Kali sulfide là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học là K2S. Chất rắn không màu này hiếm khi gặp phải vì nó phản ứng dễ dàng với nước, phản ứng tạo thành kali bisulfide (KHS) và kali hydroxide (KOH). Thông thường, thuật ngữ kali sulfide dùng để chỉ hỗn hợp này, chứ không phải chất rắn khan.
Kali sulfide | |
---|---|
Kali sulfide | |
Danh pháp IUPAC | Potassium sulfide |
Tên khác | Dikali monosulfide, Dikali sulfide, Kali monosulfide |
Nhận dạng | |
Số CAS | |
PubChem | |
Số RTECS | TT6000000 |
Ảnh Jmol-3D | ảnh |
SMILES | đầy đủ
|
Thuộc tính | |
Công thức phân tử | K2S |
Khối lượng mol | 110,2626 g/mol |
Bề ngoài | nguyên chất: không màu có tạp chất: màu vàng nâu |
Mùi | H2S |
Khối lượng riêng | 1,74 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 840 °C (1.110 K; 1.540 °F) |
Điểm sôi | 912 °C (1.185 K; 1.674 °F) (phân hủy) |
Độ hòa tan trong nước | chuyển thành KHS, KOH |
Độ hòa tan trong các dung môi khác | tan trong ethanol, glycerol không tan trong ether |
MagSus | −60,0·10−6 cm³/mol |
Cấu trúc | |
Cấu trúc tinh thể | antifluorite |
Các nguy hiểm | |
Nguy hiểm chính | Nguy hiểm cho môi trường (N) |
Chỉ dẫn R | R17, R23, R25, R31, R34, R50 |
Chỉ dẫn S | S24, S26 |
Các hợp chất liên quan | |
Cation khác | Natri sulfide, Sắt(II) sulfide |
Hợp chất liên quan | Kali bisulfide, Kali sunfit, Kali sunfat |
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa). |
Cấu trúc
Chất này có "cấu trúc antifluorite", có nghĩa là ion nhỏ K+ chiếm vị trí cúa mặt tứ diện (F−) giống như cấu trúc fluorit, và các trung tâm lớn hơn S2− ở trung tâm chiếm 8 vị trí phối hợp. Li2S, Na2S, và Rb2S cũng có cấu trúc kết tinh tương tự.[1]
Tổng hợp và các phản ứng
Chất này có thể điều chế bằng cách đun nóng K2SO4 với carbon (than cốc):
Trong phòng thí nghiệm K2S nguyên chất có thể điều chế bằng cách cho kali hóa hợp với lưu huỳnh trong môi trường amonia khan.[2]
Muối sulfide là muối rất cơ bản, do vậy K2S hoàn toàn thủy phân trong nước theo phản ứng sau đây:
Đối với nhiều mục đích, phản ứng này không quan trọng vì hỗn hợp của HS− và OH− phản ứng như dung dịch S2−. Các muối sulfide của kim loại kiềm khác (trừ Na) cũng có tính chất tương tự.[1]
Ứng dụng trong pháo hoa
Kali sulfide được tạo ra khi đốt cháy thuốc súng và là chất trung gian quan trọng trong nhiều hiệu ứng của pháo hoa, chẳng hạn như senko hanabi và một số công thức tạo ánh sáng lấp lánh của pháo hoa.[3]
Tham khảo
Wikiwand in your browser!
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.