năm From Wikipedia, the free encyclopedia
Năm 1376 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1376 MCCCLXXVI |
Ab urbe condita | 2129 |
Năm niên hiệu Anh | 49 Edw. 3 – 50 Edw. 3 |
Lịch Armenia | 825 ԹՎ ՊԻԵ |
Lịch Assyria | 6126 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1432–1433 |
- Shaka Samvat | 1298–1299 |
- Kali Yuga | 4477–4478 |
Lịch Bahá’í | −468 – −467 |
Lịch Bengal | 783 |
Lịch Berber | 2326 |
Can Chi | Ất Mão (乙卯年) 4072 hoặc 4012 — đến — Bính Thìn (丙辰年) 4073 hoặc 4013 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1092–1093 |
Lịch Dân Quốc | 536 trước Dân Quốc 民前536年 |
Lịch Do Thái | 5136–5137 |
Lịch Đông La Mã | 6884–6885 |
Lịch Ethiopia | 1368–1369 |
Lịch Holocen | 11376 |
Lịch Hồi giáo | 777–778 |
Lịch Igbo | 376–377 |
Lịch Iran | 754–755 |
Lịch Julius | 1376 MCCCLXXVI |
Lịch Myanma | 738 |
Lịch Nhật Bản | Vĩnh Hòa 2 (永和2年) |
Phật lịch | 1920 |
Dương lịch Thái | 1919 |
Lịch Triều Tiên | 3709 |
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.