Platycercus venustus
From Wikipedia, the free encyclopedia
Platycercus venustus là một loài chim thuộc họ Psittacidae.[2]
Platycercus venustus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Psittaciformes |
Họ (familia) | Psittacidae |
Chi (genus) | Platycercus |
Loài (species) | P. venustus |
Danh pháp hai phần | |
Platycercus venustus (Kuhl, 1820) | |
Phạm vi phân bố (màu xanh lá cây) ở Australia |
Loài này có phạm vi phân bố từ vịnh Carpentaria và Arnhem Land đến Kimberley. Loài này được mô tả bởi Heinrich Kuhl năm 1820, và có hai phân loài được công nhận. Loài chim này có đầu và cổ sậm màu với màu tối với màu trắng nổi bật trên má ở phân loài từ Lãnh thổ Bắc Úc và màu xanh da trời ở phân loài Tây Úc hillii.
Loài chim này có lớp lông cứng cánh và lông vai màu đen với các vảy vàng mịn, còn lưng, mông và phần dưới của nó có màu vàng nhạt với những vảy vàng đen mịn. Đuôi dài là xanh dương và đôi cánh màu đen và tím xanh. Chim trống và chim mái có bộ lông tương tự, trong khi đó con cái và chim non thường có màu đỏ.
Loài chim này được tìm thấy trong rừng và vùng đất hoang mạc mở rộng, phân loài phía bắc chủ yếu là ăn thực vật, đặc biệt là cỏ và bạch đàn, cũng như hoa quả, nhưng cũng có thể ăn côn trùng. Chúng xây tổ trong hốc cây. Mặc dù không phổ biến, phân loài phía bắc được đánh giá là loài ít quan tâm trên sách đỏ IUCN.