Siru
From Wikipedia, the free encyclopedia
Siru (시루) là nồi hấp bằng đất dùng để hấp các loại ngũ cốc hoặc bánh như bánh tteok.[1][2]
Thông tin Nhanh Hangul, Hanja ...
Siru | |
Hangul | 시루 |
---|---|
Hanja | 甑子 |
Romaja quốc ngữ | siru |
McCune–Reischauer | siru |
IPA | [ɕi.ɾu] |
Đóng