From Wikipedia, the free encyclopedia
Việt Nam tham gia Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019 (SEA Games 30) ở Philippines từ ngày 30 tháng 11 đến ngày 11 tháng 12 năm 2019.
Việt Nam tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã IOC | VIE | ||||||||
NOC | Ủy ban Olympic Việt Nam | ||||||||
Trang web | www | ||||||||
ở Philippines | |||||||||
Vận động viên | 863 trong 40 môn thể thao | ||||||||
Người cầm cờ | Vũ Thành An (đấu kiếm) | ||||||||
Huy chương Xếp hạng 2 |
| ||||||||
Tham dự Đại hội Thể thao Đông Nam Á | |||||||||
Bài viết này cần được cập nhật do có chứa các thông tin có thể đã lỗi thời hay không còn chính xác nữa. |
Huy chương theo môn thể thao | |||||
---|---|---|---|---|---|
Môn thể thao | Tổng số | ||||
Bắn cung | 3 | 2 | 1 | 6 | |
Võ gậy | 4 | 10 | 6 | 20 | |
Điền kinh | 16 | 13 | 9 | 1 | |
Cầu lông | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Bóng rổ | 0 | 0 | 2 | 2 | |
Bóng ném bãi biển | 1 | 0 | 0 | 1 | |
Billiards và snooker | 1 | 3 | 1 | 0 | |
Bowling | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Quyền Anh | 1 | 5 | 2 | 8 | |
Canoeing | 2 | 0 | 2 | 3 | |
Kayak | 0 | 0 | 0 | 1 | |
Cờ vua | 0 | 2 | 3 | 5 | |
Đua xe đạp | 2 | 1 | 0 | 3 | |
Khiêu vũ thể thao | 2 | 7 | 2 | 11 | |
Nhảy cầu | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Hai môn phối hợp | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Thể thao điện tử | 0 | 0 | 3 | 3 | |
Đấu kiếm | 4 | 2 | 4 | 10 | |
Bóng đá | 2 | 0 | 0 | 2 | |
Golf | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Thể dục dụng cụ | 6 | 2 | 7 | 15 | |
Judo | 2 | 4 | 4 | 10 | |
Jujitsu | 0 | 2 | 6 | 8 | |
Karate | 2 | 3 | 6 | 11 | |
Kickboxing | 4 | 0 | 2 | 6 | |
Kurash | 7 | 1 | 2 | 10 | |
Muay Thái | 1 | 1 | 3 | 5 | |
Bơi mở rộng | 1 | 1 | 0 | 2 | |
Pencak silat | 1 | 1 | 2 | 4 | |
Bi sắt | 0 | 0 | 2 | 2 | |
Rowing | 0 | 3 | 1 | 4 | |
Sailing | 0 | 3 | 1 | 4 | |
Sambo | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Cầu mây | 0 | 1 | 2 | 3 | |
Bắn súng | 0 | 1 | 1 | 2 | |
Trượt ván | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Soft tennis | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Lướt sóng | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Bơi lội | 10 | 6 | 9 | 25 | |
Bóng bàn | 1 | 0 | 0 | 1 | |
Taekwondo | 5 | 2 | 7 | 14 | |
Quần vợt | 1 | 2 | 3 | 6 | |
Ba môn phối hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Bóng chuyền | 0 | 1 | 0 | 1 | |
Cử tạ | 4 | 5 | 1 | 10 | |
Đấu vật | 12 | 2 | 0 | 14 | |
Wushu | 3 | 2 | 7 | 12 | |
Tổng số | 98 | 85 | 105 | 288 |
Huy chương theo ngày | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thứ | Ngày | Tổng số | |||
1 | 1 tháng 12 | 10 | 12 | 7 | 29 |
2 | 2 tháng 12 | 5 | 7 | 6 | 18 |
3 | 3 tháng 12 | 8 | 5 | 10 | 23 |
4 | 4 tháng 12 | 4 | 6 | 5 | 15 |
5 | 5 tháng 12 | 4 | 3 | 7 | 14 |
6 | 6 tháng 12 | 7 | 6 | 11 | 23 |
7 | 7 tháng 12 | 8 | 9 | 12 | 29 |
8 | 8 tháng 12 | 20 | 9 | 4 | 33 |
9 | 9 tháng 12 | 14 | 12 | 7 | 33 |
10 | 10 tháng 12 | 17 | 7 | 10 | 34 |
