Trữ quân
người thừa kế chính thức của một danh hiệu thế tộc hoặc chức vụ / From Wikipedia, the free encyclopedia
Trữ quân (chữ Hán: 儲君), hay còn được gọi là Tự quân (嗣君)[1][2], Trữ nhị (儲貳)[3], Trữ vị (儲位)[4][5], Trữ tự (储嗣) hoặc Quốc bổn (國本)[6][7], là cách gọi trung lập tước vị dành cho người đã được chính thức chọn lựa để sau này nối ngôi Hoàng đế hay Quốc vương của khối Đông Á.
Ở khối Đông Á, do việc cha truyền cho con là căn bản trong pháp luật, nên khi nói đến trữ quân thì thường liên hệ danh xưng Thái tử hơn, mặc dù trong thực tế thì "Thái tử" chỉ là tước hiệu mà không phải danh phận. Ở Châu Âu, người kế vị thông thường đều được gọi là Heir apparent, và vấn đề kế vị rất phức tạp theo thể chế kéo theo việc hạn chế về ngôn ngữ, nên họ có những tước hiệu cụ thể để chỉ người thừa kế chắc chắn của mình hơn là những danh xưng phải theo sự phân chia vai vế như Đông Á.
Cũng như nhau về ý nghĩa và hoàn cảnh, "Trữ quân" cùng "Heir apparent" đều ám chỉ trung lập về một người chắc chắn sẽ kế vị mà không bị biến đổi cách gọi do vai vế của người kế vị đối với vị quân chủ. Riêng về vấn đề giới tính, trữ quân được sinh ra trong môi trường chỉ nhận quyền thừa kế của nam giới, nên không có xảy ra việc phải đổi cách gọi nếu người thừa kế là nữ. Còn từ Heir apparent có thể trở thành "Heiress apparent", với thành tố "-ess" điển hình chỉ đến phái nữ.