From Wikipedia, the free encyclopedia
The Dillinger Escape Plan là một ban nhạc mathcore người Mỹ từ Morris Plains, New Jersey hiện đang ký hợp đồng với Sumerian Records. Ban nhạc thành lập vào năm 1997 sau sự tan rã của Arcane, một nhóm hardcore punk gồm Ben Weinman, Dimitri Minakakis, và Chris Pennie.[2] Nhân sự hiện tại của ban nhạc gồm hai tay guitar Ben Weinman và James Love, tay bass Liam Wilson, hát chính Greg Puciato, và tay trống Billy Rymer. Tên ban nhạc xuất phát từ tên cướp nhà băng John Dillinger.[3]
The Dillinger Escape Plan | |
---|---|
The Dillinger Escape Plan biểu diễn ở Budapest năm 2008. | |
Thông tin nghệ sĩ | |
Nguyên quán | Morris Plains, New Jersey, Hoa Kỳ |
Thể loại | Mathcore, experimental metal, progressive metal[1] |
Năm hoạt động | 1997–hiện nay |
Hãng đĩa | Sumerian, Epitaph, Season of Mist, Relapse, Now or Never |
Hợp tác với | Mike Patton, Arcane |
Thành viên | Ben Weinman Liam Wilson Greg Puciato Billy Rymer James Love |
Cựu thành viên | Chris Pennie Mike Patton Dimitri Minakakis Adam Doll Derek Brantley John Fulton Brian Benoit Jeff Tuttle Gil Sharone |
Website | www |
The Dillinger Escape Plan thành lập năm 1997 và tiền thân là một nhóm hardcore punk tên Arcane.[2] Trước Arcane, Adam Doll, Craig McKeown, John Fulton, và Chris Pennie chơi cùng nhau trong các ban nhạc tên Samsara và Malfactor từ 1992–1997. Ban nhạc được quản lý bởi Tom Apostolopoulos và tay guitar Ben Weinman, Arcane thu âm một demo dưới tên The Dillinger Escape Plan, xuất phát từ một tên cướp nhà băng thập niên 1930 là John Dillinger, nổi tiếng vì nhiều lần đào tẩu khỏi nhà tù. Hãng đĩa Now or Never Records muốn phát hành demo này.[2] Demo đó được phát hành thành một EP bởi Now or Never Records năm 1997. Không lâu trước khi đi lưu diễn dưới tên mới, tay guitar Derek Brantley rời nhóm và được thay thế bởi John Fulton.[2]
Vào thời kỳ này, The Dillinger Escape Plan nhận được sự chú ý trong giới hardcore punk vì các màn trình diễn của họ. Các màn trình diễn cực kỳ mãnh liệt và điên loạn, đôi khi có cả bạo lực. Các lần biểu diễn, cũng như sự sáng tạo và kỹ thuật trong âm nhạc đã khiến ban nhạc được Relapse Records chú ý. Ban nhạc đồng ý ký hợp đồng, và phát hành EP thứ hai với Relapse, tên Under the Running Board. Sau khi EP phát hành, Fulton rời ban nhạc.[2]
|
|
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.