Cessna 195
From Wikipedia, the free encyclopedia
Remove ads
Cessna 190 và 195 Businessliner là một dòng máy bay hạng nhẹ, trang bị động cơ piston, do Cessna sản xuất trong giai đoạn 1947 – 1954.[3]



Remove ads
Biến thể

- 190
- 195
- 195A
- 195B
- LC-126A

- LC-126C
Quốc gia sử dụng
Dân sự
Cessna 190 và 195 được sử dụng rất phổ biến trong các công ty và tổ chức tư nhân.
Quân sự
- Không quân Vệ binh quốc gia
- Lục quân Hoa Kỳ
- Không quân Hoa Kỳ
Tính năng kỹ chiến thuật (Cessna 195)
Dữ liệu lấy từ The Complete Guide to Single Engine Cessna, 3rd Edition[2]
Đặc tính tổng quát
- Kíp lái: 1
- Sức chứa: 4 hành khách
- Chiều dài: 27 ft 4 in (8,33 m)
- Sải cánh: 36 ft 2 in (11,02 m)
- Chiều cao: 7 ft 2 in (2,18 m)
- Trọng lượng rỗng: 2.100 lb (953 kg)
- Trọng lượng có tải: 3.350 lb (1.520 kg)
- Sức chứa nhiên liệu: 75 galông Mỹ (280 l; 62 gal Anh)
- Động cơ: 1 × Jacobs R-755 , 300 hp (220 kW)
- Cánh quạt: 2-lá Hamilton Standard
Hiệu suất bay
- Vận tốc cực đại: 185 mph (298 km/h; 161 kn)
- Vận tốc hành trình: 170 mph (148 kn; 274 km/h) ở 70% công suất
- Vận tốc tắt ngưỡng: 62 mph (54 kn; 100 km/h) động cơ tắt, cánh tà 45°
- Tầm bay: 800 mi (695 nmi; 1.287 km) ở 70% công suất
- Trần bay: 18.300 ft (5.578 m)
- Vận tốc lên cao: 1.200 ft/min (6,1 m/s)
- Tải trên cánh: 15,36 lb/foot vuông (75,0 kg/m2)
Xem thêm

Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Cessna 195.
- Máy bay tương tự
Tham khảo
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Remove ads