Thượng viện Ba Lan
thượng viện của nghị viện Ba Lan / From Wikipedia, the free encyclopedia
Thượng viện (tiếng Ba Lan: Senat) là một trong hai viện của Nghị viện Ba Lan, viện kia là Sejm (hạ viện).[1] Lịch sử của Thượng viện Ba Lan đã trải qua thời gian hơn 500 năm, là một trong những cơ quan hợp thành trong mô hình lưỡng viện sớm nhất ở châu Âu và tồn tại không gián đoạn cho đến sự kiện Phân chia Ba Lan vào năm 1795. Thượng viện gồm 100 nghị sĩ được bầu bằng lá phiếu phổ thông và đứng đầu là Chủ tịch Thượng viện (Marszałek Senatu). Chủ tịch Thượng viện hiện tại là Tomasz Grodzki.[2]
Thượng viện Cộng hòa Ba Lan Senat Rzeczypospolitej Polskiej | |
---|---|
Thượng viện Ba Lan khóa 10 | |
Dạng | |
Mô hình | |
Lịch sử | |
Thành lập | 1493 (1493) (Vương quốc Ba Lan) 1989 (Thời hiện đại) |
Lãnh đạo | |
Chủ tịch Thượng viện | |
Phó Chủ tịch Thượng viện | |
Cơ cấu | |
Số ghế | 100 thượng nghị sĩ (51 đạt đa số) |
Chính đảng | Government (46)
Confidence and supply (1) Opposition (53)
|
Bầu cử | |
Hệ thống đầu phiếu | Đầu phiếu đa số tương đối |
Bầu cử vừa qua | 13 tháng 10, 2019 |
Trụ sở | |
Khu phức hợp Hạ viện và Thượng viện Ba Lan, Warsaw | |
Trang web | |
senat.gov.pl |
Sau một thời gian ngắn tồn tại dưới thời Đệ nhị Cộng hòa Ba Lan, Thượng viện bị chính quyền Cộng hòa Nhân dân Ba Lan bãi bỏ. Cơ quan này được tái lập vào năm 1989, khi chế độ cộng sản sụp đổ ở Ba Lan và nền dân chủ được khôi phục. Thượng viện có trụ sở đặt tại thủ đô Warsaw, nằm trong một tòa nhà của Khu phức hợp Hạ viện và Thượng viện trên đường Wiejska, gần Quảng trường Ba thập tự và Lâu đài Ujazdów.