11 | 11 tháng 12 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Tổng số | 98 | 85 | 105 | 288 |
Huy chương | Tên | Môn thể thao | Nội dung | Ngày |
---|---|---|---|---|
Vàng | Nguyễn Đức Hòa Nguyễn Thị Hải Yến | Khiêu vũ thể thao | Quickstep | 1 tháng 12 |
Vàng | Vương Thị Huyền | Cử tạ | 45kg nữ | |
Vàng | Đinh Thị Như Quỳnh | Đua xe đạp | Băng đồng nữ | |
Vàng | Vũ Thị Thanh Bình | Võ gậy | Dưới 55kg nữ | |
Vàng | Đào Thị Hồng Nhung | Võ gậy | Dưới 65kg nữ | |
Vàng | Nguyễn Thị Cẩm Nhi | Võ gậy | Dưới 60kg nữ | |
Vàng | Lại Gia Thành | Cử tạ | 55kg nam | |
Vàng | Nguyễn Đoàn Minh Trường Nguyễn Trọng Nhã Uyên | Khiêu vũ thể thao | Jive | |
Vàng | Trần Thương | Kurash | dưới 90kg nam | 2 tháng 12 |
Vàng | Hoàng Thị Tình | Kurash | dưới 52kg nữ | |
Vàng | Trần Thị Thanh Thủy | Kurash | trên 70kg nữ | |
Vàng | Vũ Ngọc Sơn | Kurash | dưới 73kg nam | |
Vàng | Bùi Minh Quân | Kurash | dưới 81kg nam | |
Vàng | Lê Đức Đông | Kurash | dưới 66kg nam | |
Vàng | Nguyễn Thị Lan | Kurash | dưới 70kg nam | |
Vàng | Nguyễn Thị Trang | Wushu | Tán thủ 65kg nữ | 3 tháng 12 |
Vàng | Hoàng Thị Duyên | Cử tạ | 59kg nữ | |
Vàng | Phạm Quốc Khánh | Wushu | Nam quyền | |
Vàng | Đỗ Đức Trí | Võ gậy | Quyền biểu diễn tiêu chuẩn cá nhân nam | |
Vàng | Bùi Trường Giang | Wushu | Tán thủ 60kg nam | |
Vàng | Phạm Thị Hồng Thanh | Cử tạ | 64kg nữ | |
Vàng | Vũ Thành An | Đấu kiếm | Kiếm chém cá nhân nữ | |
Vàng | Đặng Nam | Thể dục dụng cụ | Xà kép nam | |
Vàng | Nguyễn Huy Hoàng | Bơi lội | 400m tự do nam | 4 tháng 12 |
Vàng | Nguyễn Thị Ánh Viên | Bơi lội | 200m hỗn hợp nữ | |
Vàng | Đinh Phương Thành | Thể dục dụng cụ | Xà kép nam | |
Vàng | Đinh Phương Thành | Thể dục dụng cụ | Xà đơn nam | |
Vàng | Trần Thị Thêm | Pencak silat | Đối kháng B 50-55kg nữ | 5 tháng 12 |
Vàng | Nguyễn Tiến Nhật | Đấu kiếm | Kiếm ba cạnh cá nhân nam | |
Vàng | Nguyễn Huy Hoàng | Bơi lội | 1500 tự do nam | |
Vàng | Trần Hưng Nguyên | Bơi lội | 200m hỗn hợp nam | |
Vàng | Lý Hoàng Nam | Quần vợt | Đơn nam | 6 tháng 12 |
Vàng | Nguyễn Thị Thật | Đua xe đạp | Đường trường nữ | |
Vàng | Trương Thị Phương | Canoeing | 500m cá nhân nữ | |
Vàng | Trương Thị Phương | Canoeing | 200m cá nhân nữ | |
Vàng | Lê Anh Tài | Judo | Dưới 90kg nam | |
Vàng | Nguyễn Xuân Lôi Vũ Thành An Nguyễn Văn Quyết Tô Đức Anh | Đấu kiếm | Kiếm chém đồng đội nam | |
Vàng | Nguyễn Thị Ánh Viên | Bơi lội | 200m tự do nữ | |
Vàng | Nguyễn Thị Ánh Viên | Bơi lội | 200m ngửa nữ | |
Vàng | Nguyễn Thị Thanh Thủy Nguyễn Ngọc Diễm Phương Hồ Thị Như Vân Nguyễn Thị Diệu Tiên Hà Thị Nga | Judo | Đồng đội nữ | 7 tháng 12 |
Vàng | Trần Hồ Duy Châu Tuyết Vân Nguyễn Thị Lệ Kim Hứa Văn Huy Nguyễn Thị Minh Hy | Taekwondo | Quyền biểu diễn đồng đội nam nữ | |
Vàng | Nguyễn Thị Ánh Viên | Bơi lội | 400m tự do nữ | |
Vàng | Nguyễn Thị Mộng Quỳnh | Taekwondo | Quyền biểu diễn sáng tạo nữ | |
Vàng | Nguyễn Thị Ánh Viên | Bơi lội | 100m ngửa nữ | |
Vàng | Nguyễn Thị Hằng Trần Nhật Hoàng Quách Thị Lan Trần Đình Sơn | Điền kinh | 4x400m tiếp sức đồng đội nam nữ | |
