![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/1/12/Farah_WM15_%252820630590525%2529.jpg/640px-Farah_WM15_%252820630590525%2529.jpg&w=640&q=50)
Robert Farah (quần vợt)
From Wikipedia, the free encyclopedia
Đối với cầu thủ bóng bầu dục người Úc, xem Robbie Farah.
Tên người này tuân theo phong tục tên gọi Tây Ban Nha; họ thứ nhất hay họ cha là Farah và họ thứ hai hay họ mẹ là Maksoud.
Robert Charbel Farah Maksoud (phát âm tiếng Tây Ban Nha: [ˈroβert ˈfaɾa];[2][3] sinh ngày 20 tháng 1 năm 1987)[1] là một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp người Colombia-sinh ra ở Canada.
Thông tin Nhanh Quốc tịch, Nơi cư trú ...
![]() Farah tại Giải quần vợt Wimbledon 2015 | |
Quốc tịch | ![]() |
---|---|
Nơi cư trú | Bogotá, Colombia |
Sinh | 20 tháng 1, 1987 (37 tuổi) Montreal, Québec, Canada[1] |
Chiều cao | 1,90 m (6 ft 3 in) |
Lên chuyên nghiệp | 2010 |
Tay thuận | Tay phải (hai tay trái tay) |
Đại học | Đại học Nam California |
Tiền thưởng | $1,886,651 |
Đánh đơn | |
Thắng/Thua | 4–9 (tại các cấp ATP Tour và Grand Slam, và ở Davis Cup) |
Số danh hiệu | 0 |
Thứ hạng cao nhất | Số 163 (6 tháng 6 năm 2011) |
Thành tích đánh đơn Gland Slam | |
Úc Mở rộng | VL2 (2011) |
Pháp mở rộng | VL2 (2011, 2012) |
Wimbledon | VL2 (2012) |
Mỹ Mở rộng | V1 (2011) |
Đánh đôi | |
Thắng/Thua | 199–125 (tại các cấp ATP Tour và Grand Slam, và ở Davis Cup) |
Số danh hiệu | 11 |
Thứ hạng cao nhất | Số 14 (21 tháng 5 năm 2018) |
Thứ hạng hiện tại | Sỗ 14 (21 tháng 5 năm 2018) |
Thành tích đánh đôi Gland Slam | |
Úc Mở rộng | CK (2018) |
Pháp Mở rộng | BK (2017) |
Wimbledon | V3 (2011, 2013) |
Mỹ Mở rộng | VĐ (2019) |
Kết quả đôi nam nữ Grand Slam | |
Úc Mở rộng | V2 (2016) |
Pháp Mở rộng | CK (2017) |
Wimbledon | CK (2016) |
Mỹ Mở rộng | BK (2016) |
Cập nhật lần cuối: 21 tháng 5 năm 2018. |
Đóng
Thông tin Nhanh Thành tích huy chương, Quần vợt ...
Thành tích huy chương | ||
---|---|---|
Quần vợt | ||
Đại diện cho ![]() | ||
Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ | ||
![]() | Guadalajara 2011 | Đơn |
![]() | Guadalajara 2011 | Đôi |
Đóng