Hàn Quốc tại Đại hội Thể thao châu Á 2014 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã IOC | KOR | ||||||||
NOC | Ủy ban Olympic Hàn Quốc | ||||||||
ở Incheon, Hàn Quốc | |||||||||
Vận động viên | 831 trong 36 môn thể thao | ||||||||
Người cầm cờ | Kim Hyeon-woo (khai mạc) Yeo Hosua (bế mạc) | ||||||||
Huy chương Xếp hạng 2 |
| ||||||||
Quan chức | 237 | ||||||||
Tham dự Đại hội Thể thao châu Á | |||||||||
Tổng kết huy chương
Bảng huy chương
Bộ môn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|
Bắn súng | 8 | 11 | 8 | 27 |
Đấu kiếm | 8 | 6 | 3 | 17 |
Bowling | 7 | 1 | 6 | 14 |
Quần vợt mềm | 7 | 1 | 4 | 12 |
Taekwondo | 6 | 2 | 2 | 10 |
Bắn cung | 5 | 3 | 1 | 9 |
Judo | 5 | 2 | 8 | 15 |
Đua ngựa | 4 | 1 | 1 | 6 |
Sailing | 4 | 1 | 1 | 6 |
Đua xe đạp | 3 | 4 | 1 | 8 |
Đấu vật | 3 | 3 | 6 | 12 |
Chèo thuyền | 2 | 5 | 0 | 7 |
Quyền anh | 2 | 3 | 1 | 6 |
Wushu | 2 | 2 | 3 | 7 |
Bóng rổ | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thể dục dụng cụ | 1 | 3 | 4 | 8 |
Golf | 1 | 3 | 0 | 4 |
Cầu lông | 1 | 2 | 2 | 5 |
5 môn phối hợp | 1 | 2 | 2 | 5 |
Đua thuyền | 1 | 1 | 1 | 3 |
Bóng ném | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khúc côn cầu | 1 | 0 | 1 | 2 |
Bóng đá | 1 | 0 | 1 | 2 |
Bóng chuyền | 1 | 0 | 1 | 2 |
Bóng chày | 1 | 0 | 0 | 1 |
Quần vợt | 1 | 0 | 0 | 1 |
Điền kinh | 0 | 4 | 6 | 10 |
Cầu mây | 0 | 4 | 0 | 4 |
Bơi lội | 0 | 2 | 6 | 8 |
Nhảy cầu | 0 | 1 | 4 | 5 |
Bóng bàn | 0 | 1 | 3 | 4 |
Cử tạ | 0 | 1 | 1 | 2 |
3 môn phối hợp | 0 | 1 | 0 | 1 |
Karate | 0 | 0 | 4 | 4 |
Kabaddi | 0 | 0 | 1 | 1 |
Bóng bầu dục | 0 | 0 | 1 | 1 |
Squash | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng cộng | 79 | 71 | 84 | 234 |
Huy chương
Nhiều huy chương
Tên | Bộ môn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|
Lee Na-young | Bowling | 4 | 1 | 1 | 6 |
Park Jong-woo | Bowling | 3 | 0 | 1 | 4 |
Kim Ae-kyung | Quần vợt mềm | 3 | 0 | 1 | 4 |
Kim Beom-jun | Quần vợt mềm | 3 | 0 | 0 | 3 |
Kim Jun-hong | Bắn súng | 2 | 2 | 0 | 4 |
Son Yun-hee | Bowling | 2 | 1 | 1 | 4 |
Kim Dong-hoon | Quần vợt mềm | 2 | 0 | 1 | 3 |
Kim Cheong-yong | Bắn súng | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hwang Young-shik | Đua ngựa | 2 | 0 | 0 | 2 |
Lee Ra-jin | Đấu kiếm | 2 | 0 | 0 | 2 |
Jung Jin-sun | Đấu kiếm | 2 | 0 | 0 | 2 |
Kim Jae-bum | Judo | 2 | 0 | 0 | 2 |
Jeon Hee-sook | Đấu kiếm | 2 | 0 | 0 | 2 |
Gu Bon-gil | Đấu kiếm | 2 | 0 | 0 | 2 |
Song Sang-wuk | Đua ngựa | 2 | 0 | 0 | 2 |
Choi Bo-min | Bắn cung | 2 | 0 | 0 | 2 |
Jung Dasomi | Bắn cung | 2 | 0 | 0 | 2 |
Kim Hyeong-jun | Quần vợt mềm | 2 | 0 | 0 | 2 |
Kim Bo-mi | Quần vợt mềm | 2 | 0 | 0 | 2 |
Joo Og | Quần vợt mềm | 2 | 0 | 0 | 2 |
Huy chương vàng
Huy chương | Tên | Bộ môn | Nội dung | Ngày |
---|---|---|---|---|
Vàng | Lee Ha-sung | Wushu | Men's Changquan | 20 tháng 9 |
Vàng | Chung Yoo-yeon, Kim Kyun-sub, Kim Dong-seon, Hwang Young-shik | Đua ngựa | Dressage Team | 20 tháng 9 |
Vàng | Kang Dong-jin, Im Chae-bin, Son Je-yong | Đua xe đạp | Nước rút nam | 20 tháng 9 |