Vàng | Phạm Thị Thu Trang | Điền kinh | Đi bộ 10kg nữ | 8 tháng 12 |
Vàng | Phạm Thị Huệ | Điền kinh | Chạy 10000m nữ | |
Vàng | Đỗ Thị Ánh Nguyệt Lộc Thị Đào Nguyễn Thị Phương | Bắn cung | Đồng đội nữ | |
Vàng | Lộc Thị Đào Nguyễn Hoàng Phi Vũ | Bắn cung | Đôi nam nữ | |
Vàng | Lộc Thị Đào | Bắn cung | Cá nhân nữ | |
Vàng | Nguyễn Thị Phương Lưu Thị Thu Uyên Lê Thị Khánh Ly | Karate | Kata đồng đội nữ | |
Vàng | Ngô Đình Nại | Karate | Carom 1 băng nam | |
Vàng | Đặng Tuấn Anh Nguyễn Phước Đến Nguyễn Tiến Nhật Trương Nhật Minh | Đấu kiếm | Kiếm 3 cạnh đồng đội nam | |
Vàng | Bùi Yến Ly | Muay Thái | Dưới 54kg nữ | |
Vàng | Nguyễn Thị Oanh | Điền kinh | Chạy 1500m nữ | |
Vàng | Dương Văn Thái | Điền kinh | Chạy 1500m nam | |
Vàng | Lê Tú Chinh | Điền kinh | Chạy 100m nữ | |
Vàng | Trần Hưng Nguyên | Bơi lội | 400m hỗn hợp nam | |
Vàng | Nguyễn Thị Ánh Viên | Bơi lội | 400m hỗn hợp nữ | |
Vàng | Nguyễn Thị Huyền | Điền kinh | Chạy 400m nữ | |
Vàng | Trần Nhật Hoàng | Điền kinh | Chạy 400m nam | |
Vàng | Phạm Thị Thu Hiền | Taekwondo | Dưới 62kg nữ | |
Vàng | Bạc Thị Khiêm | Taekwondo | Dưới 67kg nữ | |
Vàng | Đội tuyển bóng đá nữ Việt Nam | Bóng đá | Bóng đá nữ | |
Vàng | Nguyễn Đình Huy | Đấu vật | 55kg nam | 9 tháng 12 |
Vàng | Nguyễn Bá Sơn | Đấu vật | 77kg nam | |
Vàng | Nghiêm Đình Hiếu | Đấu vật | 87kg nam | |
Vàng | Bùi Tiến Hải | Đấu vật | 60kg nam | |
Vàng | Trần Ngọc Thúy Vi | Thể dục dụng cụ | Aerobic cá nhân nữ | |
Vàng | Phan Gia Thế Hiển Bùi Minh Phương | Thể dục dụng cụ | Aerobic đôi nam nữ | |
Vàng | Nguyễn Việt Anh Vương Hoài Ân Nguyễn Chế Thanh | Thể dục dụng cụ | Aerobic đồng đội nam | |
Vàng | Nguyễn Thanh Duy | Karate | Kumite dưới 60kg nam | |
Vàng | Nguyễn Thị Tâm | Quyền Anh | 71kg nữ | |
Vàng | Nguyễn Thị Xuân | Đấu vật | 50kg nữ | |
Vàng | Phạm Bá Hợi | Kickboxing | 54kg nam | |
Vàng | Đinh Thị Bích | Điền kinh | Chạy 800m nữ | |
Vàng | Nguyễn Thị Hằng Nga | Kickboxing | 48kg nữ | |
Vàng | Trần Thị Ánh Tuyết | Taekwondo | dưới 53kg nữ | |
Vàng | Dương Văn Thái | Điền kinh | Chạy 800m nam | |
Vàng | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Đấu vật | 62kg nữ | 10 tháng 12 |
Vàng | Nguyễn Văn Công | Đấu vật | 57kg nam | |
Vàng | Nguyễn Thị Oanh | Điền kinh | Chạy 5000m nữ | |
Vàng | Cấn Tất Dự | Đấu vật | 70kg nam | |
Vàng | Trần Tấn Triều | Bơi lội | 10km nam | |
Vàng | Đoàn Bá Tuấn Anh Nguyễn Anh Tú | Bóng bàn | Đôi nam | |
Vàng | Nguyễn Thị Huyền | Điền kinh | Chạy 400m vượt rào nữ | |
Vàng | Kiều Thị Ly | Đấu vật | 55kg nữ | |
Vàng | Nguyễn Hữu Định | Đấu vật | 61kg nam | |
Vàng | Nguyễn Xuân Định | Đấu vật | 65kg nam | |
Vàng | Hà Văn Hiếu | Đấu vật | 125kg nam | |
Vàng | Nguyễn Xuân Phương | Kickboxing | Dưới 57kg nam | |
Vàng | Huỳnh Văn Tuấn | Kickboxing | Dưới 51kg nam | |
Vàng | Đỗ Quốc Luật | Điền kinh | Chạy 3000m vượt chướng ngại vật nam | |
Vàng | Nguyễn Thị Oanh Quách Thị Lan Hoàng Thị Ngọc Nguyễn Thị Hằng | Điền kinh | Chạy 4x400m đồng đội nữ | |
Vàng | Nguyễn Thị Oanh | Điền kinh | Chạy 3000m vượt chướng ngại vật nữ | |
