From Wikipedia, the free encyclopedia
My Everything là studio album của ca sĩ người Mỹ Ariana Grande, được Republic Records phát hành vào ngày 22 tháng 8 năm 2014. Album bán được 169.000 bản trong tuần đầu tiên và lọt vào bảng xếp hạng Billboard 200 ở vị trí thứ nhất, đồng thời đứng đầu các bảng xếp hạng tại Úc và Canada cũng như lọt vào top 10 tại 20 quốc gia trên toàn thế giới.
My Everything | ||||
---|---|---|---|---|
Album phòng thu của Ariana Grande | ||||
Phát hành | 22 tháng 8 năm 2014 | |||
Thu âm |
| |||
Thể loại | ||||
Thời lượng | 40:31 | |||
Hãng đĩa | Republic | |||
Sản xuất |
| |||
Thứ tự album của Ariana Grande | ||||
| ||||
Đĩa đơn từ My Everything | ||||
|
Trước khi My Everything được phát hành, đĩa đơn đầu tiên của ep, "Problem", với sự tham gia của rapper người Úc Iggy Azalea, đã ra mắt vào ngày 28 tháng 4 năm 2014. Bài hát xuất hiện lần đầu tiên trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 ở vị trí thứ 3 với hơn 400.000 lượt tải về trong tuần đầu tiên, và sau đó đã đạt thứ hạng cao nhất ở vị trí thứ 2. Đĩa đơn thứ hai, "Break Free", với sự tham gia của nhà sản xuất âm nhạc người Nga-Đức Zedd, được phát hành vào ngày 2 tháng 7 năm 2014, và đạt thứ hạng cao nhất ở vị trí thứ 4. Đĩa đơn thứ ba, "Love Me Harder", với sự tham gia của The Weeknd, được phát hành vào ngày 30 tháng 9 năm 2014 và đạt thứ hạng cao nhất ở vị trí thứ 7. Giải Grammy lần thứ 57 đã đề cử My Everything cho hạng mục album giọng pop xuất sắc nhất.[2]
Album phòng thu đầu tay của Ariana Grande, Yours Truly, được phát hành vào ngày 3 tháng 9 năm 2013 và nhận được phản ứng rất tích cực từ giới phê bình. Không lâu sau đó, trong một cuộc phỏng vấn với tờ Rolling Stone, Grande cho biết cô đã bắt đầu sáng tác và thu âm cho album phòng thu thứ hai của mình.[3] Cô bắt đầu thu âm từ tháng 10 năm 2013 cùng với Harmony Samuels và Tommy Brown, những nhà sản xuất đã từng tham gia thực hiện Yours Truly.[4][5] Ban đầu Grande dự định sẽ phát hành album vào khoảng tháng 2 năm 2014.[6] Tháng 1 năm 2014, Grande xác nhận là đang cộng tác với một số nhà sản xuất mới, bao gồm Ryan Tedder, Savan Kotecha, Benny Blanco, Key Wane và Max Martin.[7][8][9] Tháng 2 năm 2014, Grande cho biết cô muốn đặt tên cho album này theo một bài hát mà cô vừa hoàn thành và đã làm cô khóc.[10][11]
Tháng 3 năm 2014, Grande được công bố là sẽ góp mặt trong "Don't Be Gone Too Long", đĩa đơn thứ năm của từ album X của Chris Brown.[12] Bài hát ban đầu được lên kế hoạch ra mắt vào ngày 25 tháng 3 năm 2014, tuy nhiên việc phát hành đã bị hoãn lại do Brown bị bắt giữ vì tội hành hung.[13] Grande đã thông báo sự trì hoãn này trên Twitter vào ngày 17 tháng 3 năm 2014, đồng thời cho biết thay vào đó cô sẽ phát hành đĩa đơn đầu tiên từ album phòng thu thứ hai của mình.[14][15] Cô hoàn tất việc thực hiện album vào cuối tháng 5 năm 2014.[16] Ngày 28 tháng 6 năm 2014, Grande xác nhận rằng album có tên là My Everything và sẽ được phát hành vào ngày 25 tháng 8 năm 2014.[17]
