm 2006, sân vận động TSV Hartberg được mở rộng để có thể phục vụ cả khách sân nhà và sân khách với sức chứa từ 4.500 tăng lên 6.000 người.[4][5]
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.