From Wikipedia, the free encyclopedia
"Exhale (Shoop Shoop)" là một bài hát của nghệ sĩ thu âm người Mỹ Whitney Houston nằm trong album nhạc phim của bộ phim năm 1995 Waiting to Exhale mà Houston thủ vai chính. Nó được phát hành vào ngày 7 tháng 11 năm 1995 như là đĩa đơn đầu tiên trích từ album bởi Arista Records. Bài hát được đồng viết lời và sản xuất bởi Kenneth "Babyface" Edmonds, người cũng đồng thời chịu trách nhiệm thực hiện cho tất cả những tác phẩm từ nhạc phim. Ban đầu, Houston bày tỏ nguyện vọng sẽ không tham gia vào quá trình thu âm nhạc phim để tập trung vào việc diễn xuất, mặc dù được đích thân Babyface đến trực tiếp trường quay của Waiting to Exhale để thuyết phục, nhưng sau đó cô cũng đồng ý sau khi lắng nghe giai điệu của "Exhale (Shoop Shoop)" lần đầu tiên. Đây là một bản R&B và soul ballad mang nội dung đề cập đến quá trình lớn lên và học tập để trưởng thành của mỗi người trong cuộc sống, dựa trên những trạng thái cảm xúc khác nhau của những nhân vật nữ chính trong phim.
"Exhale (Shoop Shoop)" | ||||
---|---|---|---|---|
Đĩa đơn của Whitney Houston từ album Waiting to Exhale: Original Soundtrack Album | ||||
Mặt B | "Dancin' on the Smooth Edge" | |||
Phát hành | 7 tháng 11 năm 1995 | |||
Thu âm | 1995 | |||
Thể loại | ||||
Thời lượng | 3:25 | |||
Hãng đĩa | Arista | |||
Sáng tác | Kenneth "Babyface" Edmonds | |||
Sản xuất | Babyface | |||
Thứ tự đĩa đơn của Whitney Houston | ||||
| ||||
Video âm nhạc | ||||
"Exhale (Shoop Shoop)" trên YouTube |
Sau khi phát hành, "Exhale (Shoop Shoop)" nhận được những phản ứng tích cực từ các nhà phê bình âm nhạc, trong đó họ đánh giá cao giai điệu hấp dẫn cũng như chất giọng trưởng thành và đầy cảm xúc của Houston. Ngoài ra, bài hát còn gặt hái nhiều giải thưởng và đề cử tại những lễ trao giải lớn, bao gồm bốn đề cử giải Grammy cho Bài hát của năm, Bài hát xuất sắc nhất thuộc phim điện ảnh, truyền hình hoặc phương tiện truyền thông khác, Trình diễn giọng R&B nữ xuất sắc nhất và Bài hát R&B xuất sắc nhất tại lễ trao giải thường niên lần thứ 39, và chiến thắng một hạng mục sau. "Exhale (Shoop Shoop)" cũng tiếp nhận những thành công lớn về mặt thương mại, đứng đầu các bảng xếp hạng ở Canada và Tây Ban Nha, đồng thời lọt vào top 10 ở nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm Đan Mạch, Phần Lan, Hà Lan, Ý, New Zealand và Thụy Điển. Tại Hoa Kỳ, nó trở thành đĩa đơn thứ ba trong lịch sử bảng xếp hạng Billboard Hot 100 ra mắt ở vị trí số một, trở thành đĩa đơn quán quân thứ 11 của Houston tại đây.
Video ca nhạc cho "Exhale (Shoop Shoop)" được thực hiện bởi đạo diễn của Waiting to Exhale Forest Whitaker, trong đó bao gồm những cảnh Houston hát khi được ghi hình cận mặt, xen kẽ với những hình ảnh từ bộ phim. Để quảng bá bài hát, nữ ca sĩ đã trình diễn nó trên nhiều chương trình truyền hình và lễ trao giải lớn, bao gồm giải Grammy lần thứ 39 và chương trình đặc biệt Classic Whitney Live from Washington, D.C., cũng như trong nhiều chuyến lưu diễn của cô. Kể từ khi phát hành, bài hát đã xuất hiện trong nhiều album tuyển tập trong sự nghiệp của Houston, như Whitney: The Greatest Hits (2000), Love, Whitney (2001), The Ultimate Collection (2007), The Essential Whitney Houston (2011) và I Will Always Love You: The Best of Whitney Houston (2012). Ngoài ra, "Exhale (Shoop Shoop)" còn được hát lại và sử dụng làm nhạc mẫu bởi nhiều nghệ sĩ, bao gồm Brandy, Kelly Clarkson, Robin Thicke, Kirk Whalum, Shirley Murdock, Dinah Jane và chính tác giả của nó Babyface.
|
|
Xếp hạng tuần
|
Xếp hạng cuối năm
Xếp hạng thập niên
|
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.