From Wikipedia, the free encyclopedia
Giải đấu Valorant Champions 2024 là 1 giải đấu thể thao điện tử của bộ môn Valorant. Đây là lần thứ 4 giải đấu Valorant Champions được tổ chức, cũng là giải đấu toàn cầu quan trọng nhất của Valorant Champions Tour (VCT) trong mùa giải 2024. Giải đấu được tổ chức từ ngày 1 tháng 8 đến ngày 25 tháng 8, năm 2024 tại Seoul và Incheon, Hàn Quốc.[1] 16 đội đủ điều kiện tham gia dựa trên kết quả của họ tại GĐQT Giai đoạn 2 và Điểm đấu giải.[2]
Thông tin giải đấu | |
---|---|
Trò chơi | Valorant |
Vị trí | Seoul Incheon |
Ngày | 1 tháng 8–25 tháng 8 |
Quản lý | Riot Games |
Thể thức giải đấu | GSL (Vòng bảng) Loại Kép (Vòng loại trực tiếp) |
Số đội | 16 |
Tổng tiền thưởng | $2,250,000 USD |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | EDward Gaming |
Á quân | Team Heretics |
MVP | Zheng "ZmjjKK" Yong-kang (EDward Gaming) |
"SUPERPOWER", trình bày bởi Julie và Natty của nhóm Kiss of Life và Mark Tuan của nhóm Got7, là bài hát chủ đề chính thức của giải đấu.[3]
EDward Gaming trở thành đội tuyển đến từ khu vực Trung Quốc đầu tiên lên ngôi vô địch giải đấu Valorant Champions, sau khi đánh bại Team Heretics tại trận chung kết với tỷ số 3-2.[4]
Seoul và Incheon được lựa chọn làm nơi tổ chức giải đấu. Giải đấu được tổ chức tại COEX Artium trong phần lớn thời lượng giải đấu, và tại INSPIRE Arena trong 3 ngày chung kết.[5][6]
Mười sáu đội đủ điều kiện tham gia giải đấu dựa trên thành tích vượt qua vòng loại giải đấu tương ứng với khu vực của họ hoặc thông qua Điểm đấu giải. Ở mỗi khu vực, 3 đội đứng đầu trong vòng loại trực tiếp của GĐQT Giai đoạn 2 đủ điều kiện tham dự Valorant Champions, trong khi suất tham dự Valorant Champions cuối cùng sẽ dành cho đội có số Điểm Đấu giải cao nhất trong khu vực. Các đội sau đủ điều kiện tham gia giải đấu:[7]
Khu vực | Số đội | Đội | ID | Điều kiện tham gia | |
---|---|---|---|---|---|
EMEA | 4 | Fnatic | FNC | #1 Khu vực EMEA | |
Team Vitality | VIT | #2 Khu vực EMEA | |||
Team Heretics | TH | #3 Khu vực EMEA | |||
FUT Esports | FUT | Điểm đấu giải | |||
Châu Mỹ | 4 | Leviatán | LEV | #1 Khu vực Châu Mỹ | |
G2 Esports | G2 | #2 Khu vực Châu Mỹ | |||
KRÜ Esports | KRÜ | #3 Khu vực Châu Mỹ | |||
Sentinels | SEN | Điểm đấu giải | |||
Thái Bình Dương | 4 | Gen.G | GEN | #1 Khu vực Thái Bình Dương | |
DRX | DRX | #2 Khu vực Thái Bình Dương | |||
Paper Rex | PRX | #3 Khu vực Thái Bình Dương | |||
Talon Esports | TLN | Điểm đấu giải | |||
Trung Quốc | 4 | Edward Gaming | EDG | #1 Khu vực Trung Quốc | |
FunPlus Phoenix | FPX | #2 Khu vực Trung Quốc | |||
Trace Esports | TE | #3 Khu vực Trung Quốc | |||
Bilibili Gaming | BLG | Điểm đấu giải |
VT | Đội | ID | T | B | VT | VB | HS | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DRX | DRX | 2 | 0 | 54 | 42 | +12 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | Fnatic | FNC | 2 | 1 | 80 | 66 | +14 | |
3 | KRÜ Esports | KRÜ | 1 | 2 | 78 | 78 | 0 | Bị loại |
4 | Bilibili Gaming | BLG | 0 | 2 | 26 | 52 | -26 |
Vòng 1 | Trận đấu nhánh thắng | Lọt vào play-offs | |||||||||||||||||
FNC | 13 | 13 | - | 2 | |||||||||||||||
BLG | 9 | 4 | - | 0 | |||||||||||||||
FNC | 11 | 6 | - | 0 | |||||||||||||||
DRX | 13 | 13 | - | 2 | |||||||||||||||
DRX | 2 | 13 | 13 | 2 | |||||||||||||||
KRÜ | 13 | 6 | 6 | 1 | DRX | ||||||||||||||
FNC | |||||||||||||||||||
Trận đấu loại trừ | Trận đấu quyết định | ||||||||||||||||||
BLG | 9 | 4 | - | 0 | FNC | 11 | 13 | 13 | 2 | ||||||||||
KRÜ | 13 | 13 | - | 2 | KRÜ | 13 | 9 | 5 | 1 | ||||||||||
VT | Đội | ID | T | B | VT | VB | HS | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Team Heretics | TH | 2 | 0 | 75 | 72 | +3 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | Sentinels | SEN | 2 | 1 | 67 | 54 | +13 | |
3 | Gen.G | GEN | 1 | 2 | 75 | 78 | -3 | Bị loại |
4 | FunPlus Phoenix | FPX | 0 | 2 | 51 | 64 | -13 |
Vòng 1 | Trận đấu nhánh thắng | Lọt vào play-offs | |||||||||||||||||
GEN | 13 | 13 | - | 2 | |||||||||||||||
SEN | 8 | 7 | - | 0 | |||||||||||||||
GEN | 13 | 11 | 10 | 1 | |||||||||||||||
TH | 11 | 13 | 13 | 2 | |||||||||||||||
FPX | 12 | 13 | 13 | 1 | |||||||||||||||
TH | 14 | 9 | 15 | 2 | TH | ||||||||||||||
SEN | |||||||||||||||||||
Trận đấu loại trừ | Trận đấu quyết định | ||||||||||||||||||
SEN | 13 | 13 | - | 2 | GEN | 9 | 6 | - | 0 | ||||||||||