Vàng | Lee Ra-jin | Đấu kiếm | Cá nhân nữ | 20 tháng 9 |
Vàng | Jung Jin-sun | Đấu kiếm | Cá nhân nam Épée | 20 tháng 9 |
Vàng | Kim Cheong-yong, Jin Jong-oh, Lee Dae-myung | Bắn súng | 10m súng ngắn nam | 21 tháng 9 |
Vàng | Kim Cheong-yong | Bắn súng | 10m súng ngắn nam | 21 tháng 9 |
Vàng | Joung Da-woon | Judo | Hạng dưới 63kg nữ | 21 tháng 9 |
Vàng | Kim Seong-yeon | Judo | Hạng dưới 70kg nữ | 21 tháng 9 |
Vàng | Kim Jae-bum | Judo | Hạng dưới 81kg nam | 21 tháng 9 |
Vàng | Jeon Hee-sook | Đấu kiếm | Women's Individual Foil | 21 tháng 9 |
Vàng | Gu Bon-gil | Đấu kiếm | Men's Individual Sabre | 21 tháng 9 |
Vàng | Kim Jang-mi, Kwak Jung-hye, Lee Jung-eun | Bắn súng | Women's 25m Pistol Team | 22 tháng 9 |
Vàng | Jeong Gyeong-mi | Judo | Hạng dưới 78kg nữ | 22 tháng 9 |
Vàng | Hwang Young-shik | Đua ngựa | Dressage Individual | 23 tháng 9 |
Vàng | Lee Ra-jin, Kim Ji-yeon, Yoon Ji-su, Hwang Seon-a | Đấu kiếm | Women's Team Sabre | 23 tháng 9 |
Vàng | Jung Jin-sun, Park Kyoung-doo, Park Sang-young, Kweon Young-jun | Đấu kiếm | Men's Team Épée | 23 tháng 9 |
Vàng | Choi Gwang-hyeon, Bang Gui-man, Kim Jae-bum, Lee Kyu-won, Kim Sung-min, Youn Tae-ho, Gwak Dong-han | Judo | Men's Team | 23 tháng 9 |
Vàng | Son Wan-ho, Yoo Yeon-seong, Lee Yong-dae, Lee Dong-keun, Kim Sa-rang, Kim Gi-jung, Lee Hyun-il, Ko Sung-hyun, Shin Baek-cheol, Jeon Hyeok-jin | Cầu lông | Men's Team | 23 tháng 9 |
Vàng | Eum Bit-na, Jeong Mi-ra, Na Yoon-kyung | Bắn súng | Women's 50m Rifle Prone Team | 24 tháng 9 |
Vàng | Kim Jun-hong, Song Jong-ho, Jang Dae-kyu | Bắn súng | Men's 25m Rapid Fire Pistol Team | 24 tháng 9 |
Vàng | Kim Jun-hong | Bắn súng | Men's 25m Rapid Fire Pistol | 24 tháng 9 |
Vàng | Kim Ye-ji | Chèo thuyền | Women's Single Sculls | 24 tháng 9 |
Vàng | Kim Myeong-jin | Wushu | Men's Sanda 75kg | 24 tháng 9 |
Vàng | Jeon Hee-sook, Nam Hyun-hee, Oh Ha-na, Kim Mi-na | Đấu kiếm | Women's Team Foil | 24 tháng 9 |
Vàng | Gu Bon-gil, Kim Jung-hwan, Won Woo-young, Oh Eun-seok | Đấu kiếm | Men's Team Sabre | 24 tháng 9 |
Vàng | Ji Yoo-jin | Chèo thuyền | Women's Lightweight Single Sculls | 25 tháng 9 |
Vàng | Kim Mi-jin | Bắn súng | Women's Double Trap | 25 tháng 9 |
Vàng | Song Sang-wuk, Bang Si-re, Hong Won-jae, Cheon Jai-sik | Đua ngựa | Eventing Team | 26 tháng 9 |
Vàng | Song Sang-wuk | Đua ngựa | Eventing Individual | 26 tháng 9 |
Vàng | Lee Na-young, Son Yun-hee | Bowling | Women's Doubles | 26 tháng 9 |
Vàng | Choi Bo-min, Kim Yun-hee, Seok Ji-hyun | Bắn cung | Women's Team Compound | 27 tháng 9 |
Vàng | Choi Bo-min | Bắn cung | Women's Individual Compound | 27 tháng 9 |
Vàng | Na Ah-reum | Đua xe đạp | Women's Individual Time Trial | 27 tháng 9 |
Vàng | Kim Min-ji | Bắn súng | Women's Skeet | 27 tháng 9 |
Vàng | Jung Dasomi, Chang Hye-jin, Lee Tuk-young | Bắn cung | Women's Team Recurve | 28 tháng 9 |
Vàng | Lee Na-young, Son Yun-hee, Jung Da-wun | Bowling | Women's Trios | 28 tháng 9 |
Vàng | Jang Kyung-gu | Đua xe đạp | Men's Road Race | 28 tháng 9 |
Vàng | Jung Dasomi | Bắn cung | Women's Individual Recurve | 28 tháng 9 |
