From Wikipedia, the free encyclopedia
Rùa khổng lồ Aldabra (danh pháp hai phần: Aldabrachelys gigantea) là một trong những loài rùa cạn lớn nhất trên thế giới.[6] Cái mai màu nâu có dáng cao, hình mái vòm. Chúng có chân phủ vảy chắc nịch, nặng nề để nâng đỡ cơ thể. Cổ rùa khổng lồ Aldabra rất dài, để giúp con vật vươn tới các nhánh cây cách mặt đất tới một mét làm thức ăn. Có kích thước tương tự như loài rùa Galápagos nổi tiếng, mai rùa khổng lồ Aldabra có thể đạt chiều dài 120 cm (47 in) với khối lượng 250 kg (550 lb).[7] Con cái thường nhỏ hơn con đực, một mẫu vật trung bình dài 90 cm (35 in) và nặng 150 kg (330 lb).
Rùa khổng lồ Aldabra | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Testudines |
Phân bộ (subordo) | Cryptodira |
Liên họ (superfamilia) | Testudinoidea |
Họ (familia) | Testudinidae |
Chi (genus) | Aldabrachelys |
Loài (species) | A. gigantea |
Danh pháp hai phần | |
Aldabrachelys gigantea (Schweigger, 1812) | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
|
Bốn phân loài hiện đang được công nhận:[2]
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.