Vàng | Quách Công Lịch Lương Văn Thao Trần Đình Sơn Trần Nhật Hoàng | Điền kinh | Chạy 4x400m đồng đội nam | |
Vàng | Đội tuyển bóng đá nam U-23 Việt Nam | Bóng đá | Bóng đá nam | |
Vàng | Đội tuyển bóng ném nam Việt Nam | Bóng ném bãi biển | Bóng ném bãi biển nam | 11 tháng 12 |
Bạc | Lê Hữu Phước | Khiêu vũ thể thao | Breaking dance | 1 tháng 12 |
Bạc | Nguyễn Đức Hòa Nguyễn Thị Hải Yến | Khiêu vũ thể thao | Viennese waltz | |
Bạc | Nguyễn Đức Hòa Nguyễn Thị Hải Yến | Khiêu vũ thể thao | Tango | |
Bạc | Vũ Hoàng Anh Minh Nguyễn Trường Xuân | Khiêu vũ thể thao | Show waltz | |
Bạc | Vũ Văn Kiên | Võ gậy | Gậy cứng 55kg nam | |
Bạc | Vũ Hoàng Anh Minh Nguyễn Trường Xuân | Khiêu vũ thể thao | Five dance | |
Bạc | Phú Thái Việt | Võ gậy | Trên 65kg nam | |
Bạc | Cà Thị Thơm | Đua xe đạp | Băng đồng nữ | |
Bạc | Nguyễn Thị Hương | Võ gậy | Dưới 50kg nữ | |
Bạc | Nguyễn Đoàn Minh Trường Nguyễn Trọng Nhã Uyên | Khiêu vũ thể thao | Samba | |
Bạc | Nguyễn Đoàn Minh Trường Nguyễn Trọng Nhã Uyên | Khiêu vũ thể thao | Toàn năng đôi nam nữ | |
Bạc | Đinh Phương Thành | Thể dục dụng cụ | Toàn năng cá nhân nam | |
Bạc | Lê Đình Vũ | Kurash | Dưới 90kg nam | 2 tháng 12 |
Bạc | Văn Công Quốc | Võ gậy | Dưới 55kg nam | |
Bạc | Nguyễn Đức Trí | Võ gậy | Dưới 60kg nam | |
Bạc | Vương Thanh Tùng | Võ gậy | Trên 65kg nam | |
Bạc | Thạch Kim Tuấn | Cử tạ | 61kg nam | |
Bạc | Nguyễn Thị Thúy | Cử tạ | 55kg nữ | |
Bạc | Nguyễn Thị Hương | Võ gậy | Dưới 50kg nữ | |
Bạc | Nguyễn Thị Cúc | Võ gậy | Dưới 60kg nữ | |
Bạc | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | Cờ vua | Cờ nhanh nam | 3 tháng 12 |
Bạc | Trần Thị Minh Huyền | Wushu | Thái cực kiếm nữ | |
Bạc | Ngô Văn Huỳnh | Võ gậy | Quyền biểu diễn vũ khí tự do nam | |
Bạc | Triệu Thị Hoài | Võ gậy | Quyền biểu diễn vũ khí tự do nữ | |
Bạc | Đinh Xuân Hoàng | Cử tạ | 67kg nam | |
Bạc | Nguyễn Thị Chinh | Wushu | Tán thủ 48kg nữ | |
Bạc | Đỗ Thị Ngọc Hương | Thể dục dụng cụ | Xà lệch nữ | |
Bạc | Nguyễn Thị Vân | Cử tạ | 71kg nữ | 4 tháng 12 |
Bạc | Phạm Tuấn Anh | Cử tạ | 73kg nam | |
Bạc | Phạm Thanh Bảo | Bơi lội | 100m ếch nam | |
Bạc | Le Nguyen Paul | Bơi lội | 100m ngửa nam | |
Bạc | Hoàng Quý Phước Nguyễn Hữu Kim Sơn Ngô Đình Chuyền Nguyễn Huy Hoàng | Bơi lội | 4x200m tiếp sức tự do đồng đội nam | |
Bạc | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Judo | Dưới 57kg nữ | 5 tháng 12 |
Bạc | Nguyễn Đình Tuấn | Pencak silat | Đối kháng B 50-55kg nam | |
Bạc | Nguyễn Thị Ánh Viên | Bơi lội | 50m ngửa nữ | |
Bạc | Nguyễn Tấn Công | Judo | Dưới 73kg nam | |
Bạc | Ly Nguyen Savanna | Quần vợt | Đơn nữ | 6 tháng 12 |
Bạc | Cao Nguyen Daniel | Quần vợt | Đơn nam | |
Bạc | Trần Văn Vũ | Rowing | 1000m cá nhân nam | |
Bạc | Nguyễn Thu Phương Đỗ Thị Anh | Đấu kiếm | Kiếm liễu đồng đội nữ | |
Bạc | Nguyễn Thị Như Ý | Judo | Trên 78kg nữ | |
Bạc | Đinh Thị Hảo Tạ Thanh Huyền | Rowing | Hạng nặng đôi nữ | 7 tháng 12 |
Bạc | Hoàng Xuân Vinh | Bắn súng | 10m súng ngắn hơi | |
Bạc | Nguyễn Thị Phương | Karate | Kata cá nhân nữ | |
Bạc | Đinh Thị Hương | Karate | Kumite dưới 50kg nữ | |
