Tuguegarao
From Wikipedia, the free encyclopedia
Tuguegarao (Ibanag: Siyudad nat Tugegaraw; Itawit: Siyudad yo Tugegaraw; Ilokano: Siudad ti Tuguegarao; Tagalog: Lungsod ng Tuguegarao [tʊgɛ̝gäˈɾɐw]) thường được người dân địa phương gọi là Tugue, là một thành phố hạng 3 ở Philippines. Đây là thủ phủ của tỉnh Cagayan và trung tâm khu vực và vùng tổ chức của Thung lũng Cagayan (Khu vực II). Với dân số 153.502, theo điều tra dân số năm 2015,[6] đây là một trung tâm đô thị lớn ở Đông Bắc Luzon, một trung tâm tăng trưởng chính và là một trong những thành phố phát triển nhanh nhất ở Philippines.
Tuguegarao | |
---|---|
— Thành phố thành phần — | |
Thành phố Tuguegarao | |
Từ trên xuống, theo chiều kim đồng hồ: Khu trung tâm thương mại dọc theo đường Bonifacio; Di tích Bagumbayan horno (lò nung); Trung tâm SM Tuguegarao Downtown, trung tâm mua sắm SM đầu tiên ở Cagayan; Cầu Buntun, cây cầu sông dài nhất của đất nước; Ermita de Piedra de San Jacinto (Nhà nguyện đá của Hyacinth) | |
Ấn chương chính thức của Tuguegarao Ấn chương | |
Tên hiệu: The Premier Ibanag City[1][2] Gateway to the Ilocandia and the Cordilleras[3] | |
Hiệu ca: "Tuguegarao City Hymn" | |
Bản đồ của Cagayan cho thấy vị trí của Tuguegarao | |
Ví trí tại Philippines | |
Quốc gia | Philippines |
Vùng | Thung lũng Cagayan (Region II) |
Tỉnh | Cagayan |
Quận | Quận 3 của Cagayan |
Thành lập | 9 tháng 5 năm 1604 |
Ngày lễ | 16 tháng 8 |
Thành phố | 19 tháng 12 năm 1999 |
Barangays | 49 (see Barangays) |
Chính quyền[4] | |
• Mayor | Jefferson P. Soriano |
• Vice Mayor | Bienvenido de Guzman, II |
• Hội đồng thành phố | Councilors
|
Diện tích[5] | |
• Tổng cộng | 144,80 km2 (55,91 mi2) |
Thứ hạng diện tích | 83rd of 145 cities |
Dân số (Lỗi: thời gian không hợp lệ điều tra dân số) | |
• Tổng cộng | 166,334 |
• Mật độ | 1,100/km2 (3,000/mi2) |
Tên cư dân | Tuguegaraoeño (masculine) Tuguegaraoeña (feminine) |
Múi giờ | PST (UTC+8) |
ZIP code | 3500 |
PSGC | Bản mẫu:PSGC detail |
Bản mẫu:Areacodestyle | +63 (0)78 |
Kiểu khí hậu | Khí hậu nhiệt đới gió mùa |
Income class | 3rd city income class |
Revenue (₱) | 1.126.713.464,15 (2020) |
Bản ngôn ngữ | Tiếng Ibanag tiếng Ilokano tiếng Tagalog |
Trang web | www |
Được mệnh danh là "Cổng vào Ilocandia và Cordilleras,"[3] thành phố nằm trên biên giới phía nam của tỉnh, nơi sông Pinacanauan đổ vào sông Cagayan và được bao quanh bởi các dãy núi Sierra ở phía đông, núi Cordillera ở phía tây, và dãy núi Caraballo ở phía nam.
Đây là nơi nhiệt độ cao nhất từng được ghi nhận ở Philippines, 42,2 °C (108,0 °F), báhit Tuguegarao vào ngày 19 tháng 8 năm 1912[7] và ngày 11 tháng 5 năm 1969.[8][9]