nam diễn viên người Hàn Quốc From Wikipedia, the free encyclopedia
Jang Ki Yong (Hangul: 장기용, sinh ngày 7 tháng 8 năm 1992) là một người mẫu và diễn viên người Hàn Quốc. Anh sinh ra tại Ulsan, và theo học tại trường Đại học Seokyung chuyên ngành diễn xuất người mẫu.
Jang Ki-yong | |
---|---|
Jang Ki-yong năm 2019 | |
Sinh | Ulsan, Hàn Quốc |
Quốc tịch | Hàn Quốc |
Học vị | Đại học Yong In – Chuyên ngành nhạc kịch Đại học Seokyeong – Chuyên ngành diễn xuất |
Nghề nghiệp | Người mẫu, Diễn viên |
Năm hoạt động | 2012 - nay |
Người đại diện | YGKPlus (người mẫu) YG Entertainment (diễn viên) |
Chiều cao | 1,87 m (6 ft 1+1⁄2 in) |
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | 장기용 |
Romaja quốc ngữ | Jang Gi-yong |
McCune–Reischauer | Chang Ki-yong |
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Kênh | Nguồn |
---|---|---|---|---|
2014 | It's Okay, That's Love | Sam | SBS | [3] |
The Greatest Marriage | Bae Deu-ro | TV Chosun | [4] | |
Schoolgirl Detectives | Ahn Chae-joon | JTBC | [5] | |
2015 | This is My Love | Lee Suk-tae | [6] | |
We Broke Up | Seo Hyun-woo | Naver TV Cast | [7] | |
2016 | Beautiful Mind | Nam Ho-young | KBS2 | [8] |
Love for a Thousand More | Jason | Naver TV Cast | [9] | |
2017 | The Liar and His Lover | Ji In-ho | tvN | [10] |
Some Guy | Sung Ki-je | Naver TV Cast | [11] | |
Confession Couple/Go Back Couple | Jung Nam-gil | KBS2 | ||
The Boy Next Door | Sung Gi-jae | Dingo Studios | [12] | |
2018 | Ông chú của tôi (My Mister) | Lee Kwang-il | tvN | [13] |
Come and Hug me | Chae Do-jin | MBC | [14] | |
2019 | Chạm vào tim em (Touch Your Heart) | ep1 | tvN | |
Kill It | Kim Soo-Hyun | OCN | ||
Phẩm chất quý cô | Park Mo-Gun | tvN | ||
2020 | Born Again | Gong Ji-Cheol/ Cheon Jong-Beom | KBS | |
2021 | Bạn cùng phòng của tôi là Gumiho (My Roommate Is a Gumiho) | Shin Woo-yeo | tvN | |
Bây giờ, chúng ta đang chia tay | Yoon Jae-gook | SBS | ||
2024 | Dù tôi không phải người hùng (The atypical family) | Bok Gwi-ju | JTBC |
Năm | Tựa đề | Album | Ghi chú |
---|---|---|---|
2013 | "EyeKiss" (with Lovelybut) | Chapter.4 You And Me Song | |
2017 | "Some Guys" (with Choi Woo-shik) | Some Guy OST | |
I'm Okay | The Liar and His Lover OST | ||
Peterman | |||
In Your Eyes | |||
2018 | "Paradise Tree" | Come and Hug me OST |
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Đề cử | Kết quả | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
2014 | 9th Asia Model Awards | Giải thưởng người mẫu thời trang | — | Đoạt giải | [20] |
2015 | 30th Korea's Best Dresser Swan Awards | Người mẫu mặc đẹp nhất | Đoạt giải | [21] | |
2017 | KBS Drama Awards lần thứ 31 | Nam diễn viên mới xuất sắc nhất | Confession Couple | Đề cử | |
2018 | 6th APAN Star Awards | My Mister | Đoạt giải | [22] | |
The Seoul Awards lần thứ 2 | Nam diễn viên mới xuất sắc nhất hạng mục drama | My Mister, Come and Hug me | Đề cử | [23] | |
Asia Artist Awards lần thứ 3 | Giải thưởng nam diễn viên mới | — | Đoạt giải | [24] | |
2018 Korea Hallyu Awards | Giải thưởng ngôi sao đang lên | Đoạt giải | [25] | ||
MBC Drama Awards | Nam diễn viên xuất sắc (Drama thứ 4-5) | Come and Hug me | Đoạt giải | [26] |
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.