Vàng | Oh Jin-hyek | Bắn cung | Men's Individual Recurve | 28 tháng 9 |
Vàng | Park Gyeol | Golf | Women's Individual | 28 tháng 9 |
Vàng | Park Byung-ho, An Ji-man, Kim Min-sung, Lee Jae-hak, Lim Chang-yong, Hwang Jae-gyun, Kang Jung-ho, Oh Jae-won, Lee Jae-won, Yoo Won-sang, Lee Tae-yang, Cha Woo-chan, Na Ji-wan, Kim Kwang-hyun, Son Ah-seop, Hong Seong-moo, Kang Min-ho, Na Sung-bum, Min Byung-hun, Kim Hyun-soo, Bong Jung-keun, Kim Sang-su, Yang Hyeon-jong, Han Hyun-hee | Bóng chày | Men's Team | 28 tháng 9 |
Vàng | Cho Gwang-hee | Đua thuyền | Men's K-1 200m | 29 tháng 9 |
Vàng | Lim Yong-kyu, Chung Hyeon | Quần vợt | Men's Doubles | 29 tháng 9 |
Vàng | Lee Na-young | Bowling | Women's All Events | 30 tháng 9 |
Vàng | Kim Hyeong-jun | Quần vợt mềm | Men's Singles | 30 tháng 9 |
Vàng | Kim Bo-mi | Quần vợt mềm | Women's Singles | 30 tháng 9 |
Vàng | Park Sung-bin | Sailing | Men's Optimist | 30 tháng 9 |
Vàng | Ha Jee-min | Sailing | Men's Laser | 30 tháng 9 |
Vàng | Kim Chang-ju, Kim Ji-hoon | Sailing | Men's 470 | 30 tháng 9 |
Vàng | Kim Keun-soo, Song Min-jae | Sailing | Open Hobie-16 | 30 tháng 9 |
Vàng | Park Jong-woo, Choi Bok-eum, Kim Kyung-min, Kang Hee-won, Hong Hae-sol, Shin Seung-hyeon | Bowling | Men's Team of 5 | 30 tháng 9 |
Vàng | Park Jong-woo | Bowling | Men's All Events | 30 tháng 9 |
Vàng | Jung Ji-hyun | Đấu vật | Men's Greco-Roman 71kg | 30 tháng 9 |
Vàng | Kim Ae-kyung, Kim Beom-jun | Quần vợt mềm | Mixed Doubles | 1 tháng 10 |
Vàng | Jo Chol-ho | Taekwondo | Men's +87kg | 1 tháng 10 |
Vàng | Kim So-hui | Taekwondo | Women's -46kg | 1 tháng 10 |
Vàng | Lee Ah-reum | Taekwondo | Women's -57kg | 1 tháng 10 |
Vàng | Ryu Han-su | Đấu vật | Men's Greco-Roman 66kg | 1 tháng 10 |
Vàng | Kim Hyeon-woo | Đấu vật | Men's Greco-Roman 75kg | 1 tháng 10 |
Vàng | Woo Sun-hee, Kim On-a, Ryu Eun-hee, Lee Eun-bi, Yoo Hyun-ji, Park Sae-young, Kim Seon-hwa, Jung Yu-ra, Won Seon-pil, Park Mi-ra, Kim Jin-yi, Choi Su-min, Gwon Han-na, Sim Hae-in, Jung Ji-hae, Song Mi-young | Bóng ném | Women's Team | 1 tháng 10 |
Vàng | Kim Jong-eun, Kim Da-rae, Kim Hyun-ji, Lee Young-sil, An Hyo-ju, Heo Jae-seong, Cheon Eun-bi, Jang Soo-ji, Shin Hye-jeong, Kim Ok-ju, Park Mi-hyun, Park Ki-ju, Cho Eun-ji, Seo Jung-eun, Oh Sun-soon, Song Mi-young | Khúc côn cầu | Women's Team | 1 tháng 10 |
Vàng | Kim Beom-jun, Kim Dong-hoon | Quần vợt mềm | Men's Doubles | 2 tháng 10 |
Vàng | Kim Ae-kyung, Joo Og | Quần vợt mềm | Women's Doubles | 2 tháng 10 |
Vàng | Yang Soo-jin, Jeong Mi-na, Choi Min-ji, Kim Sun-woo | 5 môn phối hợp | Women's Team | 2 tháng 10 |
Vàng | Lee Dae-hoon | Taekwondo | Men's -63kg | 2 tháng 10 |
Vàng | Lee Da-bin | Taekwondo | Women's -62kg | 2 tháng 10 |
Vàng | Park Jong-woo | Bowling | Men's Masters | 2 tháng 10 |
Vàng | Lee Na-young | Bowling | Women's Masters | 2 tháng 10 |
Vàng | Son Yeon-jae | Thể dục dụng cụ | Women's Rhythmic Individual All-Around | 2 tháng 10 |
