Bóng chuyền tại Đại hội Thể thao châu Á 2018
From Wikipedia, the free encyclopedia
Bóng chuyền tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 được tổ chức trong ba địa điểm ở Indonesia. Các trận đấu bóng chuyền trong nhà được tổ chức tại Quần vợt trong nhà GBK và Hội trường thể thao Bulungan, Jakarta, trong khi các giải thi đấu bóng chuyền bãi biển được tổ chức tại Đấu trường bóng chuyền bãi biển JSC, Palembang.[1]
Bóng chuyền tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 | |
---|---|
Địa điểm | Quần vợt trong nhà GBK (trong nhà) Hội trường thể thao Bulungan (trong nhà) Đấu trường bóng chuyền bãi biển JSC (bãi biển) |
Các ngày | 19 tháng 8–1 tháng 9 |
Lịch thi đấu
Tất cả thời gian là giờ chuẩn Tây Indonesia địa phương (UTC+7).
P | Vòng sơ loại | S | Vòng 2 | ¼ | Tứ kết | ½ | Bán kết | B | Huy chương đồng | F | Huy chương vàng |
Ngày Nội dung | CN 19 | T2 20 | T3 21 | T4 22 | T5 23 | T6 24 | T7 25 | CN 26 | T2 27 | T3 28 | T4 29 | T5 30 | T6 31 | T7 1 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trong nhà nam | P | S | S | ¼ | ½ | B | F | |||||||||||
Trong nhà nữ | P | P | P | S | S | ¼ | ½ | B | F | |||||||||
Bãi biển nam | G | ⅛ | ¼ | ½ | B | F | ||||||||||||
Bãi biển nữ | G | ⅛ | ¼ | ½ | B | F |
Giải thi đấu trong nhà nam
Vòng sơ loại
Pool A
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 6 | 6 | 2 | 3,000 | 186 | 167 | 1,114 |
2 | ![]() |
2 | 1 | 1 | 3 | 4 | 3 | 1,333 | 164 | 149 | 1,101 |
3 | ![]() |
2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 6 | 0,167 | 136 | 170 | 0,800 |
Pool B
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 0 | — | 158 | 122 | 1,295 |
2 | ![]() |
2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 3 | 1,000 | 140 | 132 | 1,061 |
3 | ![]() |
2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0,000 | 106 | 150 | 0,707 |
Pool C
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 4 | 6 | 4 | 1,500 | 224 | 216 | 1,037 |
2 | ![]() |
2 | 1 | 1 | 4 | 5 | 4 | 1,250 | 199 | 191 | 1,042 |
3 | ![]() |
2 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 0,500 | 193 | 209 | 0,923 |
Pool D
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 5 | 6 | 2 | 3,000 | 184 | 157 | 1,172 |
2 | ![]() |
2 | 1 | 1 | 4 | 5 | 3 | 1,667 | 179 | 163 | 1,098 |
3 | ![]() |
2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0,000 | 110 | 150 | 0,733 |
Pool E
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 7 | 8 | 5 | 1,600 | 301 | 278 | 1,083 |
2 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 6 | 8 | 6 | 1,333 | 313 | 301 | 1,040 |
3 | ![]() |
3 | 1 | 2 | 3 | 5 | 6 | 0,833 | 240 | 244 | 0,984 |
4 | ![]() |
3 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | 0,500 | 254 | 285 | 0,891 |
Pool F
Vòng đấu loại trực tiếp
- Phân hạng 13th–20th
Tứ kết 13–18 | Bán kết 13–16 | Tranh hạng 13 | ||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||
![]() | 3 | |||||||||
30 tháng 8 | ||||||||||
![]() | 1 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
28 tháng 8 | ||||||||||
![]() | 1 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
1 tháng 9 | ||||||||||
![]() | 1 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 1 | |||||||||
30 tháng 8 | ||||||||||
![]() | 3 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
28 tháng 8 | ||||||||||
![]() | 0 | Tranh hạng 15 | ||||||||
![]() | 2 | |||||||||
1 tháng 9 | ||||||||||
![]() | 3 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
![]() | 0 | |||||||||
- Phân hạng 1–12
Playoff hạng 9–12 | Phân hạng tứ kết | Phân hạng bán kết | Chung kết | |||||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
30 tháng 8 | ||||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
28 tháng 8 | ||||||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
1 tháng 9 | ||||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
30 tháng 8 | ||||||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||||||
![]() | 0 | Tranh hạng ba | ||||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
28 tháng 8 | 1 tháng 9 | |||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 2 | ![]() | 3 | |||||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||||||
![]() | 3 | ![]() | 1 | |||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
