From Wikipedia, the free encyclopedia
Tiffany Hwang (nay là Tiffany Young, tên khai sinh Stephanie Young Hwang) là một ca sĩ người Mỹ hoạt động tại Hàn Quốc. Danh sách đĩa nhạc của cô bao gồm 2 EP, mười một đĩa đơn và mười hai bài hát nhạc phim. Cô ra mắt công chúng với tư cách là thành viên nhóm nhạc nữ Girls' Generation vào tháng 8 năm 2007 và bắt đầu hoạt động với tư cách là một ca sĩ solo từ tháng 5 năm 2016.
Danh sách đĩa nhạc của Tiffany | |
---|---|
Tiffany tại KBS Gayo Daechukje vào tháng 12 năm 2015. | |
Video âm nhạc | 7 |
EP | 2 |
Đĩa đơn | 11 |
Bài hát nhạc phim | 12 |
Tên | Chi tiết | Vị trí xếp hạng cao nhất | Doanh số | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn [1] |
Nhật [2] |
ĐL[3] | Mỹ Heat. [4] |
Mỹ Ind. [5] |
Mỹ World [6] | |||
I Just Wanna Dance |
|
3 | 41 | 2 | 10 | 49 | 3 | |
Lips on Lips[8] |
|
8 | — | — | 9 | 30 | — | |
"—" cho biết đĩa không ra mắt hay được xếp hạng tại khu vực đó. |
Bài hát | Năm | Thứ hạng cao nhất |
Doanh số (tải về) |
Album |
---|---|---|---|---|
HQ Gaon [14] | ||||
"Love Hate" (với Jessica và Seohyun) |
2008 | — | — | Non-album single |
"Mabinogi" (với Jessica và Seohyun) |
— | — | Non-album single | |
"Cabi Song" (với Taeyeon, Jessica, Sunny, Yuri, Seohyun, Chansung, Jun. K và Taecyeon) |
2010 | — | — | Non-album single |
"You Are A Miracle" (với nhiều nghệ sĩ) |
2013 | 32 |
|
2013 SBS Gayo Daejun Friendship Project |
"Talk About Love" (với nhiều nghệ sĩ) |
2014 | — | — | Non-album single |
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng. |
Bài hát | Năm | Thứ hạng cao nhất |
Doanh số (tải về) |
Album |
---|---|---|---|---|
HQ Gaon [14] | ||||
"The Secret" (Kim Dong-wan hợp tác với Tiffany) |
2008 | — | — | The Secret |
"A Girl, Meets Love" (K.Will hợp tác với Tiffany) |
2009 | — | — | Dropping the Tears |
"Feeling Only You" (The Blue hợp tác với Tiffany và Sooyoung) |
— | — | The First Memories | |
"QnA" (Han Hee-joon hợp tác với Tiffany) |
2015 | — | — | Non-album single |
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng. |
Bài hát | Năm | Thứ hạng cao nhất |
Doanh số (tải về) |
Album |
---|---|---|---|---|
HQ Gaon [14] | ||||
"Touch the Sky" (với Taeyeon, Jessica, Sunny và Seohyun) |
2007 | — | — | Thirty Thousand Miles in Search of My Son OST |
"The Little Boat" (với Taeyeon, Jessica, Sunny và Seohyun) |
2008 | — | — | Hong Gildong OST |
"By Myself" | 2009 | — | — | Ja Myung Go OST |
"Motion" (với Taeyeon, Jessica, Sunny và Seohyun) |
— | — | Heading to the Ground OST | |
"Ring" | 2010 | 26 | — | Haru OST |
"Haechi" (với Taeyeon, Jessica, Sunny và Seohyun) |
— | — | My Friend Haechi | |
"Because It's You" | 2012 | 42 |
|
Love Rain OST |
"Rise và Shine" (với Kyuhyun) |
37 |
|
To the Beautiful You OST | |
"One Step Closer" | 2013 | 39 |
|
All About My Romance OST |
"Cheap Creeper" (với Taeyeon, Jessica, Sunny và Seohyun) |
2014 | — | — | Make Your Move OST |
"Good Life" (với Henry) |
— | — | Final Recipe OST | |
"Only One" | 2015 | 90 |
|
Blood OST |
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng. |
Bài hát | Năm | Peak chart position |
Doanh số (tải về) |
Album | |
---|---|---|---|---|---|
HQ Gaon [20] |
Mỹ World [21] | ||||
"Talk to Me" (với Jessica) |
2010 | 28 | — | — | Oh! |
"Lost in Love" (với Taeyeon) |
2013 | 30 | — |
|
I Got a Boy |
"Talk" | 2016 | 79 | — |
|
I Just Wanna Dance |
"What Do I Do" | — | 14 |
| ||
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng. |
Năm | Tên | Director |
---|---|---|
2016 | "I Just Wanna Dance" | — |
"Heartbreak Hotel" |
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.