Tập_tin:Henri_Guisan_FN_Browning_model_1906_IMG_3267.jpg
From Wikipedia, the free encyclopedia
Kích thước hình xem trước: 800×533 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×213 điểm ảnh | 640×427 điểm ảnh | 1.024×683 điểm ảnh | 1.280×853 điểm ảnh | 2.560×1.707 điểm ảnh | 7.000×4.667 điểm ảnh.
Tập tin gốc (7.000×4.667 điểm ảnh, kích thước tập tin: 3,51 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tảHenri Guisan FN Browning model 1906 IMG 3267.jpg |
English: FN modèle 1906 pistol, serial number 904166; this particular pistol was the private weapon of Swiss general Henri Guisan. On display at Morges military museum, accession number MMV 1004729.
Français : Un pistolet FN Browning modèle 1906, numéro de série 904166, anciennement une arme privée appartenant au général suisse Henri Guisan et exposé dans le musée militaire de Morges, sous le numéro d'accession MMV 1004729. |
||
Ngày | Taken on 17 tháng 7 năm 2010 lúc 15:43 (according to Exif data) | ||
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên | ||
Tác giả | Rama | ||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tập tin này được phát hành theo giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.0 Pháp.
More information on how to use my images |
Vị trí đối tượng | 46° 30′ 24,16″ B, 6° 29′ 47,32″ Đ | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | 46.506712; 6.496478 |
---|
This image has been assessed under the valued image criteria and is considered the most valued image on Commons within the scope: Colt Model 1908 Vest Pocket. You can see its nomination here. |
Giá trị nào đó không có khoản mục Wikidata
CeCILL Tiếng Anh
Commons quality assessment Tiếng Anh
Wikimedia Commons valued image Tiếng Anh
captured with Tiếng Anh
Canon EOS 5D Mark II Tiếng Anh
coordinates of depicted place Tiếng Anh
46°30'24.163"N, 6°29'47.321"E
image/jpeg
exposure time Tiếng Anh
13 giây
f-number Tiếng Anh
20
focal length Tiếng Anh
100 milimét
ISO speed Tiếng Anh
160
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 08:19, ngày 20 tháng 7 năm 2010 | 7.000×4.667 (3,51 MB) | Rama | Shodaw and wider composition | |
01:23, ngày 18 tháng 7 năm 2010 | 5.616×3.744 (3,19 MB) | Rama | corrected background removal | ||
00:01, ngày 18 tháng 7 năm 2010 | 5.616×3.744 (3,18 MB) | Rama | {{Information |Description={{en|FN modèle 1906 pistol, serial number 904166; this particular pistol was the private weapon of Swiss general Henri Guisan. On display at Morges military museum, acce |
Trang sử dụng tập tin
Có 1 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại br.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ja.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pnb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ur.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
- Trang sử dụng tại zh.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon EOS 5D Mark II |
Thời gian mở ống kính | 13/1 giây (13) |
Số F | f/20 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 15:43, ngày 17 tháng 7 năm 2010 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 100 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Ngày giờ sửa tập tin | 10:18, ngày 20 tháng 7 năm 2010 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Ưu tiên độ mở ống kính |
Điểm tốc độ ISO | 160 |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 15:43, ngày 17 tháng 7 năm 2010 |
Độ mở ống kính (APEX) | 8,625 |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 28 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 28 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 28 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 3.849,2117888965 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 3.908,1419624217 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |