Tiếng Limbu
tiếng / From Wikipedia, the free encyclopedia
Tiếng Limbu (Limbu: ᤕᤠᤰᤌᤢᤱ, yakthung pān) là một ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Hán-Tạng, được nói bởi người Limbu ở miền đông Nepal và Ấn Độ (đặc biệt là ởDarjeeling, Kalimpong, Sikkim, Assam và Nagaland) cũng như các cộng đồng người nước ngoài ở Bhutan, Miến Điện, Thái Lan, Vương quốc Anh, Hồng Kông, Canada và Hoa Kỳ. Người Limbu tự gọi mình là Yakthung và ngôn ngữ của họ là Yakthungpan. Tiếng Yakthungpan có bốn phương ngữ chính: Phedape, Chhathare, Tambarkhole và Panthare.[3]
Tiếng Limbu | |
---|---|
ᤕᤠᤰᤌᤢᤱ ᤐᤠᤴ, yakthung pān [1] | |
Sử dụng tại | Sikkim và Đông Nepal |
Khu vực | Nepal; Bhutan; Sikkim và Darjeeling của Ấn Độ |
Tổng số người nói | 381.300 |
Dân tộc | Người Limbu |
Phân loại | Hán-Tạng
|
Phương ngữ | Phedape, Chhathare, Tambarkhole & Panthare
|
Hệ chữ viết | chữ Limbu |
Mã ngôn ngữ | |
ISO 639-3 | lif |
Glottolog | limb1266 [2] |
ELP | Limbu |
Trong số bốn phương ngữ và/hoặc nhiều phương ngữ khác, phương ngữ Phedape được nói rộng rãi và được hiểu bởi hầu hết những người nói Yakthungpan. Tuy nhiên, có một số học giả nói phương ngữ Panthare nổi tiếng và có tiếng nói trong cộng đồng Limbu, nên Panthare đang dần trở thành tiếng Limbu "chuẩn".