Vàng | Lee Mi-sun, Beon Yeon-ha, Sin Jung-ja, Ha Eun-joo, Kim Dan-bi, Lee Kyung-eun, Park Hye-jin, Lim Yung-hui, Yang Ji-hee, Kwak Joo-yeong, Kim Jung-eun, Kang Young-suk | Bóng rổ | Women's Team | 2 tháng 10 |
Vàng | Kim Yeon-koung, Park Jeong-ah, Kim Hee-jin, Kim Hae-ran, Han Song-yi, Lee Da-yeong, Yang Hyo-jin, Lee Hyo-hee, Baek Mok-hwa, Lee Jae-yeong, Nam Jie-youn, Bae Yoo-na | Bóng chuyền | Women's Team | 2 tháng 10 |
Vàng | Jang Hyun-soo, Kim Seung-gyu, Kim Jin-su, Kim Min-hyeok, Son Jun-ho, Park Joo-ho, Lee Yong-jae, Kim Seung-dae, Rim Chang-woo, Lee Jong-ho, Lee Jae-sung, Choi Sung-guen, Lee Joo-young, An Yong-woo, Yun Il-lok, No Dong-geon, Kwak Hae-seong, Kim Young-uk, Kim Shin-wook, Moon Sang-yun | Bóng đá | Men's Team | 2 tháng 10 |
Vàng | Kim Tae-hun | Taekwondo | Men's -54kg | 3 tháng 10 |
Vàng | Shin Jong-hun | Quyền anh | Men's Light Fly | 3 tháng 10 |
Vàng | Ham Sang-myeong | Quyền anh | Men's Bantam | 3 tháng 10 |
Vàng | Yang Dong-geun, Moon Tae-jong, Park Chan-hee, Kim Tae-sul, Lee Jong-hyun, Kim Sun-hyung, Cho Sung-min, Yang Hee-jong, Kim Joo-sung, Heo Il-young, Oh Se-keun, Kim Jong-kyu | Bóng rổ | Men's Team | 3 tháng 10 |
Vàng | Kim Beom-jun, Kim Dong-hoon, Kim Hyeong-jun, Park Kyu-cheol, Lee Sang-gwon | Quần vợt mềm | Men's Team | 4 tháng 10 |
Vàng | Kim Ae-kyung, Joo Og, Kim Ji-yeon, Kim Bo-mi, Yoon Soo-jung | Quần vợt mềm | Women's Team | 4 tháng 10 |
Huy chương bạc
Huy chương | Tên | Bộ môn | Nội dung | Ngày |
---|---|---|---|---|
Bạc | Jin Jong-oh, Choi Young-rae, Lee Dae-myung | Bắn súng | 50m súng ngắn nam | 20 tháng 9 |
Bạc | Jung Jee-Hae | Bắn súng | 10m súng ngắn nữ | 20 tháng 9 |
Bạc | Kim Won-gyeong, Lee Hye-jin | Đua xe đạp | Nước rút nữ | 20 tháng 9 |
Bạc | Kim Ji-yeon | Đấu kiếm | Cá nhân nữ Sabre | 20 tháng 9 |
Bạc | Park Kyoung-doo | Đấu kiếm | Cá nhân nam Épée | 20 tháng 9 |
Bạc | Lee Yong-hyun | Wushu | Men's Daoshu / Gunshu | 21 tháng 9 |
Bạc | Im Jae-yeon, Park Sang-hoon, Park Seon-ho, Park Keon-woo | Đua xe đạp | Men's Team Pursuit | 21 tháng 9 |
Bạc | Kim Hee-hoon, Shin Dong-hyen, Park Min-soo, Yang Hak-seon, Lee Sang-wook, Lee Hyeok-jung | Thể dục dụng cụ | Men's Artistic Team | 21 tháng 9 |
Bạc | Kim Jan-di | Judo | Women's -57kg | 21 tháng 9 |
Bạc | Kim Jung-hwan | Đấu kiếm | Men's Individual Sabre | 21 tháng 9 |
Bạc | Kim Young-man, Im An-soo, Jeong Won-deok | Cầu mây | Men's Double Regu | 22 tháng 9 |
Bạc | Son Hee-jung, Kim You-ri, Lee Ju-mi, Na Ah-reum | Đua xe đạp | Women's Team Pursuit | 22 tháng 9 |
Bạc | Shin A-lam | Đấu kiếm | Women's Individual Épée | 22 tháng 9 |
Bạc | Heo Jun | Đấu kiếm | Men's Individual Foil | 22 tháng 9 |
Bạc | Sung Ji-hyun, Kim So-yeong, Chang Ye-Na, Bae Youn-joo, Kim Ha-na, Jung Kyung-eun, Koh Eun-byeol, Yoo Hae-won, Go Ah-ra, Kim Hyo-min | Cầu lông | Women's Team | 22 tháng 9 |
Bạc | Kim Sang-do, Kim Hyeon-jun, Han Jin-seop | Bắn súng | Men's 10m Air Rifle Team | 23 tháng 9 |
Bạc | Kim Dong-seon | Đua ngựa | Dressage Individual | 23 tháng 9 |
Bạc | Cho Ho-sung | Đua xe đạp | Men's Omnium | 23 tháng 9 |
Bạc | Jung Eun-jung, Kim Jan-di, Bak Ji-yun, Kim Seong-yeon, Lee Jung-eun, Joung Da-woon | Judo | Women's Team | 23 tháng 9 |