Ngày 28 tháng 6 năm 2014, Grande cho biết My Everything sẽ có thể được đặt mua qua trang web của cô. Những người đã đặt mua album sẽ được xem trực tuyến một buổi diễn được tổ chức vào ngày 24 tháng 8 năm 2014, trong đó Grande lần đầu tiên biểu diễn các bài hát trong album.[18] Grande sẽ bắt đầu chuyến lưu diễn toàn thế giới đầu tiên của mình, The Honeymoon Tour, để quảng bá cho album vào tháng 2 năm 2015.[19]
Trước khi My Everything được phát hành, Ariana Grande đã đăng tải các trích đoạn của hai hát nằm trong album, "Best Mistake" và "Love Me Harder", lên Instagram.[20][21][22] Ngày 20 tháng 8 năm 2014, 4 bài hát nằm trong album, bao gồm "Why Try", "Be My Baby", "Love Me Harder" và "Just a Little Bit of Your Heart", được ra mắt qua MTV.[23]
Ngày 24 tháng 8 năm 2014, Grande biểu diễn "Break Free" để mở màn cho lễ trao giải MTV Video Music Awards 2014, và sau đó biểu diễn "Bang Bang" cùng với Jessie J và Nicki Minaj. Sau lễ trao giải, My Everything được phát hành trên toàn thế giới vào ngày 25 tháng 8 năm 2014. Ngày 29 tháng 8 năm 2014, Grande biểu diễn "Problem", "Break Free", "Bang Bang" và "Break Your Heart Right Back" trên The Today Show.[24] Ngày 5 tháng 9 năm 2014, Grande biểu diễn "My Everything", bài hát chủ đề của album, trong chương trình truyền hình Stand Up to Cancer để tưởng nhớ người ông của cô, người đã qua đời vì ung thư vào tháng 7 năm 2014.[25]
Ariana Grande phát hành đơn đầu tiên của My Everything, "Problem", với sự tham gia của rapper người Úc Iggy Azalea, vào ngày 28 tháng 4 năm 2014 sau khi biểu diễn bài hát tại lễ trao giải Radio Disney Music Awards 2014. Bài hát xuất hiện lần đầu tiên trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 ở vị trí thứ 3 với 438.000 lượt tải về trong tuần đầu tiên, và sau đó đã đạt thứ hạng cao nhất ở vị trí thứ 2.[26] Đến tháng 6 năm 2014, "Problem" đã được RIAA chứng nhận đĩa bạch kim đôi.[27][28]
Đĩa đơn thứ hai, "Break Free", với sự tham gia của nhà sản xuất nhạc điện tử Zedd, được phát hành vào ngày 2 tháng 7 năm 2014. Bài hát xuất hiện lần đầu tiên trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 ở vị trí thứ 15 với 161.000 lượt tải về trong tuần đầu tiên, và sau đó đã đạt thứ hạng cao nhất ở vị trí thứ 4.[29][30] "Break Free" cũng đã đạt vị trí thứ nhất trên bảng xếp hạng Billboard Dance/Electronic Digital Songs.[31]
Đĩa đơn thứ ba, "Love Me Harder", với sự tham gia của ca sĩ PBR&B người Canada, The Weeknd, được phát hành vào ngày 30 tháng 9 năm 2014. Bài hát đạt thứ hạng cao nhất ở vị trí thứ 7 trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100.[32]
"Best Mistake", với sự tham gia của Big Sean, được phát hành vào ngày 12 tháng 8 năm 2014 với vai trò là đĩa đơn quảng bá dành cho những người đã đặt mua album.[33][34] Bài hát ngay lập tức đứng đầu bảng xếp hạng đĩa đơn của iTunes[35] và sau đó lọt vào vị trí thứ 49 trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100. Đĩa đơn quảng bá thứ hai, "One Last Time", được phát hành vào ngày 22 tháng 8 năm 2014.[36]
