![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/9/9a/%25D0%259F%25D0%25B0%25D0%25BC%25D1%258F%25D1%2582%25D0%25BD%25D0%25B8%25D0%25BA_%25D0%25B1%25D0%25B0%25D1%2580%25D0%25BE%25D0%25BD%25D1%2583_%25D0%2590_%25D0%25A0%25D0%25B5%25D0%25B1%25D0%25B8%25D0%25BD%25D0%25B4%25D0%25B5%25D1%2580%25D1%2583_%25D0%25B2_%25D0%25B3%25D0%25BE%25D1%2580%25D0%25BE%25D0%25B4%25D0%25B5_%25D0%25A8%25D0%25B5%25D0%25B1%25D0%25B5%25D0%25BA%25D0%25B8%25D0%25BD%25D0%25BE.jpg/640px-%25D0%259F%25D0%25B0%25D0%25BC%25D1%258F%25D1%2582%25D0%25BD%25D0%25B8%25D0%25BA_%25D0%25B1%25D0%25B0%25D1%2580%25D0%25BE%25D0%25BD%25D1%2583_%25D0%2590_%25D0%25A0%25D0%25B5%25D0%25B1%25D0%25B8%25D0%25BD%25D0%25B4%25D0%25B5%25D1%2580%25D1%2583_%25D0%25B2_%25D0%25B3%25D0%25BE%25D1%2580%25D0%25BE%25D0%25B4%25D0%25B5_%25D0%25A8%25D0%25B5%25D0%25B1%25D0%25B5%25D0%25BA%25D0%25B8%25D0%25BD%25D0%25BE.jpg&w=640&q=50)
Shebekino
From Wikipedia, the free encyclopedia
Shebekino (tiếng Nga: Шебе́кино) là một thị xã thuộc Tỉnh Belgorod, Nga. Shebekino có cự ly 30 km về phái đông nam Belgorod. Thị xã có diện tích 43 km², dân số thời điểm ngày 1 tháng 1 năm 2000 là 46600 người, năm 2010 là 44.277 người. Trung tâm của huyện đóng ở Shebekino.[8] Đây là thủ phủ hành chính của huyện Shebekinsky dù về hành chính nó không thuộc huyện này, đây là thị xã có tầm quan trọng ở tỉnh tương đương với cấp huyện.[1], là Khu định cư đô thị Shebekino.[5]
Thông tin Nhanh Shebekino Шебекино, Quốc gia ...
Shebekino Шебекино | |
---|---|
— Thị xã[1] — | |
![]() | |
Vị trí của Shebekino | |
Quốc gia | Nga |
Chủ thể liên bang | Belgorod[1] |
Thành lập | 1713 |
Vị thế Thị xã kể từ | 1938 |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 40 km2 (20 mi2) |
Độ cao | 110 m (360 ft) |
Dân số (Điều tra 2010)[2] | |
• Tổng cộng | 44.279 |
• Mật độ | 1,100/km2 (2,900/mi2) |
• Thuộc | town of oblast significance of Shebekino[1] |
• Thủ phủ của | town of oblast significance of Shebekino[3], Shebekinsky District[4] |
• Municipal district | Shebekinsky Municipal District[5] |
• Khu định cư đô thị | Shebekino Urban Settlement[5] |
• Thủ phủ của | Shebekinsky Municipal District[5], Shebekino Urban Settlement[5] |
Múi giờ | Giờ Moskva ![]() |
Mã bưu chính[7] | 309290![]() |
Mã điện thoại | 47248 ![]() |
Mã OKTMO | 14750000001 |
Đóng