Bạc | Jeon Seo-yeong, Kim Seo-hee | Chèo thuyền | Women's Coxless Pair | 24 September |
Bạc | Lee Hak-beom | Chèo thuyền | Men's Lightweight Single Sculls | 24 tháng 9 |
Bạc | Kim In-won, Kim Hwi-gwan, Lee Seon-soo, Choi Do-sub | Chèo thuyền | Men's Quadruple Sculls | 24 tháng 9 |
Bạc | Yoo Sang-hoon | Wushu | Men's Sanda 70kg | 24 tháng 9 |
Bạc | Kwon Jun-cheol, Park Bong-duk, You Jae-jin | Bắn súng | Men's 50m Rifle Prone Team | 25 tháng 9 |
Bạc | Kim Jun-hong, Kang Min-su, Jang Dae-kyu | Bắn súng | Men's 25m Standard Pistol Team | 25 tháng 9 |
Bạc | Kim Jun-hong | Bắn súng | Men's 25m Standard Pistol | 25 tháng 9 |
Bạc | Kim Dong-yong | Chèo thuyền | Men's Single Sculls | 25 tháng 9 |
Bạc | Kim Seul-gi, Ma Se-rom, Jeon Seo-yeong, Kim A-rum | Chèo thuyền | Women's Quadruple Sculls | 25 tháng 9 |
Bạc | Kim Mi-jin, Son Hye-kyoung, Lee Bo-na | Bắn súng | Women's Double Trap Team | 25 tháng 9 |
Bạc | Choi In-jeong, Shin A-lam, Kim Myoung-sun, Choi Eun-sook | Đấu kiếm | Women's Team Épée | 25 tháng 9 |
Bạc | Park Tae-hwan | Bơi lội | Men's 100m Freestyle | 25 tháng 9 |
Bạc | Yang Hak-seon | Thể dục dụng cụ | Men's Vault | 25 tháng 9 |
Bạc | Lee Da-lin, Yang Ji-won, An Se-hyeon, Ko Mi-so | Bơi lội | Women's 4 x 100m Medley Relay | 25 tháng 9 |
Bạc | Jeong Mi-ra, Yoo Seo-young, Kim Seol-a | Bắn súng | Women's 50m Rifle 3 Positions Team | 26 tháng 9 |
Bạc | Jeong Mi-ra | Bắn súng | Women's 50m Rifle 3 Positions | 26 tháng 9 |
Bạc | Kim Min-jae | Cử tạ | Hạng 105kg nam | 26 tháng 9 |
Bạc | Jeong Hye-rim, Heo Min-ho, Kim Gyu-ri, Kim Ji-hwan | 3 môn phối hợp | Mixed Team Relay | 26 tháng 9 |
Bạc | Choi Yong-hee, Min Li-hong, Yang Young-ho | Bắn cung | Men's Team Compound | 27 tháng 9 |
Bạc | Seok Ji-hyun | Bắn cung | Women's Individual Compound | 27 tháng 9 |
Bạc | Kim Jong-hyun, Han Jin-seop, Kwon Jun-cheol | Bắn súng | Men's 50m Rifle 3 Positions Team | 27 tháng 9 |
Bạc | Kim Min-ji, Kwak Yu-hyun, Son Hye-kyoung | Bắn súng | Women's Skeet Team | 27 tháng 9 |
Bạc | Oh Man-ho | Đấu vật | Men's Freestyle 70kg | 27 tháng 9 |
Bạc | Go Jae-uk, Hong Seung-hyun, Im An-soo, Jeon Young-man, Jeong Won-deok, Kim Hyun-jun, Kim Young-man, Park Hyeong-eun, Shim Jae-chul, Shin Choo-kwang, Sin Seung-tae, Woo Gyeong-han | Cầu mây | Men's Team | 28 tháng 9 |
Bạc | Chang Hye-jin | Bắn cung | Women's Individual Recurve | 28 tháng 9 |
Bạc | Park Gyeol, Choi Hye-jin, Lee So-young | Golf | Women's Team | 28 tháng 9 |
Bạc | Kim Nam-hun | Golf | Men's Individual | 28 tháng 9 |
Bạc | Kim Nam-hun, Youm Eun-ho, Kong Tae-hyun, Kim Young-woong | Golf | Men's Team | 28 tháng 9 |
Bạc | Yoo Yeon-seong, Lee Yong-dae | Cầu lông | Men's Doubles | 28 tháng 9 |
Bạc | Lee Sun-ja, Lee Min, Lee Hye-ran, Kim You-jin | Đua thuyền | Women's K-4 500m | 29 tháng 9 |
Bạc | Kim Yeong-nam, Woo Ha-ram | Nhảy cầu | Men's Synchronised 10m Platform | 29 tháng 9 |
Bạc | Lee Na-young, Son Yun-hee, Jung Da-wun, Kim Jin-sun, Lee Yeong-seung, Jeon Eun-hee | Bowling | Women's Team of 5 | 30 tháng 9 |
