Bangerz là album phòng thu thứ tư của ca sĩ người Mỹ Miley Cyrus, phát hành ngày 4 tháng 10 năm 2013 bởi hãng RCA Records. Để thiết lập lại sự nghiệp âm nhạc, thay vì tập trung vào điện ảnh như kế hoạch ban đầu, Miley bắt tay thực hiện album vào năm 2012. Dự án tiếp tục phát triển vào năm 2013, sau khi cô rời khỏi hãng đĩa cũ Hollywood Records và gia nhập RCA Records.
Bangerz | ||||
---|---|---|---|---|
Album phòng thu của Miley Cyrus | ||||
Phát hành | 4 tháng 10 năm 2013 | |||
Thu âm | 2012–2013 | |||
Phòng thu |
| |||
Thể loại | Pop[1] | |||
Thời lượng | 50:28 | |||
Hãng đĩa | RCA | |||
Sản xuất |
| |||
Thứ tự album của Miley Cyrus | ||||
| ||||
Đĩa đơn từ Bangerz | ||||
|
Được mô tả bởi Miley như là "một bản thu âm mang hơi hướng hip hop miền Nam", Bangerz đại diện cho một cuộc khởi hành mới trong âm nhạc của cô so với những dự án trước, mà cô đã cảm thấy "ngắt kết nối" từ lâu. Cô coi đây như là "album đầu tay" của mình, kể từ khi kết thúc việc tham gia loạt phim truyền hình rất thành công trước đây của cô Hannah Montana. Với vai trò điều hành sản xuất, Miley Cyrus và Mike Will Made It đã hợp tác cùng nhiều nhà sản xuất hip hop, bao gồm Cirkut, Pharrell Williams, và will.i.am với mong muốn tạo ra những âm thanh mới. Những nỗ lực của họ đã dẫn đến một bản thu âm mang hơi hướng pop, mà còn chịu ảnh hưởng thêm từ hip hop và nhạc đồng quê. Chủ đề của Bangerz xoay quanh chủ yếu những mối tình lãng mạn, được xem như lấy cảm hứng từ vị hôn phu cũ của cô, Liam Hemsworth. Hơn nữa, trong album còn có sự tham gia góp giọng của nhiều nghệ sĩ, bao gồm ca sĩ nhạc pop Britney Spears và các rapper Big Sean, French Montana, Future, Ludacris, và Nelly.
Sau khi phát hành, "Bangerz" nhận được những đánh giá tích cực từ các nhà phê bình âm nhạc, những người đánh giá cao vai trò sản xuất và sự độc đáo trong tổng thể của nó, nhưng lại mâu thuẫn với tính cách con người Miley. Album đạt vị trí quán quân trên bảng xếp hạng Billboard 200 (Mỹ) với 270.000 bản tiêu thụ trong tuần đầu ra mắt, trở thành một trong những album của nghệ sĩ nữ có doanh thu tuần đầu cao nhất năm.[2][3] Nó đã trở thành album quán quân thứ 5 không liên tiếp của cô, bao gồm cả những sản phẩm trước đó cô thực hiện trên danh nghĩa nhân vật Hannah Montana. Bangerz sau đó đã được chứng nhận 3 đĩa bạch kim bởi Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Hoa Kỳ (RIAA) sau khi đã bán được 3 triệu bản.[4] Album cũng đạt vị trí cao nhất tại Úc, Canada, Ireland, Scotland và Vương quốc Anh, cũng như đạt những thứ hạng cao trên các bảng xếp hạng trên thế giới. Nó giúp Cyrus nhận được đề cử giải Grammy đầu tiên trong sự nghiệp cho Album giọng pop xuất sắc nhất.
Đĩa đơn đầu tiên trích từ album, "We Can't Stop" phát hành ngày 3 tháng 6 năm 2013, và đạt vị trí á quân trên Billboard Hot 100. Đĩa đơn thứ hai "Wrecking Ball" phát hành vào ngày 25 tháng 8 năm 2013, đã trở thành đĩa đơn quán quân đầu tiên của Miley tại Mỹ.[5] Video ca nhạc của bài hát hiện đang nắm giữ kỷ lục Vevo là video đạt 100 triệu nhanh nhất,[6] cũng như giúp cô giành giải Video của năm tại MTV Video Music Awards 2014. Nỗ lực quảng cáo cho Bangerz tiếp tục liên kết với một hình ảnh Cyrus ngày càng khiêu khích, một nỗ lực đầu tiên bắt đầu từ album thứ 3, Can't Be Tamed (2010). Cô thu hút sự chú ý rộng rãi của các phương tiện truyền thông thông qua một màn trình diễn gây nhiều tranh cãi tại MTV Video Music Awards 2013, và sau đó dẫn chương trình và khách mời trong một tập của Saturday Night Live. Hơn nữa, Cyrus quảng bá cho album bằng chuyến lưu diễn quốc tế Bangerz Tour.
Danh sách bài hát
Bangerz – Bản thường[7] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Adore You" |
| Yoel | 4:38 |
2. | "We Can't Stop" |
| 3:51 | |
3. | "SMS (Bangerz)" (hợp tác với Britney Spears) |
|
| 2:49 |
4. | "4×4" (hợp tác với Nelly) | Williams | 3:11 | |
5. | "My Darlin'" (hợp tác với Future) |
| 4:03 | |
6. | "Wrecking Ball" |
|
| 3:41 |
7. | "Love Money Party" (hợp tác với Big Sean) |
|
| 3:39 |
8. | "#GETITRIGHT" | Williams | Williams | 4:24 |
9. | "Drive" |
|
| 4:15 |
10. | "FU" (hợp tác với French Montana) |
| Afuni | 3:51 |
11. | "Do My Thang" |
| 3:45 | |
12. | "Maybe You're Right" |
|
| 3:33 |
13. | "Someone Else" |
|
| 4:48 |
Tổng thời lượng: | 50:28 |
Bangerz – Bản sang trọng (tracks đi kèm)[8] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Producer(s) | Thời lượng |
14. | "Rooting for My Baby" |
| Williams | 3:20 |
15. | "On My Own" | Williams | Williams | 3:52 |
16. | "Hands in the Air" (hợp tác với Ludacris) |
|
| 3:22 |
Tổng thời lượng: | 61:02 |
- Ghi chú
- Lấy mẫu bài hát
- "We Can't Stop" có chứa một phần giai điệu của "La Di Da Di", sáng tác bởi Douglas Davis và Ricky Walters.
- "My Darlin'" có chứa một phần giai điệu của "Stand by Me", sáng tác bởi Jerry Leiber, Mike Stoller, và Ben E. King.
Bảng xếp hạng
Xếp hạng tuần
|
Xếp hạng cuối năm
|
Chứng nhận
Quốc gia | Chứng nhận | Số đơn vị/doanh số chứng nhận |
---|---|---|
Úc (ARIA)[51] | Vàng | 35.000^ |
Canada (Music Canada)[52] | Bạch kim | 80.000^ |
México (AMPROFON)[53] | Vàng | 30.000^ |
Tây Ban Nha (PROMUSICAE)[54] | Vàng | 20.000^ |
Thụy Điển (GLF)[55] | Bạch kim | 40.000 |
Ba Lan (ZPAV)[56] | Bạch kim | 20.000* |
Bồ Đào Nha (AFP)[57] | 2× Bạch kim | 30.000^ |
Anh Quốc (BPI)[58] | Vàng | 100.000^ |
Hoa Kỳ (RIAA)[59] | Bạch kim | 1.000.000^ |
* Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ. |
Lịch sử phát hành
Tham khảo
Wikiwand in your browser!
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.