Ngoại hối (tiếng Anh: Foreign exchange) là một thuật ngữ dùng để chỉ các phương tiện sử dụng trong giao dịch quốc tế (International transaction) bao gồm:

  • Ngoại tệ (Foreign Currency): Ngoại tệ là đồng tiền nước ngoài hoặc đồng tiền chung của một nhóm nước.
  • Công cụ thanh toán bằng ngoại tệ, đây là công cụ thanh toán được ghi bằng tiền nước ngoài như: séc (cheque), hối phiếu (Bill of Exchange), lệnh phiếu (promissory Note), thẻ ngân hàng (Card Bank), giấy chuyển ngân (Transfer)
  • Các loại chứng từ có giá bằng ngoại tệ như: trái phiếu chính phủ (Government Bonds), trái phiếu công ty (Corporate Bonds), cổ phiếu (Stock)
  • Vàng (Gold): bao gồm vàng thuộc dự trữ của nhà nước, vàng trên tài khoản nước ngoài của người cư trú, vàng khối, vàng thỏi, vàng miếng.
  • Đồng tiền quốc gia-bản tệ (Local Currency), đồng tiền quốc gia được xem là ngoại hối nếu đồng tiền đó được sử dụng trong thanh toán quốc tế, hoặc được chuyển vào chuyển ra (xuất nhập khẩu) khỏi quốc gia.
  • Tiền mã hóa: Là các loại tiền tệ được đảm bảo nhờ sức mạnh xử lý của mạng lưới máy tính toàn cầu thay vì các chính phủ.
  • Ví dụ:

Wikiwand in your browser!

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.

Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.