Bạc | Yoon Jeong-yeon | Taekwondo | Women's -53kg | 30 tháng 9 |
Bạc | Jeong Sang-eun, Joo Se-hyuk, Kim Dong-hyun, Kim Min-seok, Lee Jung-woo | Bóng bàn | Men's Team | 30 tháng 9 |
Bạc | Kim Byoung-jun | Điền kinh | Men's 110m Hurdles | 30 tháng 9 |
Bạc | Kim Deok-hyeon | Điền kinh | Men's Long Jump | 30 tháng 9 |
Bạc | Park Chil-sung | Điền kinh | Men's 50km Race Walk | 1 tháng 10 |
Bạc | Park Gun-woo, Chae Bong-jin, Cho Sung-min, Kim Sung-wok, Yang Ho-yeob | Sailing | Open Match Racing | 1 tháng 10 |
Bạc | Park Ji-na | Quyền anh | Women's Light | 1 tháng 10 |
Bạc | Lee Se-yeol | Đấu vật | Men's Greco-Roman 85kg | 1 tháng 10 |
Bạc | Kim Yong-min | Đấu vật | Men's Greco-Roman 130kg | 1 tháng 10 |
Bạc | Son Yeon-jae, Gim Yun-hee, Lee Da-ae, Lee Na-kyung | Thể dục dụng cụ | Women's Rhythmic Team | 1 tháng 10 |
Bạc | Kim Ji-yeon, Yoon Soo-jung | Quần vợt mềm | Women's Doubles | 2 tháng 10 |
Bạc | Yang Soo-jin | 5 môn phối hợp | Women's Individual | 2 tháng 10 |
Bạc | Lee Won-jin | Taekwondo | Women's -67kg | 2 tháng 10 |
Bạc | Park Se-jung, Park Bong-go, Seong Hyeok-je, Yeo Hosua, Choi Dong-baek | Điền kinh | Men's 4 x 400m Relay | 2 tháng 10 |
Bạc | Park Jung-geu, Jeong Yi-kyeong, Sim Jae-bok, Park Kyung-suk, Yu Dong-geun, Jung Su-young, Lee Sang-uk, Lim Duk-jun, Oh Yun-suk, Lee Dong-myung, Hwang Do-yeop, Yoon Ci-yoel, Lee Hyeon-sik, Lee Eun-ho, Eom Hyo-won, Lee Chang-woo | Bóng ném | Men's Team | 2 tháng 10 |
Bạc | Jung Jin-hwa | 5 môn phối hợp | Men's Individual | 3 tháng 10 |
Bạc | Kim Young-man, Im An-soo, Jeong Won-deok, Park Hyeong-eun, Shim Jae-chul | Cầu mây | Men's Regu | 3 tháng 10 |
Bạc | Kim I-seul, Lee Jin-hee, Lee Min-ju, Park Seon-ju, Sim Su-yeon | Cầu mây | Women's Regu | 3 tháng 10 |
Bạc | Lim Hyun-chul | Quyền anh | Men's Light Welter | 3 tháng 10 |
Bạc | Kim Hyeong-kyu | Quyền anh | Men's Light Heavy | 3 tháng 10 |
Huy chương đồng
Huy chương | Tên | Bộ môn | Nội dung | Ngày |
---|---|---|---|---|
Đồng | Kim Won-jin | Judo | Nam -60kg | 20 tháng 9 |
Đồng | Jung Bo-kyung | Judo | Nữ -48kg | 20 tháng 9 |
Đồng | Jung Eun-jung | Judo | Nữ -52kg | 20 tháng 9 |
Đồng | Jin Jong-oh | Bắn súng | 10m súng ngắn nam | 21 tháng 9 |
Đồng | Jung Chang-hee, Lee Young-sik, Shin Hyun-woo | Bắn súng | Men's Trap team | 21 tháng 9 |
Đồng | Seo Hee-ju | Wushu | Women's Jianshu / Qiangshu | 21 tháng 9 |
Đồng | Bang Gui-man | Judo | Nam -73kg | 21 tháng 9 |
Đồng | Park Tae-hwan | Bơi lội | Men's 200m Freestyle | 21 tháng 9 |
Đồng | Nam Hyun-hee | Đấu kiếm | Women's Individual Foil | 21 tháng 9 |
Đồng | Kim Seol-a, Kim Gae-nam, Jeong Mi-ra | Bắn súng | Women's 10m Air Rifle Team | 22 tháng 9 |
Đồng | Gwak Dong-han | Judo | Nam -90kg | 22 tháng 9 |
Đồng | Cho Gu-ham | Judo | Nam -100kg | 22 tháng 9 |
Đồng | Kim Sung-min | Judo | Nam +100kg | 22 tháng 9 |
Đồng | Kim Eun-kyeong | Judo | Nữ +78kg | 22 tháng 9 |
Đồng | Choi In-jeong | Đấu kiếm | Women's Individual Épée | 22 tháng 9 |
Đồng | Nam Ki-woong, Yang June-hyuck, Jeong Jeong-soo, Park Tae-hwan | Bơi lội | Men's 4 x 200m Freestyle Relay | 22 tháng 9 |
