![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/e/ec/PK_machine_gun_at_Russia-backed_rebel_position_near_the_division_line_with_Ukrainian_army_near_Dokuchaevsk%252C_eastern_Ukraine%252C_Friday%252C_June_5%252C_2015.jpg/640px-PK_machine_gun_at_Russia-backed_rebel_position_near_the_division_line_with_Ukrainian_army_near_Dokuchaevsk%252C_eastern_Ukraine%252C_Friday%252C_June_5%252C_2015.jpg&w=640&q=50)
PK (súng máy)
From Wikipedia, the free encyclopedia
PK (tiếng Nga: Пулемёт Калашникова, Pulemyot Kalashnikova) là loại súng máy đa năng được thiết kế từ thời Liên Xô và hiện tại Nga vẫn sử dụng. Loại súng này được giới thiệu vào năm 1961 để thay thế cho các khẩu súng máy SG-43 Goryunov và RP-46. Nó được sử dụng để chiến đấu ngoài chiến tuyến hoặc được gắn trên các phương tiện cơ giới và loại súng này còn được Liên Xô/Nga dùng để xuất khẩu với số lượng lớn.
Thông tin Nhanh Loại, Nơi chế tạo ...
PK | |
---|---|
![]() Một khẩu PK của Nga | |
Loại | Súng máy đa năng |
Nơi chế tạo | ![]() ![]() ![]() |
Lược sử hoạt động | |
Phục vụ | 1961–hiện tại |
Sử dụng bởi | Xem đầy đủ tại Các nước sử dụng![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Trận | Chiến tranh Việt Nam Nội chiến Campuchia Chiến tranh biên giới Tây Nam Chiến tranh Afghanistan (1978–1992) Chiến tranh Iran-Iraq Chiến tranh Chechnya lần thứ nhất Chiến tranh Chechnya lần thứ hai Chiến tranh Afghanistan (2001–2014) Chiến tranh Iraq Xung đột biên giới Campuchia–Thái Lan Nội chiến Syria |
Lược sử chế tạo | |
Người thiết kế | Mikhail Kalashnikov |
Năm thiết kế | PK: 1961 PKM: 1969 |
Nhà sản xuất | Degtyarev plant (ở Nga) |
Giai đoạn sản xuất | PK: 1961–hiện tại PKM: 1969–hiện tại |
Các biến thể | trước hiện đại hoá: PK PKS PKB PKT Sau hiện đại hoá: PKM PKMS |
Thông số | |
Khối lượng | |
Chiều dài | |
Độ dài nòng | |
Đạn | 7.62×54mmR |
Cỡ đạn | 7.62mm |
Cơ cấu hoạt động | Nạp đạn bằng khí nén, khóa nòng xoay |
Tốc độ bắn | |
Sơ tốc đầu nòng | PK, PKS: 825 m/s |
Tầm bắn hiệu quả | 100–1.500 m tùy tầm nhìn |
Chế độ nạp | Dây đạn |
Ngắm bắn | Điểm ruồi |
Đóng