From Wikipedia, the free encyclopedia
Rainbow là album phòng thu thứ bảy của nghệ sĩ thu âm người Mỹ Mariah Carey, phát hành ngày 2 tháng 11 năm 1999 bởi Columbia Records. Với khuôn mẫu trong việc chuyển hướng sang thị trường âm nhạc thành thị như album phòng thu trước của Carey, Butterfly (1997), album là tập hợp những bản thu âm R&B mang âm hưởng từ hip hop, bên cạnh một loạt những bản ballad chậm. Trong Rainbow, Carey đã cộng tác với David Foster, Diane Warren cũng như bộ đôi nhà sản xuất Jimmy Jam & Terry Lewis, những người đã thay thế Walter Afanasieff, nhà sản xuất đã tham gia viết lời cho những bản ballad của Carey trong suốt thập niên 90. Sau khi kết thúc cuộc hôn nhân với Tommy Mottola, Carey đã kiểm soát nhiều hơn trong phong cách âm nhạc của mình với album này, thể hiện qua việc hợp tác với một loạt những nghệ sĩ thuộc nhiều thể loại khác nhau như Jay-Z, Usher, và Snoop Dogg, cũng như Missy Elliott, Joe, Da Brat, Master P, Eve, Lil' Kim, 98°, Phil Collins và Mystikal.
Rainbow | ||||
---|---|---|---|---|
Album phòng thu của Mariah Carey | ||||
Phát hành | 2 tháng 11 năm 1999 | |||
Thu âm | 29 tháng 5 năm 1999 | – 21 tháng 10 năm 1999|||
Thể loại | ||||
Thời lượng | 55:49 | |||
Hãng đĩa | Columbia | |||
Sản xuất |
| |||
Thứ tự album của Mariah Carey | ||||
| ||||
Đĩa đơn từ Rainbow | ||||
|
Trong album phòng thu trước của Carey, Butterfly, nữ ca sĩ đã bắt đầu kết hợp nhiều thể loại khác nhau, bao gồm cả R&B và hip hop, vào âm nhạc của cô. Để tiếp tục thúc đẩy những giới hạn trong sự nghiệp âm nhạc của mình, Carey đã hợp tác với Jay-Z trong đĩa đơn đầu tiên của Rainbow, đánh dấu lần đầu tiên một nghệ sĩ khác tham gia vào một trong những đĩa đơn chủ đạo của cô. Carey đã tham gia viết lời cho những bản ballad mang hơi hướng R&B nhiều hơn pop cho nó, và đã làm việc với Snoop Dogg và Usher trong những bài hát như "Crybaby" và "How Much", trong đó cả hai đều mang giai điệu và cấu trúc mạnh mẽ của R&B. Một số bản ballad mà Carey đã viết trong giai đoạn này, bao gồm "Thank God I Found You" (viết lời với Terry Lewis) và "After Tonight" (viết lời với Diane Warren), phản ảnh những cảm xúc mà cô đã trải qua trong đời sống cá nhân của mình.
Rainbow nhận được những phản ứng tích cực từ các nhà phê bình âm nhạc, trong đó họ đánh giá cao phong cách âm nhạc R&B và hip hop của Carey trong album. Về mặt thương mại, nó ra mắt và đạt vị trí thứ hai trên bảng xếp hạng Billboard 200 với 323.000 bản, trở thành album đầu tiên của cô trong nhiều năm để không đạt vị trí quán quân, nhưng là album có doanh số tuần đầu cao nhất trong sự nghiệp của nữ ca sĩ lúc bấy giờ. Rainbow đã được chứng nhận ba đĩa Bạch kim từ Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Mỹ (RIAA), công nhận ba triệu bản đã được tiêu thụ tại đây. Bên ngoài Hoa Kỳ, album đứng đầu bảng xếp hạng ở Pháp và lọt vào top 5 ở Úc, Áo, Bỉ, Hà Lan, Đức, Nhật Bản và Thụy Sĩ. Ở Châu Âu, Rainbow đã được Liên đoàn Công nghiệp ghi âm quốc tế (IFPI) chứng nhận là đĩa Bạch kim, công nhận một triệu bản album đã được tiêu thụ trên toàn lục địa.
Năm đĩa đơn được phát hành từ album. Đĩa đơn chủ đạo từ Rainbow, "Heartbreaker" hợp tác với Jay-Z, đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100, và đứng đầu các bảng xếp hạng ở Canada, New Zealand, Pháp và Tây Ban Nha. "Thank God I Found You", với sự tham gia góp giọng của Joe và 98 Degrees, cũng đứng đầu Hot 100, nhưng chỉ gặt hái những thành công vừa phải trên thị trường quốc tế. Hai đĩa đơn tiếp theo, "Can't Take That Away (Mariah's Theme) và "Crybaby" hợp tác với Snoop Dogg, được phát hành như là một đĩa đơn mặt A đôi. Tuy nhiên, nó đã trở thành trung tâm giữa một cuộc mâu thuẫn nội bộ của Carey và Sony bởi quá trình quảng bá đĩa đơn mang tính hời hợt từ hãng đĩa. Đĩa đơn cuối cùng, bản hát lại của Carey "Against All Odds (Take a Look at Me Now)" từ Phil Collins với Westlife, đạt vị trí quán quân ở Ireland và Vương quốc Anh.