Đánh giá chuyên môn | |
---|---|
Điểm trung bình | |
Nguồn | Đánh giá |
Metacritic | 64/100[37] |
Nguồn đánh giá | |
Nguồn | Đánh giá |
AllMusic | [38] |
The A.V. Club | C+[39] |
Entertainment Weekly | B-[40] |
The Guardian | [41] |
Los Angeles Times | [42] |
New York Daily News | [43] |
The Observer | [44] |
Pitchfork | 7.7/10[45] |
Rolling Stone | [46] |
Slant Magazine | [47] |
Theo Metacritic, My Everything nhận được 67 trên 100 điểm dựa trên 19 bài đánh giá, cho thấy phản hồi "nhìn chung tích cực".[37] Rob Sheffield của Rolling Stone cho rằng Grande đang trưởng thành và album "là một tuyên ngôn nhạc pop đầy tự tin và thông minh và kiêu ngạo, kết hợp giọng hát của một diva với nhịp điệu của nhạc dance điện tử."[46] Mikael Wood của Los Angeles Times bị Grande làm ấn tượng và cảm thấy cô "không còn là một tân binh ngây thơ nữa."[42] Elysa Gardner của USA Today viết rằng Grande đang "trộn lẫn đường với gia vị với nhau để thỏa mãn những khẩu vị khác nhau của người hâm mộ."[48] Stephen Thomas Erlewine của AllMusic nói "Grande không thể hiện các bài hát theo cách của một diva truyền thống, mà cô giống như một người dẫn đầu của nhạc pop, nhường chỗ cho bài hát khi cần và rồi cất lên giọng hát khi đến lúc cô tỏa sáng."[38] Jason Lipshutz của Billboard cho rằng album này đã "biến Grande thành một nghệ sĩ nhạc dance, nghệ sĩ nhạc pop và nghệ sĩ nhạc soul" với một phong cách nhạc đồng nhất và trưởng thành hơn.[49] Gary Graff của The Oakland Press cảm thấy đây là "một bước tiến vững chắc của Grande".[50] Meaghan Garvey của Pitchfork "cho dù các bài hát có thể không bất hủ, chúng rất thích hợp với thời điểm hiện tại."[45]
Jim Farber của New York Daily News khen ngợi giọng hát trưởng thành hơn của Grande nhưng cho rằng sự "thay đổi liên tục giữa các phong cách khác nhau làm gián đoạn dòng chảy" của album.[43] Caroline Sullivan của The Guardian cũng khen ngợi giọng hát của cô nhưng cảm thấy các bài hát không có những nét đặc trưng riêng biệt.[41] Annie Zaleski của The A.V. Club cho rằng album "được xây dựng và thiết kế để thành công", nhưng lại "hiếm khi thả lỏng đủ để đạt được chiều sâu hay những bất ngờ."[39] Kitty Empire của The Observer cảm thấy khả năng thanh nhạc của Grande đã được phô diễn nhưng các bài hát lại thiếu cá tính.[44] Andrew Chan của Slant Magazine cho rằng "những gì giọng hát của cô ấy còn thiều về chiều sâu, phong cách và sự đa dạng sẽ cần có thời gian để đạt được."[47]
My Everything đã lọt vào danh sách các album xuất sắc nhất năm 2014 của Digital Spy,[51] Cosmopolitan và [52] và The Huffington Post.[53]
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Kết quả |
---|---|---|---|
2015 | People's Choice Awards | Album được yêu thích | Đề cử |