Đồng | Lee Sang-wook | Thể dục dụng cụ | Men's Individual All-Around | 23 tháng 9 |
Đồng | Yun Na-rae | Thể dục dụng cụ | Women's Individual All-Around | 23 tháng 9 |
Đồng | Kang Yeong-sik | Wushu | Men's Sanda 60kg | 23 tháng 9 |
Đồng | Kim hye-bin | Wushu | Women's Sanda 52kg | 23 tháng 9 |
Đồng | Park Tae-hwan | Bơi lội | Men's 400m Freestyle | 23 tháng 9 |
Đồng | Eum Bit-na | Bắn súng | Women's 50m Rifle Prone | 24 tháng 9 |
Đồng | Lee Na-young | Bowling | Women's Singles | 24 tháng 9 |
Đồng | Park Min-soo | Thể dục dụng cụ | Men's Pommel Horse | 24 tháng 9 |
Đồng | Kim Sung-kyum, Yang June-hyuck, Nam Ki-woong, Park Tae-hwan, Park Seon-kwan | Bơi lội | Men's 4 x 100m Freestyle Relay | 24 tháng 9 |
Đồng | Park Bong-duk | Bắn súng | Men's 50m Rifle Prone | 25 tháng 9 |
Đồng | Heo Jun, Son Young-ki, Kim Min-kyu, Kim Hyo-gon | Đấu kiếm | Men's Team Foil | 25 tháng 9 |
Đồng | Na Ah-reum | Đua xe đạp | Women's Omnium | 25 tháng 9 |
Đồng | Yang Jung-doo | Bơi lội | Men's 50m Butterfly | 25 tháng 9 |
Đồng | Lee Chang-ho | Cử tạ | Nam 94kg | 25 tháng 9 |
Đồng | Yun Na-rae | Thể dục dụng cụ | Women's Floor | 25 tháng 9 |
Đồng | Kim Young-min, Jang Dae-kyu, Kim Jin-il | Bắn súng | Men's 25m Center Fire Pistol Team | 26 tháng 9 |
Đồng | Bang Si-re | Đua ngựa | Eventing Individual | 26 tháng 9 |
Đồng | Park Eun-ok, Song Sun-mi, Yang Yeon-soo, Lee Ji-hyun | Squash | Women's Team | 26 tháng 9 |
Đồng | Lee Yeong-seung, Jung Da-wun | Bowling | Women's Doubles | 26 tháng 9 |
Đồng | Park Seon-kwan, Choi Kyu-woong, Chang Gyu-cheol, Park Tae-hwan, Im Tae-jeong, Ju Jang-hun, Yun Seok-hwan, Kim Sung-kyum | Bơi lội | Men's 4 x 100m Medley Relay | 26 tháng 9 |
Đồng | Jeong You-jin | Bắn súng | Men's 10m Running Target Mixed | 27 tháng 9 |
Đồng | Bae Youn-joo | Cầu lông | Women's Singles | 27 tháng 9 |
Đồng | Kim Ki-jung, Kim Sa-rang | Cầu lông | Men's Doubles | 27 tháng 9 |
Đồng | Yun Jun-sik | Đấu vật | Men's Freestyle 57kg | 27 tháng 9 |
Đồng | Kim Hyun-sub | Điền kinh | Men's 20km Race Walk | 28 tháng 9 |
Đồng | Oh Jin-hyek, Lee Seung-yun, Ku Bon-chan | Bắn cung | Men's Team Recurve | 28 tháng 9 |
Đồng | Lee Yeong-seung, Jeon Eun-hee, Kim Jin-sun | Bowling | Women's Trios | 28 tháng 9 |
Đồng | Jeon Yeong-eun | Điền kinh | Women's 20km Race Walk | 28 tháng 9 |
Đồng | Choi Bok-eum, Park Jong-woo, Kim Kyung-min | Bowling | Men's Trios | 28 tháng 9 |
Đồng | Hwang Eun-ju | Đấu vật | Women's Freestyle 75kg | 28 tháng 9 |
Đồng | Jin Min-sub | Điền kinh | Men's Pole Vault | 28 tháng 9 |
Đồng | Lee Sun-ja | Đua thuyền | Women's K-1 500m | 29 tháng 9 |
Đồng | Lee Seung-chul | Đấu vật | Men's Freestyle 61kg | 29 tháng 9 |
Đồng | Lee Sang-kyu | Đấu vật | Men's Freestyle 74kg | 29 tháng 9 |
Đồng | Kim Gwan-uk | Đấu vật | Men's Freestyle 86kg | 29 tháng 9 |
Đồng | Nam Koung-jin | Đấu vật | Men's Freestyle 125kg | 29 tháng 9 |
Đồng | Kim Dong-hoon | Quần vợt mềm | Men's Singles | 30 tháng 9 |
Đồng | Kim Ae-kyung | Quần vợt mềm | Women's Singles | 30 tháng 9 |