Bạc | Lê Thành Trung Trần Tiến Khoa Nguyễn Thiên Phụng | Taekwondo | Quyền tiêu chuẩn đồng đội nam | |
Bạc | Phan Vũ Nam Nguyễn Tấn Công Bùi Thiên Hoàng Lê Khắc Nhân Nguyễn Châu Hoàng Lân | Judo | Đồng đội nam | |
Bạc | Nguyễn Ngọc Minh Hy | Taekwondo | Quyền tiêu chuẩn sáng tạo cá nhân nam | |
Bạc | Phạm Thanh Bảo | Bơi lội | 200m ếch nam | |
Bạc | Lê Quang Liêm | Cờ vua | Cờ chớp nam | 8 tháng 12 |
Bạc | Phạm Thị Hồng Lệ | Điền kinh | Chạy 10000m nữ | |
Bạc | Lê Thị Hiền Phạm Thị Huệ | Rowing | Đôi mái chèo đơn nữ | |
Bạc | Nguyễn Văn Hà Nhữ Đình Nam | Rowing | Đôi mái chèo đơn nam | |
Bạc | Phạm Cảnh Phúc | Billiard và snooker | Carom 1 băng nam | |
Bạc | Lê Tú Chinh | Điền kinh | Chạy 200m nữ | |
Bạc | Bùi Thu Hà Đỗ Thị Tâm Lê Minh Hằng Phùng Khánh Linh | Đấu kiếm | Kiếm chém đồng đội nữ | |
Bạc | Nguyễn Doãn Long | Muay Thái | Dưới 57kg nam | |
Bạc | Lò Thị Hoàng | Điền kinh | Ném lao nữ | |
Bạc | Trần Đình Sơn | Điền kinh | Chạy 400m nam | |
Bạc | Nguyễn Văn Lai | Điền kinh | Chạy 5000m nam | 9 tháng 12 |
Bạc | Võ Xuân Vĩnh | Điền kinh | Đi bộ 20km nam | |
Bạc | Nguyễn Công Thành | Đấu vật | 63kg nam | |
Bạc | Dương Hồng Phúc | Đấu vật | 72kg nam | |
Bạc | Nguyễn Văn Đây Nguyễn Tiến Cường Thạch Phi Hùng | Bắn cung | 3 dây đồng đội nam | |
Bạc | Châu Kiều Oanh Nguyễn Văn Đây | Bắn cung | 3 dây đôi nam nữ | |
Bạc | Đỗ Thanh Nhân | Karate | Kumite trên 75kg nam | |
Bạc | Đào Lê Thu Trang | Jujitsu | Dưới 45kg nữ | |
Bạc | Nguyễn Thị Ánh Viên | Bơi lội | 800m tự do nữ | |
Bạc | Trần Thị Yến Hoa | Điền kinh | Chạy 100m vượt rào nữ | |
Bạc | Khuất Phương Anh | Điền kinh | Chạy 800m nữ | |
Bạc | Đỗ Thế Kiên | Billiard và snooker | Pool 10 bi nam | |
Bạc | Nguyễn Văn Dương | Quyền Anh | 56kg nam | |
Bạc | Đỗ Nhã Uyên | Quyền Anh | 54kg nữ | |
Bạc | Nguyễn Mạnh Cường | Quyền Anh | 75kg nam | |
Bạc | Nguyễn Văn Hải | Quyền Anh | 64kg nam | |
Bạc | Trương Đình Hoàng | Quyền Anh | 81kg nam | |
Bạc | Trần Thị Thu Hoài Nguyễn Thị My Dương Thị Xuyên Nguyễn Thị Phương Trinh | Cầu mây | Regu đồng đội nữ | 10 tháng 12 |
Bạc | Đội tuyển bóng chuyền nữ Việt Nam | Bóng chuyền | Bóng chuyền nữ | |
Bạc | Phạm Thị Huệ | Điền kinh | Chạy 5000m nữ | |
Bạc | Nguyễn Huy Hoàng | Bơi lội | 10km nam | |
Bạc | Nguyễn Ngọc Tú | Jujitsu | Dưới 62kg nữ | |
Bạc | Quách Thị Lan | Điền kinh | Chạy 400m vượt rào nữ | |
Bạc | Đỗ Thế Kiên | Billiard và snooker | Pool 9 bi nam | |
Bạc | Bùi Văn Sự | Điền kinh | 5 môn phối hợp nam | |
Bạc | Nguyễn Trung Cương | Điền kinh | Chạy 3000m vượt chướng ngại vật nam | |
Đồng | Nguyễn Ngọc Đạt | Võ gậy | Trên 55kg nam | 1 tháng 12 |
Đồng | Vũ Đức Hùng | Võ gậy | 60-65kg nam | |
Đồng | Nguyễn Trung Kiên Phạm Hồng Anh | Khiêu vũ thể thao | Rumba | |
Đồng | Nguyễn Trung Kiên Phạm Hồng Anh | Khiêu vũ thể thao | Chachacha | |
Đồng | Lê Thanh Tùng | Thể dục dụng cụ | Toàn năng cá nhân nam | |
Đồng | Trần Thị Minh Huyền | Wushu | Thái cực quyền nữ | |
Đồng | Trần Xuân Hiệp | Wushu | Trường quyền nam | |
Đồng | Đồng Thị Thu Hiền | Kurash | Dưới 57kg nữ | 2 tháng 12 |
