Tổng tuyển cử Chúng Nghị viện lần thứ 40 (Nhật: 第40回衆議院議員総選挙 (Đệ 40 hồi Chúng Nghị viện Nghị viên Tổng tuyển cử), Hepburn: dai-yonjūkai Shūgiin giin sōsenkyo?) hoặc Tổng tuyển cử Nhật Bản 1993 là một cuộc bầu cử được tổ chức vào ngày 18 tháng 8 năm 1993, để bầu ra 511 nghị sĩ Chúng Nghị viện. Đảng Dân chủ Tự do (LDP), với 38 năm cầm quyền từ năm 1955, lần đầu tiên thất bại do không đủ số phiếu quá bán như yêu cầu là 2/3. Một chính phủ liên hiệp các đảng do Hosokawa Morihiro, lãnh đạo Nhật Bản Tân Đảng (JNP). Kết quả bầu cử có tầm quan trọng sâu sắc đối với các vấn đề đối nội và đối ngoại của Nhật Bản.[1][2]
Thông tin Nhanh Tất cả 511 ghế Chúng Nghị viện 256 ghế để chiếm đa số, Số người đi bầu ...
Tổng tuyển cử Nhật Bản 1993
|
← 1990 |
18 tháng 7 năm 1993 |
1996 → |
|
Tất cả 511 ghế Chúng Nghị viện 256 ghế để chiếm đa số |
---|
Số người đi bầu | 66.99% (6.32pp) |
---|
|
Đảng đa số |
Đảng thiểu số |
Đảng thứ ba |
|
|
|
|
Lãnh đạo |
Miyazawa Kiichi |
Yamahana Sadao |
Hata Tsutomu |
Đảng |
Dân chủ Tự do |
Đảng Xã hội Nhật Bản |
Đảng Tái sinh |
Bầu cử trước |
275 ghế, 46.14% |
136 ghế, 24.35% |
– |
Số ghế giành được |
223 |
70 |
55 |
Số ghế thay đổi |
52 |
66 |
Đảng mới |
Phiếu phổ thông |
22,999,646 |
9,687,588 |
6,341,364 |
Tỉ lệ |
36.62% |
15.43% |
10.10% |
Thay đổi |
9.49pp |
8.96pp |
New |
|
|
Đảng thứ tư |
Đảng thứ năm |
Đảng thứ sáu |
|
|
|
|
Lãnh đạo |
Ishida Kōshirō |
Hosokawa Morihiro |
Fuwa Tetsuzo |
Đảng |
Komeito |
Nhật Bản Tân Đảng |
Communist |
Bầu cử trước |
45 ghế, 7.98% |
– |
16 ghế, 7.96% |
Số ghế giành được |
51 |
35 |
15 |
Số ghế thay đổi |
6 |
Đảng mới |
1 |
Phiếu phổ thông |
5,114,351 |
5,053,981 |
4,834,587 |
Tỉ lệ |
8.14% |
8.05% |
7.70% |
Thay đổi |
0.16pp |
New |
0.26pp |
|
|
Đảng thứ bảy |
Đảng thứ tám |
Đảng thứ chín |
|
|
|
|
Lãnh đạo |
Ōuchi Keigo |
Takemura Masayoshi |
Eda Satsuki |
Đảng |
Đảng Xã hội Dân chủ (Nhật Bản) |
Tân đảng Sakigake |
Liên đoàn Dân chủ Xã hội (Nhật Bản) |
Bầu cử trước |
14 ghế, 4.84% |
– |
4 ghế, 0.86% |
Số ghế giành được |
15 |
13 |
4 |
Số ghế thay đổi |
1 |
Đảng mới |
|
Phiếu phổ thông |
2,205,682 |
1,658,097 |
461,169 |
Tỉ lệ |
3.51% |
2.64% |
0.73% |
Thay đổi |
1.33pp |
New |
0.13pp |
|
|
|
Đóng