thủy phi cơ tuần tra trinh sát From Wikipedia, the free encyclopedia
Chiếc Mitsubishi F1M là một kiểu thủy phi cơ tuần tra trinh sát của Hải quân Đế quốc Nhật Bản trong Thế Chiến II. Giữa những năm 1936 và 1944, đã có 1.118 chiếc được chế tạo. Hải quân Nhật đặt tên chính thức cho kiểu máy bay này là "Thủy phi cơ Quan sát Loại Zero" (零式水上観測機), trong khi phe Đồng Minh đặt cho nó tên mã là "Pete".
F1M | |
---|---|
Máy bay Mitsubishi F1M2 đang tuần tra, năm 1943. | |
Kiểu | Thủy phi cơ trinh sát |
Hãng sản xuất | Mitsubishi |
Chuyến bay đầu tiên | tháng 6 năm 1936 |
Được giới thiệu | 1941 |
Khách hàng chính | Hải quân Đế quốc Nhật Bản |
Được chế tạo | 1936 - 1944 |
Số lượng sản xuất | 1.118 |
Chiếc F1M1 được trang bị kiểu động cơ bố trí hình tròn Nakajima Hikari MK1, cung cấp công suất 611 kW (820 mã lực), đạt được tốc độ tối đa 368 km/h (230 dặm mỗi giờ) và hoạt động ở tầm xa đến 1.072 km (670 dặm) khi chất đầy tải. Nó có thể được trang bị tối đa 3 súng máy 7,7 mm (hai khẩu cố định bắn ra phía trước và một khẩu di động bắn ra phía sau) và 2 bom 60 kg (132 lb). Nó cung cấp cho Hải quân Đế quốc Nhật Bản một nền tảng hoạt động rất linh hoạt.
Chiếc F1M ban đầu được chế tạo như một thủy phi cơ trinh sát được phóng lên bằng máy phóng. Tuy nhiên "Pete" đảm trách một số vai trò tại chỗ bao gồm máy bay tiêm kích phòng thủ khu vực, hộ tống đoàn tàu, ném bom, chống tàu ngầm, tuần tra đại dương, giải cứu và chuyên chở. Kiểu máy bay này đã tham gia không chiến tại quần đảo Aleutian, quần đảo Solomon và nhiều mặt trận khác.
Dữ liệu từ Japanese Aircraft of the Pacific War [1]
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.