- Phân hạng 7–12
Playoff | Bán kết | Tranh hạng bảy | ||||||||
![]() | 3 | |||||||||
![]() | 2 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
![]() | 1 | |||||||||
![]() | 1 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
![]() | 0 | Tranh hạng chín | ||||||||
![]() | 3 | |||||||||
![]() | 1 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
![]() | 0 | |||||||||
Giải thi đấu trong nhà nữ
Vòng sơ loại
Pool A
Pool B
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
5 | 5 | 0 | 15 | 15 | 0 | — | 375 | 216 | 1,736 | Tứ kết |
2 | ![]() |
5 | 4 | 1 | 12 | 12 | 4 | 3,000 | 382 | 299 | 1,278 | |
3 | ![]() |
5 | 2 | 3 | 7 | 9 | 10 | 0,900 | 386 | 406 | 0,951 | |
4 | ![]() |
5 | 2 | 3 | 6 | 8 | 11 | 0,727 | 369 | 406 | 0,909 | |
5 | ![]() |
5 | 2 | 3 | 4 | 7 | 13 | 0,538 | 370 | 441 | 0,839 | |
6 | ![]() |
5 | 0 | 5 | 1 | 2 | 15 | 0,133 | 292 | 406 | 0,719 |
Vòng đấu loại trực tiếp
Tứ kết | Bán kết | Huy chương vàng | ||||||||
29 tháng 8 | ||||||||||
![]() | 3 | |||||||||
31 tháng 8 | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
29 tháng 8 | ||||||||||
![]() | 1 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
1 tháng 9 | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 0 | |||||||||
29 tháng 8 | ||||||||||
![]() | 3 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
31 tháng 8 | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
29 tháng 8 | ||||||||||
![]() | 0 | Huy chương đồng | ||||||||
![]() | 3 | |||||||||
1 tháng 9 | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
![]() | 1 | |||||||||
- Tranh hạng 5–8
Bán kết 5-8 | Tranh hạng 5 | |||||
31 tháng 8 | ||||||
![]() | 3 | |||||
1 tháng 9 | ||||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 1 | |||||
31 tháng 8 | ||||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 2 | |||||
![]() | 3 | |||||
Tranh hạng 7 | ||||||
1 tháng 9 | ||||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 1 |
Giải thi đấu bãi biển nam
Giải thi đấu bãi biển nữ
Tóm tắt huy chương
Bảng huy chương
1 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 |
2 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 |
![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | |
4 | ![]() | 0 | 1 | 0 | 1 |
![]() | 0 | 1 | 0 | 1 | |
6 | ![]() | 0 | 1 | 2 | 3 |
7 | ![]() | 0 | 1 | 1 | 2 |
8 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng cộng | 4 | 4 | 4 | 12 |
---|
Danh sách huy chương
Bóng chuyền trong nhà
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam |
![]() Milad Ebadipour Saman Faezi Saeid Marouf Farhad Ghaemi Mohammad Mousavi Amir Ghafour Saber Kazemi Mohammad Javad Manavinejad Ali Shafiei Mohammad Taher Vadi Mehdi Marandi Morteza Sharifi Mohammad Reza Hazratpour Amir Hossein Toukhteh |
![]() Song Myung-geun Han Sun-soo Seo Jae-duck Jeong Min-su Bu Yong-chan Lee Min-gyu Kim Kyu-min Na Gyeong-bok Kwak Seung-suk Jung Ji-seok Choi Min-ho Jeon Kwang-in Moon Sung-min Kim Jae-hwi |
![]() Lâm Thành Dương Lưu Hồng Khiết Lý Hạ Tuyên Hoàng Chí Hào Thái Du Thiên Lưu Hưng Dân Từ Hậu Chấn Ngô Hùng Tuyên Từ Mỹ Trung Hoàng Điền Phong Lâm Nghị Huệ Vương Kiến Bình Thi Siêu Chí Trần Điền Chấn |
Nữ |
![]() Viên Tân Huệ Châu Đình Củng Sương Du Tăng Xuân Lôi Lưu Tiểu Đồng Diêu Địch Lý Anh Anh Tiêu Lâm Vũ Lâm Lệ Đình Hạ Yên Nĩ Vương Mộng Triết Đoàn Phương Hồ Minh Nguyên |
![]() Piyanut Pannoy Pornpun Guedpard Thatdao Nuekjang Pleumjit Thinkaow Onuma Sittirak Hattaya Bamrungsuk Wilavan Apinyapong Nootsara Tomkom Chitaporn Kamlangmak Malika Kanthong Pimpichaya Kokram Ajcharaporn Kongyot Chatchu-on Moksri Supattra Pairoj |
![]() Park Eun-jin Lee Ju-ah Jung Ho-young Hwang Min-kyoung Lee Hyo-hee Yim Myung-ok Kim Yeon-koung Kim Su-ji Park Jeong-ah Yang Hyo-jin Kang So-hwi Lee Jae-yeong Lee Da-yeong Na Hyun-jung |
Bóng chuyền bãi biển
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam |
![]() Ahmed Tijan Janko Cherif Younousse |
![]() Ade Candra Rachmawan Mohammad Ashfiya |
![]() Gilang Ramadhan Danangsyah Yudistira Pribadi |
Nữ |
![]() Vương Phàm Hạ Hân Di |
![]() Ishii Miki Murakami Megumi |
![]() Dhita Juliana Putu Dini Jasita Utami |
Tham khảo
Liên kết ngoài
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.