Tỉnh Ōsaka (Osaka) 大阪府 |
---|
— Tỉnh — |
Chuyển tự Nhật văn |
---|
• Kanji | 大阪府 |
---|
• Rōmaji | Ōsaka-fu |
---|
|
---|
|
---|
Thành Osaka tọa lạc ở quận Chūō, thành phố Ōsaka, tỉnh Ōsaka. Phía sau là dãy nhà chọc trời thuộc khu kinh tế Osaka Business Park. |
|
Vị trí tỉnh Ōsaka (Osaka) trên bản đồ Nhật Bản. |
|
Tọa độ: 34°41′10,8″B 135°31′11,5″Đ |
Quốc gia | Nhật Bản |
---|
Vùng | Kinki |
---|
Đảo | Honshu |
---|
Lập tỉnh | 21 tháng 6 năm 1868 |
---|
Đặt tên theo | Ōsaka |
---|
Thủ phủ | Thành phố Ōsaka |
---|
Phân chia hành chính | 5 huyện 43 hạt |
---|
Chính quyền |
---|
• Thống đốc | Hirofumi Yoshimura, Matsui Ichirō, Tōru Hashimoto, Fusae Ōta, Knock Yokoyama, Kazuo Nakagawa |
---|
• Phó Thống đốc | Ogawa Yasuyuki, Konishi Teiichi, Ueda Hiroshi |
---|
• Văn phòng tỉnh | 2, phường Ōtemae, quận Chūō, thành phố Ōsaka 〒540-8570 Điện thoại: (+81) 066-941-0351 |
---|
Diện tích |
---|
• Tổng cộng | 1.905,14 km2 (735,58 mi2) |
---|
• Mặt nước | 17,9% |
---|
• Rừng | 30,1% |
---|
Thứ hạng diện tích | 46 |
---|
Dân số (2018) |
---|
• Tổng cộng | 8.824.566 |
---|
• Thứ hạng | 3 |
---|
• Mật độ | 4,600/km2 (12,000/mi2) |
---|
GDP (danh nghĩa, 2014) |
---|
• Tổng số | JP¥ 37.934 tỉ |
---|
• Theo đầu người | JP¥ 3,013 triệu |
---|
• Tăng trưởng | 2,0% |
---|
|
---|
Múi giờ | JST (UTC+9) |
---|
Mã ISO 3166 | JP-27 |
---|
Mã địa phương | 270008 |
---|
Thành phố kết nghĩa | Thượng Hải, Đông Java, Val-d'Oise, Queensland, Primorsky, California, Lombardia, Dubai, Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
Tỉnh lân cận | Hyōgo, Kyōto, Nara, Wakayama |
---|
|
Trang web | www.pref.osaka.lg.jp/,%20https://www.pref.osaka.lg.jp.e.agb.hp.transer.com/default.html,%20https://www.pref.osaka.lg.jp.c.agb.hpcn.transer-cn.com/default.html,%20https://www.pref.osaka.lg.jp.k.agb.hp.transer.com/default.html,%20https://www.pref.osaka.lg.jp.th.agb.hp.transer.com/default.html,%20https://www.pref.osaka.lg.jp.id.agb.hp.transer.com/default.html,%20https://www.pref.osaka.lg.jp.v.agb.hp.transer.com/default.html,%20https://www.pref.osaka.lg.jp.s.agb.hp.transer.com/default.html,%20https://www.pref.osaka.lg.jp.p.agb.hp.transer.com/default.html,%20https://www.pref.osaka.lg.jp.f.agb.hp.transer.com/default.html,%20https://www.pref.osaka.lg.jp.g.agb.hp.transer.com/default.html,%20https://www.pref.osaka.lg.jp.i.agb.hp.transer.com/default.html
|
---|
Biểu tượng |
Chim | Bách thanh đầu hung (Lanius bucephalus) |
---|
Hoa | Hoa mơ (Prunus mume) Anh thảo Nhật Bản (Primula sieboldii) |
---|
Cây | Bạch quả (Ginkgo biloba) |
---|
Linh vật | Mozuyan[1] |
---|
|