FPX | 8 | 5 | - | 0 | SEN | 13 | 13 | - | 2 | ||||||||||
VT | Đội | ID | T | B | VT | VB | HS | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trace Esports | TE | 2 | 0 | 70 | 61 | +9 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | Leviatán | LEV | 2 | 1 | 81 | 70 | +11 | |
3 | Team Vitality | VIT | 1 | 2 | 75 | 76 | -1 | Bị loại |
4 | Talon Esports | TLN | 0 | 2 | 33 | 52 | -19 |
Vòng 1 | Trận đấu nhánh thắng | Lọt vào play-offs | |||||||||||||||||
LEV | 13 | 13 | - | 2 | |||||||||||||||
TLN | 11 | 8 | - | 0 | |||||||||||||||
LEV | 10 | 13 | 5 | 1 | |||||||||||||||
TE | 13 | 9 | 13 | 2 | |||||||||||||||
VIT | 13 | 13 | 7 | 1 | |||||||||||||||
TE | 15 | 7 | 13 | 2 | TE | ||||||||||||||
LEV | |||||||||||||||||||
Trận đấu loại trừ | Trận đấu quyết định | ||||||||||||||||||
TLN | 6 | 8 | - | 0 | LEV | 14 | 13 | - | 2 | ||||||||||
VIT | 13 | 13 | - | 2 | VIT | 12 | 4 | - | 0 | ||||||||||
VT | Đội | ID | T | B | VT | VB | HS | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | G2 Esports | G2 | 2 | 0 | 60 | 52 | +8 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | EDward Gaming | EDG | 2 | 1 | 90 | 78 | +12 | |
3 | Paper Rex | PRX | 1 | 2 | 68 | 72 | -4 | Bị loại |
4 | FUT Esports | FUT | 0 | 2 | 36 | 52 | -16 |
Vòng 1 | Trận đấu nhánh thắng | Lọt vào play-offs | |||||||||||||||||
EDG | 13 | 13 | - | 2 | |||||||||||||||
FUT | 9 | 10 | - | 0 | |||||||||||||||
EDG | 13 | 11 | 11 | 1 | |||||||||||||||
G2 | 8 | 13 | 13 | 2 | |||||||||||||||
G2 | 13 | 13 | - | 2 | |||||||||||||||
PRX | 8 | 9 | - | 0 | G2 | ||||||||||||||
EDG | |||||||||||||||||||
Trận đấu loại trừ | Trận đấu quyết định | ||||||||||||||||||
FUT | 11 | 6 | - | 0 | EDG | 3 | 13 | 13 | 2 | ||||||||||
PRX | 13 | 13 | - | 2 | PRX | 13 | 8 | 4 | 1 | ||||||||||
Tứ kết nhánh thắng | Bán kết nhánh thắng | Chung kết nhánh thắng | Chung kết tổng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DRX | 13 | 8 | - | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SEN | 15 | 13 | - | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SEN | 13 | 9 | 6 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
EDG | 9 | 13 | 13 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TE | 7 | 10 | - | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
EDG | 13 | 13 | - | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
EDG | 14 | 13 | 13 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
LEV | 16 | 4 | 11 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
G2 | 14 | 5 | - | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
LEV | 16 | 13 | - | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
LEV | 15 | 13 | - | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TH | 13 | 10 | - | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TH | 13 | 14 | - | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
FNC | 3 | 12 | - | 0 | EDG | 6 | 13 | 13 | 11 | 13 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
TH | 13 | 4 | 9 | 13 | 9 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vòng 1 nhánh thua | Tứ kết nhánh thua | Bán kết nhánh thua | Chung kết nhánh thua | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TH | 5 | 13 | 13 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DRX | 13 | 13 | - | 2 | DRX | 13 | 5 | 10 | 1 | LEV | 7 | 13 | 13 | 3 | - | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
TE | 3 | 5 | - | 0 | TH | 8 | 13 | 13 | 2 | TH | 13 | 15 | 9 | 13 | - | 3 | ||||||||||||||||||||||||||
SEN | 13 | 9 | 7 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SEN | 13 | 9 | 13 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
G2 | 3 | 11 | - | 0 | FNC | 11 | 13 | 6 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
FNC | 13 | 13 | - | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn: Valorant Esports
Thứ hạng | Đội | Tiền thưởng (USD) |
---|---|---|
1 | EDward Gaming | $1,000,000 |
2 | Team Heretics | $400,000 |
3 | Leviatán | $250,000 |
4 | Sentinels | $130,000 |
5-6 | Fnatic | $85,000 |
DRX | ||
7-8 | G2 Esports | $50,000 |
Trace Esports | ||
9-12 | Gen.G | $30,000 |
KRÜ Esports | ||
Paper Rex | ||
Team Vitality | ||
13-16 | Bilibili Gaming | $20,000 |
FunPlus Phoenix | ||
FUT Esports | ||
Talon Esports |
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.