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1. | "Heartbreaker" (hợp tác với Jay-Z) | Mariah Carey, Shawn Carter, Narada Michael Walden, Shirley Ellison, Lincoln Chase, Jeffrey Cohen | Carey, DJ Clue | 4:46 |
2. | "Can't Take That Away (Mariah's Theme)" | Carey, Diane Warren | Carey, Jimmy Jam and Terry Lewis | 4:33 |
3. | "Bliss" | Carey, James Harris III, Terry Lewis, James "Big Jim" Wright | Carey, Jimmy Jam and Terry Lewis | 5:44 |
4. | "How Much" (hợp tác với Usher) | Carey, Bryan-Michael Cox, Jermaine Dupri, Daryl Harper | Carey, Cox Dupri | 3:31 |
5. | "After Tonight" | Carey, Warren, David Foster | Carey, Foster | 4:16 |
6. | "X-Girlfriend" | Carey, Kandi Burruss, Kevin Briggs | Carey, Burruss | 3:58 |
7. | "Heartbreaker" (Remix, hợp tác với Da Brat và Missy Elliott) | Carey, Walden, Shawntae Harris, Melissa Elliott, Calvin Broadus, Andre Young, Warren Griffin III | Carey, Snoop Dogg, Missy Elliott | 4:32 |
8. | "Vulnerability (xen kẽ)" | Carey | Carey | 1:12 |
9. | "Against All Odds (Take a Look at Me Now)" | Phil Collins | Carey, Jimmy Jam & Terry Lewis | 3:25 |
10. | "Crybaby" (hợp tác với Snoop Dogg) | Carey, Broadus, Trey Lorenz, Teddy Riley, Gene Griffin | Carey, Scram Jones | 5:20 |
11. | "Did I Do That?" (hợp tác với Mystikal và Master P) | Carey, Craig Bazile, Joseph Johnson, Tracey Waples | Carey, Waples | 4:16 |
12. | "Petals" | Carey, Harris, Lewis, Wright | Carey, Lewis, Big Jim | 4:23 |
13. | "Rainbow (xen kẽ)" | Carey, Harris, Lewis | Carey, Lewis | 1:32 |
14. | "Thank God I Found You" (hợp tác với Joe và 98 Degrees) | Carey, Harris, Lewis | Carey, Lewis | 4:17 |
Bonus track ẩn | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
15. | "Theme from Mahogany (Do You Know Where You're Going To)" | Michael Masser, Gerald Goffin | Carey, Stevie J., Mike Mason | 3:47 |
Bonus track phiên bản tái phát hành năm 2000[2] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
15. | "Against All Odds (Take a Look at Me Now)" (song ca với Westlife) | Phil Collins | Carey, Steve Mac | 3:25 |
Xếp hạng tuần
|
Xếp hạng cuối năm
|
Quốc gia | Chứng nhận | Số đơn vị/doanh số chứng nhận |
---|---|---|
Argentina (CAPIF)[42] | Vàng | 30.000^ |
Úc (ARIA)[43] | Vàng | 35.000^ |
Bỉ (BEA)[44] | Vàng | 25.000* |
Brasil (Pro-Música Brasil)[45] | Bạch kim | 250.000* |
Canada (Music Canada)[46] | 2× Bạch kim | 300,000^ |
Pháp (SNEP)[47] | Bạch kim | 413,300[48]* |
Đức (BVMI)[49] | Bạch kim | 300,000^ |
Nhật Bản (RIAJ)[50] | 4× Bạch kim | 800.000^ |
Hà Lan (NVPI)[51] | Vàng | 50.000^ |
Na Uy (IFPI)[52] | Vàng | 25.000* |
New Zealand (RMNZ)[53] | Bạch kim | 15.000^ |
Tây Ban Nha (PROMUSICAE)[54] | Bạch kim | 100.000^ |
Thụy Điển (GLF)[55] | Vàng | 40.000^ |
Thụy Sĩ (IFPI)[56] | Vàng | 25.000^ |
Anh Quốc (BPI)[57] | Vàng | 100.000^ |
Hoa Kỳ (RIAA)[58] | 3× Bạch kim | 3.000.000^ |
Tổng hợp | ||
Châu Âu (IFPI)[59] | Bạch kim | 1.000.000* |
* Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ. |
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.