Đồng | Nguyễn Thị Hương | Kurash | Dưới 63kg nữ | |
Đồng | Phạm Quốc Khánh | Wushu | Nam đao - Nam côn nam | |
Đồng | Ngô Thị Quyên | Cử tạ | 49kg nữ | |
Đồng | Vũ Đức Hùng | Võ gậy | Dưới 65kg nam | |
Đồng | Nguyễn Thị Phương Trinh | Hai môn phối hợp | Cá nhân nữ | |
Đồng | Đặng Quý Kiệt Đinh Thanh Tâm Dương Vĩnh Luân Trần Đăng Khoa | Bóng rổ | 3x3 nam | |
Đồng | Lê Thị Vân Anh | Võ gậy | Dưới 60kg nữ | |
Đồng | Đoàn Thị Nhuần | Võ gậy | Dưới 55kg nữ | |
Đồng | Nguyễn Anh Khôi | Cờ vua | Cờ nhanh nam | 3 tháng 12 |
Đồng | Trần Xuân Hiệp | Wushu | Đao thuật - Côn thuật - Thương thuật nam | |
Đồng | Nguyễn Phương Linh | Võ gậy | Quyền biểu diễn tiêu chuẩn nữ | |
Đồng | Vũ Minh Đức | Wushu | Tán thủ 48kg nam | |
Đồng | Đinh Văn Hương | Wushu | Tán thủ 52kg nam | |
Đồng | Nghiêm Văn Ý | Wushu | Tán thủ 56kg nam | |
Đồng | Đỗ Thị Vân Anh | Thể dục dụng cụ | Nhảy chống nữ | |
Đồng | Đinh Phương Thành | Thể dục dụng cụ | Ngựa tay quay nam | |
Đồng | Lê Thanh Tùng | Thể dục dụng cụ | Xà đơn nam | 4 tháng 12 |
Đồng | Đỗ Thị Vân Anh | Thể dục dụng cụ | Cầu thăng bằng nữ | |
Đồng | Huỳnh Hà Hữu Hiếu Trần Thị Lụa | Muay Thái | Waikru mai đôi nữ | |
Đồng | Nguyễn Như Hoa | Đấu kiếm | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | |
Đồng | Nguyễn Tăng Quyền Nguyễn Trần Duy Nhất | Muay Thái | Waikru mai đôi nam | |
Đồng | Lê Thị Mỹ Thảo | Bơi lội | 200m bướm nữ | |
Đồng | Lê Thanh Tùng | Thể dục dụng cụ | Xà kép nam | |
Đồng | Trần Đoàn Quỳnh Nam | Thể dục dụng cụ | Tự do nữ | |
Đồng | Trần Lê Phương Nga Nguyễn Thị Bảo Ngọc | Judo | Kata đôi nữ | |
Đồng | Nguyễn Ngọc Toản | Pencak silat | Đối kháng D 60-65kg nam | 5 tháng 12 |
Đồng | Phạm Thị Tươi | Pencak silat | Đối kháng A 40-45kg nam | |
Đồng | Lý Mỹ Văn Lý Ngọc Tài Ngô Ron | Bi sắt | Ba người đồng đội nam | |
Đồng | Nguyễn Hoàng Lân Nguyễn Hữu Danh Phạm Minh Tân Vũ Văn Dũng Đậu Văn Hoàng Đỗ Mạnh Tuấn | Cầu mây | Đồng đội nam | |
Đồng | Nguyễn Phước Đến | Đấu kiếm | Kiếm ba cạnh cá nhân nam | |
Đồng | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Judo | 52kg nữ | |
Đồng | Nguyễn Hữu Kim Sơn | Bơi lội | 1500m tự do nam | |
Đồng | Phạm Thị Hồng Lệ | Điền kinh | Chạy marathon nữ | 6 tháng 12 |
Đồng | Phan Thị Thanh Bình Trần Thụy Thanh Trúc | Quần vợt | Đôi nữ | |
Đồng | Ngô Phương Mai | Nhảy cầu | Thăng bằng nữ | |
Đồng | Nguyễn Thị Thúy Kiều Thạch Thị Lan Anh | Bi sắt | Đôi nữ | |
Đồng | Bùi Thanh Phạm Trần Thành | Canoeing | 1000m đôi nam | |
Đồng | Lê Quốc Khánh Lý Hoàng Nam | Quần vợt | Đôi nam | |
Đồng | Cao Nguyen Daniel Nguyễn Văn Phương | Quần vợt | Đôi nam | |
Đồng | Võ Thị Phương Quỳnh | Judo | Dưới 78kg nữ | |
Đồng | Nguyễn Châu Hoàng Lân | Judo | Trên 100kg nam | |
Đồng | Dương Thị Quỳnh Như | Sambo | Dưới 80kg nữ | |
Đồng | Le Nguyen Paul | Bơi lội | 100m bướm nam | |
Đồng | Hoàng Quý Phước Trần Hưng Nguyên Ngô Đình Chuyền Nguyễn Huy Hoàng | Bơi lội | 4x100m tiếp sức tự do đồng đội nam | |
Đồng | Dương Anh Đức | Canoeing | 200m cá nhân nam | 7 tháng 12 |
Đồng | Lê Mậu Trường Phan Mạnh Linh | Rowing | Đôi mái chèo đơn nam | |
