Schilbe mystus là một loài cá thuộc họ Schilbeidae. Nó là loài bản địa của các hệ thống sông lớn ở châu Phi. Môi trường sống tự nhiên của chúng là hồ nước ngọt và các sông
Nó có thân dài tới 40 cm. Là một loài săn mồi, nó ăn các loài động vật không xương sống và cá cũng như algae.[1] Nó ăn cả loài cá Hyperopsusus bebe và Rô phi sông Nin (Oreochromis niloticus).[1]
Nó là một loài thủy sản quan trọng về thương mại của nhiều nơi ở châu Phi.[1]
Thông tin Nhanh Tình trạng bảo tồn, Phân loại khoa học ...
Schilbe mystus |
---|
|
Tình trạng bảo tồn |
---|
|
Phân loại khoa học |
---|
Giới (regnum) | Animalia |
---|
Ngành (phylum) | Chordata |
---|
Lớp (class) | Actinopterygii |
---|
Bộ (ordo) | Siluriformes |
---|
Họ (familia) | Schilbeidae |
---|
Chi (genus) | Schilbe |
---|
Loài (species) | S. mystus |
---|
Danh pháp hai phần |
---|
Schilbe mystus (Linnaeus, 1758) |
Danh pháp đồng nghĩa |
---|
- Schilbe mystus (Linnaeus, 1758) Preferred
- Bagrus adansonii Valenciennes, 1840 Synonym
- Bagrus depressirostris Peters, 1852
- Bagrus schilbeides Valenciennes, 1840
- Bagrus schilbeoides Valenciennes, 1840
- Bagrus schilboides Valenciennes, 1840
- Eutropius adansonii Valenciennes, 1840
- Eutropius altipinnis Steindachner, 1894
- Eutropius congensis (non Leach, 1818) Misapplied name
- Eutropius depressirostris (Peters, 1852)
- Eutropius grenfelli (non Boulenger, 1900)
- Eutropius liberiensis (non Hubrecht, 1881)
- Eutropius mentalis (non Boulenger, 1901)
- Eutropius nilotica (Rüppell, 1829)
- Eutropius niloticus (Rüppell, 1829)
- Eutropius niloticus niloticus (Rüppell, 1829)
- Eutropius obtusirostris Günther, 1864
- Eutropius sp. Not applicable Ambiguous synonym
- Hypophthalmus niloticus Rüppell, 1829
- Scheilbe mystus (Linnaeus, 1758)
- Schilbe auratus Joannis, 1835
- Schilbe bipinnatus Ehrenberg, 1840
- Schilbe bouvieri Rochebrune, 1885
- Schilbe dispela (non Günther, 1864)
- Schilbe dispila (non Günther, 1864)
- Schilbe emini Pfeffer, 1896
- Schilbe hasselquistii Valenciennes, 1840
- Schilbe mystus fasciata Steindachner, 1870
- Schilbe mystus fasciatus Steindachner, 1870
- Schilbe mystus mystus (Linnaeus, 1758)
- Schilbe niloticus (Rüppell, 1829)
- Schilbe palmeri (non Svensson, 1933)
- Schilbe senegalensis (non Günther, 1864)
- Schilbe senegallus (non Valenciennes, 1840)
- Schilbe steindachneri Guimaraes, 1884
- Schilbe uranoscopus (non Rüppell, 1932)
- Scilbe mystus (Linnaeus, 1758)
- Silurus mystus Linnaeus, 1758
|
Đóng