![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/6/64/Zhuangzi.gif/640px-Zhuangzi.gif&w=640&q=50)
Trang Tử
From Wikipedia, the free encyclopedia
Về quyển sách cùng tên, xem Trang Tử (sách).
Trang Tử (chữ Hán: 莊子; 369—286 TCN[1]), có tên là Mông Lại (蒙吏), Mông Trang (蒙莊) hay Mông Tẩu (蒙叟), là một triết gia và tác gia Đạo giáo. Tên thật của ông là Trang Chu (莊周) và tác phẩm của ông sau đều được gọi là Trang Tử.
Thông tin Nhanh 莊子, Tên khác ...
Trang Tử 莊子 | |
---|---|
![]() Trang Tử và con ếch | |
Tên khác | Mông Lại (蒙吏), Mông Trang (蒙莊), Mông Tẩu (蒙叟) |
Tên húy | Trang Chu (莊周) |
Thông tin cá nhân | |
Sinh | |
Tên húy | Trang Chu (莊周) |
Ngày sinh | 369 TCN |
Nơi sinh | đất Mông (Hà Nam, Trung Quốc) |
Mất | 286 TCN |
Giới tính | nam |
Nghề nghiệp | Triết gia, tác giả |
Quốc tịch | Tống |
Thời kỳ | Chiến Quốc |
Tác phẩm | Nam Hoa kinh |
Ảnh hưởng bởi | |
[sửa trên Wikidata]x • t • s |
Đóng
Ông sống vào thời Chiến Quốc, thời kỳ đỉnh cao của các tư tưởng triết học Trung Hoa với Bách Gia Chư Tử.