1673

năm From Wikipedia, the free encyclopedia

Năm 1673 (Số La Mã:MDCLXXIII) là một năm thường bắt đầu vào ngày Chủ nhật (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Julius chậm hơn 10 ngày).

Thông tin Nhanh
1673 trong lịch khác
Lịch Gregory1673
MDCLXXIII
Ab urbe condita2426
Năm niên hiệu Anh24 Cha. 2  25 Cha. 2
Lịch Armenia1122
ԹՎ ՌՃԻԲ
Lịch Assyria6423
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1729–1730
 - Shaka Samvat1595–1596
 - Kali Yuga4774–4775
Lịch Bahá’í−171 – −170
Lịch Bengal1080
Lịch Berber2623
Can ChiNhâm Tý (壬子年)
4369 hoặc 4309
     đến 
Quý Sửu (癸丑年)
4370 hoặc 4310
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1389–1390
Lịch Dân Quốc239 trước Dân Quốc
民前239年
Lịch Do Thái5433–5434
Lịch Đông La Mã7181–7182
Lịch Ethiopia1665–1666
Lịch Holocen11673
Lịch Hồi giáo1083–1084
Lịch Igbo673–674
Lịch Iran1051–1052
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 10 ngày
Lịch Myanma1035
Lịch Nhật BảnKanbun 12 / Enpō 1
(延宝元年)
Phật lịch2217
Dương lịch Thái2216
Lịch Triều Tiên4006
Đóng

Sự kiện

Sinh

Thông tin Nhanh
1673 trong lịch khác
Lịch Gregory1673
MDCLXXIII
Ab urbe condita2426
Năm niên hiệu Anh24 Cha. 2  25 Cha. 2
Lịch Armenia1122
ԹՎ ՌՃԻԲ
Lịch Assyria6423
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1729–1730
 - Shaka Samvat1595–1596
 - Kali Yuga4774–4775
Lịch Bahá’í−171 – −170
Lịch Bengal1080
Lịch Berber2623
Can ChiNhâm Tý (壬子年)
4369 hoặc 4309
     đến 
Quý Sửu (癸丑年)
4370 hoặc 4310
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1389–1390
Lịch Dân Quốc239 trước Dân Quốc
民前239年
Lịch Do Thái5433–5434
Lịch Đông La Mã7181–7182
Lịch Ethiopia1665–1666
Lịch Holocen11673
Lịch Hồi giáo1083–1084
Lịch Igbo673–674
Lịch Iran1051–1052
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 10 ngày
Lịch Myanma1035
Lịch Nhật BảnKanbun 12 / Enpō 1
(延宝元年)
Phật lịch2217
Dương lịch Thái2216
Lịch Triều Tiên4006
Đóng

Mất

Tham khảo

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.