282 TCN là một năm trong lịch La Mã. Thông tin Nhanh Thiên niên kỷ:, Thế kỷ: ... Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN Thế kỷ: thế kỷ 4 TCN thế kỷ 3 TCN thế kỷ 2 TCN Thập niên: thập niên 300 TCN thập niên 290 TCN thập niên 280 TCN thập niên 270 TCN thập niên 260 TCN Năm: 285 TCN 284 TCN 283 TCN 282 TCN 281 TCN 280 TCN 279 TCN Đóng Thông tin Nhanh282 TCN trong lịch khácLịch Gregory282 TCNCCLXXXI TCNAb urbe condita472Năm niên hiệu AnhN/ALịch ArmeniaN/ALịch Assyria4469Lịch Ấn Độ giáo - Vikram Samvat−225 – −224 - Shaka SamvatN/A - Kali Yuga2820–2821Lịch Bahá’í−2125 – −2124Lịch Bengal−874Lịch Berber669Can ChiMậu Dần (戊寅年)2415 hoặc 2355 — đến —Kỷ Mão (己卯年)2416 hoặc 2356Lịch Chủ thểN/ALịch Copt−565 – −564Lịch Dân Quốc2193 trước Dân Quốc民前2193年Lịch Do Thái3479–3480Lịch Đông La Mã5227–5228Lịch Ethiopia−289 – −288Lịch Holocen9719Lịch Hồi giáo931 BH – 930 BHLịch Igbo−1281 – −1280Lịch Iran903 BP – 902 BPLịch JuliusN/ALịch Myanma−919Lịch Nhật BảnN/APhật lịch263Dương lịch Thái262Lịch Triều Tiên2052Đóng Remove adsSự kiện Sinh Mất Tham khảoLoading content...Loading related searches...Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.Remove ads