Giải Grammy | Album giọng pop xuất sắc nhất | Đề cử | |
My Everything bán được 169.000 bản trong tuần đầu tiên và xuất hiện lần đầu tiên trên bảng xếp hạng Billboard 200 ở vị trí thứ nhất.[54] Nhờ đó, Ariana Grande có được album thứ hai liên tiếp đứng đầu bảng xếp hạng này, đồng thời trở thành nghệ sĩ nữ đầu tiên có cả album đầu tay và album thứ hai cùng đứng đầu bảng xếp hạng Billboard 200 kể từ khi ca sĩ người Scotland Susan Boyle làm được điều này với I Dreamed a Dream (2009) và The Gift (2010).[54]
Tại Nhật Bản, My Everything đạt vị trí nhứ nhất trên bảng xếp hạng iTunes Store trong vòng 9 tuần và trở thành album đứng đầu bảng trong thời gian dài nhất năm 2014, phá kỉ lục của Frozen: Original Motion Picture Soundtrack.[55]
My Everything — Phiên bản tiêu chuẩn[56] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Intro" |
| Brown | 1:20 |
2. | "Problem" (hợp tác với Iggy Azalea) |
|
| 3:13 |
3. | "One Last Time" |
| 3:17 | |
4. | "Why Try" |
|
| 3:31 |
5. | "Break Free" (hợp tác với Zedd) |
|
| 3:35 |
6. | "Best Mistake" (hợp tác với Big Sean) |
|
| 3:53 |
7. | "Be My Baby" (hợp tác với Cashmere Cat) |
|
| 3:36 |
8. | "Break Your Heart Right Back" (hợp tác với Childish Gambino) |
|
| 4:13 |
9. | "Love Me Harder" (hợp tác với The Weeknd) |
|
| 3:56 |
10. | "Just a Little Bit of Your Heart" |
|
| 3:51 |
11. | "Hands on Me" (hợp tác với A$AP Ferg) |
|
| 3:13 |
12. | "My Everything" |
|
| 2:48 |
Tổng thời lượng: | 40:31 |
My Everything — Phiên bản cao cấp (các bài hát bổ sung)[57] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
13. | "Bang Bang" (hợp tác với Jessie J và Nicki Minaj) |
|
| 3:18 |
14. | "Only 1" |
|
| 3:14 |
15. | "You Don't Know Me" |
|
| 3:52 |
Tổng thời lượng: | 51:10 |
My Everything — Phiên bản tại Nhật Bản (các bài hát bổ sung)[61] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
16. | "Cadillac Song" |
|
| 2:52 |
17. | "Too Close" |
|
| 3:35 |
18. | "Baby I" (hợp tác với Taro Hakase) |
|
| 3:17 |
Tổng thời lượng: | 60:44 |
My Everything — Phiên bản cao cấp tại Nhật Bản (DVD bổ sung)[62] | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Problem" (hợp tác với Iggy Azalea) (Music video) | 3:28 |
2. | "Problem" (hợp tác với Iggy Azalea) (Lyric video) | 3:14 |
3. | "Official Interview" | 8:00 |
Tổng thời lượng: | 14:42 |
Lấy từ ghi chú trên album.[63]
|
|
|
|
Bảng xếp hạng hàng tuần
|
Bảng xếp hạng cuối năm
|
Quốc gia | Chứng nhận | Số đơn vị/doanh số chứng nhận |
---|---|---|
Úc (ARIA)[107] | Vàng | 35.000^ |
Áo (IFPI Áo)[108] | Vàng | 7.500* |
Nhật Bản (RIAJ)[109] | Vàng | 126,000[110] |
México (AMPROFON)[111] | Bạch kim | 60.000^ |
Ba Lan (ZPAV)[112] | Vàng | 10.000* |
Thụy Điển (GLF)[113] | Bạch kim | 40.000 |
Anh Quốc (BPI)[114] | Bạc | 60.000* |
Hoa Kỳ (RIAA)[115] | Bạch kim | 300,000[116] |
* Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ. |
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.