Đồng | Kim Yeong-nam, Woo Ha-ram | Nhảy cầu | Men's Synchronised 3m Springboard | 30 tháng 9 |
Đồng | Song Young-geon | Taekwondo | Nam -74kg | 30 tháng 9 |
Đồng | Shin Yeong-rae | Taekwondo | Nam -87kg | 30 tháng 9 |
Đồng | Lee Na-kyung, Choi Seo-eun | Sailing | Women's 420 | 30 tháng 9 |
Đồng | Lim Eun-ji | Điền kinh | Women's Pole Vault | 30 tháng 9 |
Đồng | Kang Hee-won | Bowling | Men's All Events | 30 tháng 9 |
Đồng | Hwang Jung-soo, Cho Min-ki, Lee Jong-jun | Bắn súng | Men's Skeet Team | 30 tháng 9 |
Đồng | Kim Na-mi | Nhảy cầu | Women's 1m Springboard | 1 tháng 10 |
Đồng | Woo Ha-ram | Nhảy cầu | Men's 1m Springboard | 1 tháng 10 |
Đồng | Kim Ji-yeon, Park Kyu-cheol | Quần vợt mềm | Mixed Doubles | 1 tháng 10 |
Đồng | Cho So-hyun, Jung Seol-bin, Jeon Ga-eul, Yoo Young-a, Ji So-yun, Jun Min-kyung, Song Su-ran, Kim Hye-ri, Shim Seo-yeon, Kim Do-yeon, Lim Seon-joo, Choe Yu-ri, Park Hee-young, Kwon Hah-nul, Lee So-dam, Lee Young-ju, Shin Da-myeong, Kim Jung-mi | Bóng đá | Women's Team | 1 tháng 10 |
Đồng | Yeo Hosua | Điền kinh | Nam 200m | 1 tháng 10 |
Đồng | Eom Tae-deok, Ahn Hwan-gi, Heo Youn-chan, Hong Dong-ju, Jung Kwang-soo, Kim Gyung-tae, Kim Ki-dong, Kim Seong-ryeol, Lee Jang-kun, Park Hyun-il, Seo Dea-ho, Yook Sang-min | Kabaddi | Men's Team | 2 tháng 10 |
Đồng | Lee Sang-gwon, Park Kyu-cheol | Quần vợt mềm | Men's Doubles | 2 tháng 10 |
Đồng | Choi Min-ji | 5 môn phối hợp | Women's Individual | 2 tháng 10 |
Đồng | Kim Do-won | Karate | Nam -67kg | 2 tháng 10 |
Đồng | Son Yun-hee | Bowling | Women's Masters | 2 tháng 10 |
Đồng | Kim Deok-hyeon | Điền kinh | Men's Triple Jump | 2 tháng 10 |
Đồng | Lee Myung-ho, Oh Dae-keun, Lee Nam-yong, Kang Moon-kweon, Lee Seung-il, Yoon Sung-hoon, You Hyo-sik, Jung Man-jae, Kang Moon-kyu, Hyun Hye-sung, Hong Eun-seong, Kim Young-jin, Lee Seung-hoon, Kim Seong-kyu, Jang Jong-hyun, Nam Hyun-woo | Khúc côn cầu | Men's Team | 2 tháng 10 |
Đồng | Han Kun-kyu, Yoon Tae-il, Kim Jeong-min, Yang Young-hun, Oh Youn-hyung, Kim Sung-soo, Kim Gwong-min, Kim Hyun-soo, Park Wan-yong, Kim Nam-uk, Jeong Yeon-sik, Lee Yong-seung | Bóng bầu dục | Men's Team | 2 tháng 10 |
Đồng | Park Nam-hyeong | Quyền anh | Men's Heavy | 2 tháng 10 |
Đồng | Jeon Ji-hee, Kim Min-seok | Bóng bàn | Mixed Doubles | 2 tháng 10 |
Đồng | Jung Jin-hwa, Lee Woo-jin, Hwang Woo-jin, Jung Hwon-ho | 5 môn phối hợp | Men's Team | 3 tháng 10 |
Đồng | Woo Ha-ram | Nhảy cầu | Men's 10m Platform | 3 tháng 10 |
Đồng | Lee Ji-hwan | Karate | Nam -60kg | 3 tháng 10 |
Đồng | Han Sun-soo, Song Myung-geun, Shin Yung-suk, Lee Min-gyu, Park Sang-ha, Kwak Seung-suk, Bu Yong-chan, Choi Min-ho, Jeon Kwang-in, Park Chul-woo, Seo Jae-duck, Jeong Min-su | Bóng chuyền | Men's Team | 3 tháng 10 |
Đồng | Joo Sae-hyuk | Bóng bàn | Men's Singles | 4 tháng 10 |
Đồng | Yang Ha-eun | Bóng bàn | Women's Singles | 4 tháng 10 |
Đồng | Jang Min-soo | Karate | Nam -84kg | 4 tháng 10 |
Đồng | Jang So-young | Karate | Nữ -50kg | 4 tháng 10 |
Tham khảo
Wikiwand in your browser!
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.