Triều Tiên Triết Tông
From Wikipedia, the free encyclopedia
Triều Tiên Triết Tông (25 tháng 7, 1831 - 16 tháng 1, 1864) tên thật là Lý Biện (Yi Byeon; 李昪), là vị vua thứ 25 của nhà Triều Tiên, cai trị từ năm 1849 - 1864. Cha của ông là Toàn Khê Đại viện quân, mẹ là Long Thành phủ Đại phu nhân Liêm thị. Sau khi vua Triều Tiên Hiến Tông băng hà, ông kế nhiệm. Sau này, người kế vị ông là Triều Tiên Cao Tông xưng Đế, lập ra đế quốc Đại Hàn.
Thông tin Nhanh Triều Tiên Triết Tông 朝鮮哲宗, Quốc vương ...
Triều Tiên Triết Tông 朝鮮哲宗 | |||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vua Triều Tiên | |||||||||||||||||||||||||
Chân dung vua Triều Tiên Triết Tông mặc quân phục | |||||||||||||||||||||||||
Quốc vương Triều Tiên | |||||||||||||||||||||||||
Trị vì | 28 tháng 7, 1849 - 16 tháng 1, 1864 13 năm, 172 ngày | ||||||||||||||||||||||||
Nhiếp chính | Thuần Nguyên Vương Hậu An Đông Kim Thị (1849 - 1851) Lãnh nghị chính Kim Heung Geun (1851 - 1852) | ||||||||||||||||||||||||
Tiền nhiệm | Triều Tiên Hiến Tông | ||||||||||||||||||||||||
Kế nhiệm | Triều Tiên Cao Tông | ||||||||||||||||||||||||
Thông tin chung | |||||||||||||||||||||||||
Sinh | 25 tháng 7, 1831 Hang Gyo Dong (鄕校洞), Gyeong Haeng Bang (慶幸坊), Phủ Hán Thành, Triều Tiên. | ||||||||||||||||||||||||
Mất | 16 tháng 1, 1864(1864-01-16) (32 tuổi) Đại Tạo điện, cung Xương Đức, phủ Hán Thành, Triều Tiên | ||||||||||||||||||||||||
An táng | Lăng Seo Oh, thành phố Go yang, tỉnh Gyeong Gi, Hàn Quốc | ||||||||||||||||||||||||
Phối ngẫu | Triết Nhân Vương hậu | ||||||||||||||||||||||||
Hậu duệ | Trưởng nam Yi Yoong Joon Thứ nữ Yeong Hye Ong Joo (永惠翁主) | ||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
Triều đại | Nhà Triều Tiên | ||||||||||||||||||||||||
Thân phụ | Toàn Khê Đại viện quân | ||||||||||||||||||||||||
Thân mẫu | Long Thành phủ Đại phu nhân Liêm thị | ||||||||||||||||||||||||
Tôn giáo | Nho Giáo |
Đóng
Thông tin Nhanh Hangul, Hanja ...
Triều Tiên Triết Tông | |
Hangul | |
---|---|
Hanja | |
Romaja quốc ngữ | Cheoljong |
McCune–Reischauer | Ch'ŏljong |
Đóng
Bài viết này có chứa kí tự tiếng Hàn. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì Hangul hoặc Hanja. |