Xanh methylen
From Wikipedia, the free encyclopedia
Xanh methylene, còn được gọi là methylthioninium chloride, là một loại thuốc chữa bệnh kiêm thuốc nhuộm.[3] Với tư cách một loại dược phẩm, nó được sử dụng chủ yếu để điều trị bệnh tăng methemoglobin huyết.[2][3] Cụ thể hơn, xanh methylene được sử dụng để điều trị methemoglobin nồng độ lớn hơn 30% hoặc khi có triệu chứng bệnh tuy đã được điều trị liệu pháp oxy.[2] Nó trước đây được sử dụng để điều trị ngộ độc cyanide và nhiễm trùng đường tiết niệu, nhưng việc sử dụng thuốc này không còn được khuyến khích.[3] Thuốc này thường được tiêm vào tĩnh mạch.[3]
Bài viết này là một bản dịch thô từ ngôn ngữ khác. Đây có thể là kết quả của máy tính hoặc của người chưa thông thạo dịch thuật. |
![]() | Bài viết hoặc đoạn này cần được wiki hóa để đáp ứng tiêu chuẩn quy cách định dạng và văn phong của Wikipedia. |
![]() | |
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Tên thương mại | Urelene blue, Provayblue, Proveblue, other[1][2] |
Đồng nghĩa | CI 52015 |
AHFS/Drugs.com | Chuyên khảo |
Danh mục cho thai kỳ |
|
Dược đồ sử dụng | by mouth, IV |
Mã ATC |
|
Tình trạng pháp lý | |
Tình trạng pháp lý |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
ChemSpider |
|
KEGG | |
ChEBI | |
ChEMBL | |
ECHA InfoCard | 100.000.469 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C16H18ClN3S |
Khối lượng phân tử | 319.85 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Các phản ứng phụ thường gặp bao gồm nhức đầu, nôn mửa, nhầm lẫn, thở dốc, và huyết áp cao.[3] Các tác dụng phụ khác bao gồm hội chứng serotonin, suy giảm hồng cầu và phản ứng dị ứng.[3] Sử dụng thường xuyên chuyển nước tiểu, mồ hôi, và phân xanh thành màu xanh lá cây.[2] Mặc dù việc sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai có thể gây hại cho em bé, không sử dụng nó khi bị tăng methemoglobin huyết còn nguy hiểm hơn.[2][3] Xanh methylene là thuốc nhuộm thiazine.[3] Nó hoạt động bằng cách chuyển đổi Fe3+ trong hemoglobin thành Fe2+.[2]
Xanh methylene lần đầu tiên được Heinrich Caro điều chế vào năm 1876.[4] Nó nằm trong Danh sách thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới, loại thuốc hiệu quả nhất và an toàn nhất trong một hệ thống y tế.[5] Tại Hoa Kỳ, một lọ 50 mg thuốc này có giá 191,40 USD.[6] Tại Anh Quốc, một chai 50 mg định giá theo Dịch vụ Y tế quốc gia khoảng £ 39,38.[2]