Chi Cá lá rau (Danh pháp khoa học: Glaucosoma) là một chi cá biển và cũng là chi duy nhất trong họ Glaucosomatidae. Họ này theo truyền thống xếp trong phân bộ Percoidei thuộc bộ Cá vược (Perciformes), nhưng gần đây được tách ra để xếp trong bộ Pempheriformes (= Acropomatiformes).[4][5]
Chi Cá lá rau | |
---|---|
Glaucosoma magnificum | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Pempheriformes |
Họ (familia) | Glaucosomatidae D. S. Jordan, 1923[1] |
Chi (genus) | Glaucosoma Temminck & Schlegel, 1843[2] |
Loài điển hình | |
Glaucosoma buergeri J. Richardson, 1845[3] | |
Các loài | |
4. Xem bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Phân bố
Các loài trong chi này phân bố ở Ấn Độ Dương, phía tây Thái Bình Dương và vòng quanh Australia.
Các loài
Bốn loài hiện tại được công nhận bao gồm:[6]
- Glaucosoma buergeri J. Richardson, 1845: Cá lá rau, cá lá sọc. Loài này có tại vùng biển Việt Nam.
- Glaucosoma hebraicum J. Richardson, 1845: Cá lá rau Tây Úc.
- Glaucosoma magnificum (J. D. Ogilby, 1915): Cá pecca trân châu vây chỉ.
- Glaucosoma scapulare E. P. Ramsay, 1881: Cá pecca trân châu.
Tham khảo
Wikiwand in your browser!
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.