Tập_tin:Symbol_of_Tokyo_Metropolis.svg
From Wikipedia, the free encyclopedia
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 500×500 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 240×240 điểm ảnh | 480×480 điểm ảnh | 768×768 điểm ảnh | 1.024×1.024 điểm ảnh | 2.048×2.048 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 500×500 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 445 byte)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tả
Miêu tảSymbol of Tokyo Metropolis.svg |
English: Symbol of the prefecture of Tokyo (represents a ginkgo leaf)
Español: Símbolo de la prefectura de Tokio (representa hoja de gingko)
Français : Symbole de la préfecture de Tokyo (représente une feuille de ginkgo) |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | Vectơ: User:Pmx |
Phiên bản khác |
|
SVG genesis InfoField | This coat of arms was created with a text editor. |
Giấy phép
Public domainPublic domainfalsefalse |
Tác phẩm này không đủ tiêu chuẩn để được bảo hộ bản quyền và do đó thuộc phạm vi công cộng vì nó chỉ hoàn toàn gồm những thông tin là tài sản chung và không chứa sự sáng tạo. |
Đây là hình ảnh một lá cờ, huy hiệu, con dấu hoặc một loại dấu hiệu chính thức khác. Việc sử dụng các biểu tượng như vậy bị hạn chế ở một số quốc gia. Những hạn chế này là độc lập với tình trạng bản quyền. |
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
16 7 2007
image/svg+xml
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 15:38, ngày 22 tháng 8 năm 2019 | 500×500 (445 byte) | 鐵の時代 | 軽量化 | |
17:23, ngày 28 tháng 9 năm 2008 | 500×500 (2 kB) | Kzaral~commonswiki | Refined the shape according to [http://www.reiki.metro.tokyo.jp/reiki_menu.html the metropolitan announcement] | ||
09:03, ngày 3 tháng 7 năm 2008 | 744×740 (2 kB) | Chinneeb | colored image from wikipedia | ||
13:43, ngày 16 tháng 7 năm 2007 | 100×100 (1 kB) | Pmx | {{Information |Description= {{en|Symbol of the prefecture of Tokyo (represents a ginkgo leaf)}} {{es|Símbolo de la prefectura de Tokio (representa hoja de gingko)}} {{fr|Symbole de la préfecture de Tokyo (représente une feuille de ginkgo)}} |Source=Own |
Trang sử dụng tập tin
Có 72 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
- Akihabara
- Asatsu-DK
- Bandai Namco Entertainment
- Bones (xưởng phim)
- Casio
- Chuyến bay 80 của FedEx Express
- Creatures (công ty)
- Futabasha
- Ga Motoyawata
- Ga Nakai
- Ga Roppongi
- Ga Shibuya
- Ga Shinjuku
- Ginza
- HAL Laboratory
- Hakusensha
- Hinode, Tokyo
- Ishihara Shintarō
- Izu Ōshima
- KOSÉ
- Keiō Dentetsu
- Mizuho, Tokyo
- Nhà giam Tokyo
- Nhật Bản
- Niijima, Tokyo
- Nintendo Entertainment Planning & Development
- Odaiba
- Seven & I Holdings Co.
- Shin-Ei Animation
- Square Enix
- Sân vận động Quốc gia (Tokyo, 1958)
- Sân vận động Quốc gia Nhật Bản
- TMS Entertainment
- TV Tokyo
- Taito
- Thành phố Tokyo
- Thế vận hội Mùa hè 2020
- Toei Animation
- Toho
- Tokyo
- Tokyo Dome
- Tuyến Chūō (tốc hành)
- Tuyến Hachikō
- Tuyến Keihin-Tōhoku
- Tuyến Keiyō
- Tuyến Musashino
- Tuyến Nambu
- Tuyến Narita
- Tuyến Nikkō
- Tuyến Ryōmō
- Tuyến Sagami
- Tuyến Saikyō
- Tuyến Shōnan–Shinjuku
- Tuyến Sōbu (Tốc hành)
- Tuyến Takasaki
- Tuyến Tōgane
- Tuyến Tōkyū Meguro
- Tuyến Tōkyū Tōyoko
- Tuyến Yamanote
- Tuyến Yokohama
- Tuyến Yokosuka
- Tuyến Ōme
- Tàu điện ngầm Tokyo
- Tập đoàn Bưu chính Nhật Bản
- Tập đoàn Taisei
- Vườn quốc gia Fuji-Hakone-Izu
- Yokohama Air Cabin
- Bản mẫu:Giao thông công cộng ở Tokyo
- Thể loại:Công ty có trụ sở tại Tokyo
- Thể loại:Tokyo năm 2021
- Thể loại:Tokyo thế kỷ 20
- Thể loại:Tokyo thế kỷ 21
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại anp.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- بوابة:اليابان
- طهران
- جنكة بيلوبا
- أساكوسا
- شينجوكو (طوكيو)
- أومه (طوكيو)
- ماتشيدا (طوكيو)
- هيغاشي ياماتو (طوكيو)
- قالب:بذرة طوكيو
- شيبويا (طوكيو)
- سيتاغايا (طوكيو)
- أداتشي (طوكيو)
- أراكاوا (طوكيو)
- بونكيو (طوكيو)
- تشيودا (طوكيو)
- تشوأو (طوكيو)
- إيدوغاوا (طوكيو)
- ميغورو (طوكيو)
- كيتا (طوكيو)
- كوتو (طوكيو)
- كاتسوشيكا (طوكيو)
- شيناغاوا (طوكيو)
- سوميدا (طوكيو)
- سوغينامي (طوكيو)
- توشيما (طوكيو)
- إيتاباشي (طوكيو)
- أوتا (طوكيو)
- نيريما (طوكيو)
- ناكانو (طوكيو)
- ميناتو (طوكيو)
- فرع محافظة أوشيما (طوكيو)
- فرع محافظة أوغاساوارا (طوكيو)
- مقاطعة نيشيتاما (طوكيو)
- فرع محافظة مياكه (طوكيو)
- فرع محافظة هاتشيجو (طوكيو)
- المحقق كونان: لحن كامل من الرعب
- ميجي جينغو
- بوابة:اليابان/بوابات شقيقة
- قلعة إيدو
- حديقة إنوكاشيرا
- كاسوميغاسيكي
- كيتشيجوجي
- أوينو
- شيبويا (محطة)
- قصر أكاساكا
- حديقة هيبيا
- حديقة أوينو
- غينزا
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Chiều ngang | 500 |
---|---|
Chiều cao | 500 |