Đồng | Nguyễn Quốc Toản Phan Ngọc Sang | Canoeing | 200m đôi nam | |
Đồng | Trần Quốc Cường | Bắn súng | 10m súng ngắn hơi nam | |
Đồng | Lê Trần Kim Uyên | Taekwondo | Quyền tiêu chuẩn cá nhân nữ | |
Đồng | Nguyễn Văn Hải | Karate | Kumite dưới 55kg nam | |
Đồng | Lê Trần Kim Uyên Ngô Thị Thùy Dung Nguyễn Thị Kim Hà | Taekwondo | Quyền tiêu chuẩn đồng đội nữ | |
Đồng | Nguyễn Thị Như Hoa Trần Thùy Trinh Nguyễn Thị Trang Vũ Thị Hồng | Đấu kiếm | Kiếm 3 cạnh đồng đội nữ | |
Đồng | Hoàng Quý Phước | Bơi lội | 400m tự do nam | |
Đồng | Le Nguyen Paul | Bơi lội | 50m ngửa nam | |
Đồng | Nguyễn Văn Lai | Điền kinh | Chạy 10000m nam | |
Đồng | Hoàng Thị Bảo Trâm | Cờ vua | Cờ chớp nữ | 8 tháng 12 |
Đồng | Lê Tuấn Minh | Cờ vua | Cờ chớp nam | |
Đồng | Đỗ Thị Anh | Đấu kiếm | Kiếm liễu cá nhân nữ | |
Đồng | Lê Hoàng Đức | Muay Thái | 75kg nam | |
Đồng | Khuất Phương Anh | Điền kinh | Chạy 1500m nữ | |
Đồng | Vũ Thị Mộng Mơ | Điền kinh | Nhảy xa nữ | |
Đồng | Vũ Thị Mến | Điền kinh | Nhảy ba bước nữ | |
Đồng | Nguyễn Hữu Kim Sơn | Bơi lội | 400m hỗn hợp nam | |
Đồng | Hoàng Quý Phước | Bơi lội | 100m tự do nam | |
Đồng | Quách Thị Lan | Điền kinh | Chạy 400m nữ | |
Đồng | Nguyễn Văn Duy | Taekwondo | Dưới 68kg nam | |
Đồng | Lý Hồng Phúc | Taekwondo | Dưới 74kg nam | |
Đồng | Lâm Thị Hà Thanh | Taekwondo | Trên 73kg nữ | |
Đồng | Châu Kiều Oanh Lê Phương Thảo Nguyễn Tường Vi | Bắn cung | 3 dây đồng đội nữ | 9 tháng 12 |
Đồng | Trang Cẩm Lành | Karate | Kumite dưới 55kg nữ | |
Đồng | Hồ Thị Thu Hiền | Karate | Kumite dưới 61kg nữ | |
Đồng | Đặng Hồng Sơn | Karate | Kumite dưới 67kg nam | |
Đồng | Trần Lê Anh Tuấn | Billiard và snooker | English cá nhân nam | |
Đồng | Giang Việt Anh Phạm Trường An Sài Công Nguyên | Karate | Kata đồng đội nam | |
Đồng | Bùi Thị Thảo | Karate | Kumite trên 61kg nữ | |
Đồng | Dương Thị Thanh Minh | Jujitsu | Dưới 49kg nữ | |
Đồng | Cấn Văn Thắng | Jujitsu | Dưới 62kg nam | |
Đồng | Thi Diễm Kiều | Quyền Anh | 48kg nữ | |
Đồng | Nguyễn Hoài Văn | Điền kinh | Ném lao nam | |
Đồng | Trần Hưng Nguyên Phạm Thanh Bảo Hoàng Quý Phước Ngô Đình Chuyền | Bơi lội | 4x100 tiếp sức hỗn hợp đồng đội nam | |
Đồng | Vũ Thành Đạt | Quyền Anh | 60kg nam | |
Đồng | Hoàng Đức Anh | Taekwondo | Dưới 54kg nam | |
Đồng | Phạm Đăng Quang | Taekwondo | Dưới 63kg nam | |
Đồng | Trần Thị Yến Hòa Lê Thị Mộng Tuyền Hà Thị Thu Lê Tú Chinh | Điền kinh | Chạy 4x100m đồng đội nữ | |
Đồng | Mocha ZD Esports:
Vương Trung Khiên |
Thể thao điện tử | Liên Quân Mobile hỗn hợp | |
Đồng | Phạm Thị Diễm | Điền kinh | Nhảy cao nữ | |
Đồng | Nguyễn Tiến Phát Nguyễn Thành Đạt Nguyễn Quang Duy Nguyễn Hoàng Lâm Nguyễn Châu Lôi | Thể thao điện tử | Dota 2 hỗn hợp | |
Đồng | Đỗ Mạnh Tuấn Đậu Văn Hoàng Nguyễn Hoàng Lân Nguyễn Hữu Danh | Cầu mây | Regu đồng đội nam | 10 tháng 12 |
Đồng | Trần Hồng Phúc | Thể thao điện tử | Starcraft II hỗn hợp | |
Đồng | Đào Hồng Sơn | Jujitsu | Dưới 56kg nam | |
Đồng | Hoàng Mạnh Tùng | Jujitsu | Dưới 85kg nam | |
