230

năm From Wikipedia, the free encyclopedia

Năm 230 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Thông tin Nhanh
230 trong lịch khác
Lịch Gregory230
CCXXX
Ab urbe condita983
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4980
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat286–287
 - Shaka Samvat152–153
 - Kali Yuga3331–3332
Lịch Bahá’í−1614 – −1613
Lịch Bengal−363
Lịch Berber1180
Can ChiKỷ Dậu (己酉年)
2926 hoặc 2866
     đến 
Canh Tuất (庚戌年)
2927 hoặc 2867
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−54 – −53
Lịch Dân Quốc1682 trước Dân Quốc
民前1682年
Lịch Do Thái3990–3991
Lịch Đông La Mã5738–5739
Lịch Ethiopia222–223
Lịch Holocen10230
Lịch Hồi giáo404 BH – 403 BH
Lịch Igbo−770 – −769
Lịch Iran392 BP – 391 BP
Lịch Julius230
CCXXX
Lịch Myanma−408
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch774
Dương lịch Thái773
Lịch Triều Tiên2563
Đóng

Mất

Tham khảo

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.