Đồng | Lưu Minh Thiên | Jujitsu | Dưới 120kg nam | |
Đồng | Lê Duy Thành | Jujitsu | Dưới 94kg nam | |
Đồng | Lại Thị Ngà | Kickboxing | Dưới 55kg nữ | |
Đồng | Quách Công Lịch | Điền kinh | Chạy 400m vượt rào nam | |
Đồng | Nguyễn Thế Hưởng | Kickboxing | Dưới 63,5kg nam | |
Đồng | Đội tuyển bóng rổ Việt Nam | Bóng rổ | 5x5 nam |
Tên | Môn thể thao | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ánh Viên | Bơi lội | 6 | 2 | 0 | 8 |
Hoàng Quý Phước | Bơi lội | 0 | 1 | 4 | 5 |
Trần Đình Sơn | Điền kinh | 3 | 1 | 0 | 4 |
Nguyễn Huy Hoàng | Bơi lội | 2 | 2 | 0 | 4 |
Quách Thị Lan | Điền kinh | 2 | 1 | 1 | 4 |
Đinh Phương Thành | Thể dục dụng cụ | 2 | 1 | 1 | 4 |
Trần Hưng Nguyên | Bơi lội | 2 | 0 | 2 | 4 |
Lê Tú Chinh | Điền kinh | 1 | 1 | 2 | 4 |
Lê Nguyễn Paul | Bơi lội | 0 | 1 | 3 | 4 |
Lộc Thị Đào | Bắn cung | 3 | 0 | 0 | 3 |
Trần Nhật Hoàng | Điền kinh | 3 | 0 | 0 | 3 |
Nguyễn Thị Oanh | Điền kinh | 3 | 0 | 0 | 3 |
Nguyễn Đoàn Minh Trường Nguyễn Trọng Nhã Uyên | Khiêu vũ thể thao | 1 | 2 | 0 | 3 |
Nguyễn Đức Hòa Nguyễn Thị Hải Yến | Khiêu vũ thể thao | 1 | 2 | 0 | 3 |
Phạm Thanh Bảo | Bơi lội | 0 | 2 | 1 | 3 |
Nguyễn Trung Kiên Phạm Hồng Anh | Khiêu vũ thể thao | 0 | 0 | 3 | 3 |
Lê Thanh Tùng | Thể dục dụng cụ | 0 | 0 | 3 | 3 |
Dương Văn Thái | Điền kinh | 2 | 0 | 0 | 2 |
Nguyễn Thị Huyền | Điền kinh | 2 | 0 | 0 | 2 |
Trương Thị Phương | Canoeing | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phạm Thị Huệ | Điền kinh | 1 | 1 | 0 | 2 |
Nguyễn Thị Phương | Karate | 1 | 1 | 0 | 2 |
Nguyễn Ngọc Minh Hy | Taekwondo | 1 | 1 | 0 | 2 |
Quách Công Lịch | Điền kinh | 1 | 0 | 1 | 2 |
Lý Hoàng Nam | Quần vợt | 1 | 0 | 1 | 2 |
Phạm Quốc Khánh | Wushu | 1 | 0 | 1 | 2 |
Nguyễn Văn Đầy | Bắn cung | 0 | 2 | 0 | 2 |
Nguyễn Thị Hương | Võ gậy | 0 | 2 | 0 | 2 |
Đỗ Thế Kiên | Billiard và snooker | 0 | 2 | 0 | 2 |
Nguyễn Tiến Nhật | Đấu kiếm | 0 | 2 | 0 | 2 |
Vũ Thành An | Đấu kiếm | 0 | 2 | 0 | 2 |
Nguyễn Tấn Công | Judo | 0 | 2 | 0 | 2 |
Châu Kiều Oanh | Bắn cung | 0 | 1 | 1 | 2 |
Nguyễn Văn Lai | Điền kinh | 0 | 1 | 1 | 2 |
Khuất Phương Anh | Điền kinh | 0 | 1 | 1 | 2 |
Phạm Thị Hồng Lệ | Điền kinh | 0 | 1 | 1 | 2 |
Trần Thị Yến Hoa | Điền kinh | 0 | 1 | 1 | 2 |
Đỗ Thị Anh | Đấu kiếm | 0 | 1 | 1 | 2 |
Cao Nguyễn Daniel | Quần vợt | 1 | 0 | 1 | 2 |
Nguyễn Hữu Kim Sơn | Bơi lội | 0 | 0 | 2 | 2 |
Nguyễn Châu Hoàng Lân | Judo | 0 | 1 | 1 | 2 |
Trần Thị Minh Huyền | Wushu | 0 | 1 | 1 | 2 |
Vũ Đức Hùng | Võ gậy | 0 | 0 | 2 | 2 |
Đặng Quý Kiệt | Bóng rổ | 0 | 0 | 2 | 2 |
Đinh Thanh Tâm | Bóng rổ | 0 | 0 | 2 | 2 |
Dương Vĩnh Luân | Bóng rổ | 0 | 0 | 2 | 2 |
Trần Đăng Khoa | Bóng rổ | 0 | 0 | 2 | 2 |
Nguyễn Thị Như Hoa | Đấu kiếm | 0 | 0 | 2 | 2 |
Đỗ Thị Vân Anh | Thể dục dụng cụ | 0 | 0 | 2 | 2 |
Đầu Văn Hoàng | Cầu mây | 0 | 0 | 2 | 2 |
Đỗ Mạnh Tuấn | Cầu mây | 0 | 0 | 2 | 2 |
Nguyễn Hoàng Lân | Cầu mây | 0 | 0 | 2 | 2 |
Nguyễn Hữu Danh | Cầu mây | 0 | 0 | 2 | 2 |
Lê Trần Kim Uyên | Taekwondo | 1 | 1 | 0 | 2 |
Trần Xuân Hiệp | Wushu | 0 | 0 | 2 | 2 |
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.